Chi tiết trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • League Cup League Cup
  • FA Trophy FA Trophy
  • EFL Trophy EFL Trophy
  • FA Cup FA Cup
  • FA WSL FA WSL
  • National League National League
  • League Two League Two
  • League One League One
  • Championship Championship
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
  • National league National league
  • AFF Cup AFF Cup
Bundesliga Bundesliga
02:30 30/11/2024
Kết thúc
FC St. Pauli FC St. Pauli
FC St. Pauli
( PAU )
  • (85') J. Eggestein
  • (56') M. Guilavogui
  • (25') M. Saliakas
3 - 1 H1: 1 - 0 H2: 2 - 1
Holstein Kiel Holstein Kiel
Holstein Kiel
( HOL )
  • (90') P. Harres
home logo away logo
whistle Icon
-5’
23’
25’
26’
38’
38’
56’
59’
68’
68’
71’
74’
77’
77’
85’
86’
90’ +1
90’
90’
90’ +2
FC St. Pauli home logo
away logo Holstein Kiel
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
-5’
Shuto Machino
23’
Lewis Holtby
M. Saliakas J. Eggestein
25’
26’
Marko Ivezić
Eric Smith
38’
38’
Timo Becker
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
M. Guilavogui J. Eggestein
56’
59’
F. Arp S. Machino
68’
L. Holtby B. Pichler
68’
M. Geschwill T. Puchacz
M. Saliakas L. Ritzka
71’
M. Guilavogui D. Sinani
74’
77’
M. Knudsen A. Gigović
77’
F. Porath L. Rosenboom
J. Eggestein P. Treu
85’
Oladapo Afolayan
86’
90’ +1
P. Harres B. Pichler
O. Afolayan E. Ahlstrand
90’
J. Eggestein A. Albers
90’
90’ +2
Patrick Erras
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
FC St. Pauli home logo
away logo Holstein Kiel
Số lần dứt điểm trúng đích
4
3
Số lần dứt điểm ra ngoài
2
5
Tổng số cú dứt điểm
11
10
Số lần dứt điểm bị chặn
5
2
Cú dứt điểm trong vòng cấm
8
7
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
3
3
Số lỗi
10
11
Số quả phạt góc
4
4
Số lần việt vị
3
0
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
48
52
Số thẻ vàng
2
5
Số lần cứu thua của thủ môn
2
0
Tổng số đường chuyền
413
455
Số đường chuyền chính xác
321
356
Tỉ lệ chuyền chính xác
78
78
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
1.47
1.34
Số bàn thắng ngăn cản
-2
-2
FC St. Pauli FC St. Pauli
3-4-3
17 O. Afolayan
11 J. Eggestein
29 M. Guilavogui
2 M. Saliakas
16 C. Boukhalfa
7 J. Irvine
23 P. Treu
5 H. Wahl
8 E. Smith
4 D. Nemeth
22 N. Vasilj
Holstein Kiel Holstein Kiel
3-5-2
19 P. Harres
20 F. Arp
17 T. Becker
10 L. Holtby
24 M. Knudsen
22 N. Remberg
8 F. Porath
6 M. Ivezić
4 P. Erras
14 M. Geschwill
1 T. Weiner
cd8568f38be3664249cbd9e7f9cb448a.png Đội hình ra sân
22 N. Vasilj
Thủ môn
5 H. Wahl
Hậu vệ
8 E. Smith
Hậu vệ
4 D. Nemeth
Hậu vệ
2 M. Saliakas
Tiền vệ
16 C. Boukhalfa
Tiền vệ
7 J. Irvine
Tiền vệ
23 P. Treu
Tiền vệ
17 O. Afolayan
Tiền đạo
11 J. Eggestein
Tiền đạo
29 M. Guilavogui
Tiền đạo
f4e3666e4bb5ddc0761b4b5e4f8eb313.png Đội hình ra sân
1 T. Weiner
Thủ môn
6 M. Ivezić
Hậu vệ
4 P. Erras
Hậu vệ
14 M. Geschwill
Hậu vệ
17 T. Becker
Tiền vệ
10 L. Holtby
Tiền vệ
24 M. Knudsen
Tiền vệ
22 N. Remberg
Tiền vệ
8 F. Porath
Tiền vệ
19 P. Harres
Tiền đạo
20 F. Arp
Tiền đạo
cd8568f38be3664249cbd9e7f9cb448a.png Thay người f4e3666e4bb5ddc0761b4b5e4f8eb313.png
F. Arp S. Machino
59’
L. Holtby B. Pichler
68’
M. Geschwill T. Puchacz
68’
71’
M. Saliakas L. Ritzka
74’
M. Guilavogui D. Sinani
M. Knudsen A. Gigović
77’
F. Porath L. Rosenboom
77’
90’
O. Afolayan E. Ahlstrand
90’
J. Eggestein A. Albers
cd8568f38be3664249cbd9e7f9cb448a.png Cầu thủ dự bị
21 L. Ritzka
Hậu vệ
10 D. Sinani
Tiền đạo
19 A. Albers
Tiền đạo
20 E. Ahlstrand
Tiền vệ
33 Maurides
Tiền đạo
42 M. Schmitz
Tiền vệ
14 F. Stevens
Hậu vệ
25 A. Dźwigała
Hậu vệ
32 E. Oelschlägel
Thủ môn
f4e3666e4bb5ddc0761b4b5e4f8eb313.png Cầu thủ dự bị
18 S. Machino
Tiền đạo
9 B. Pichler
Tiền đạo
27 T. Puchacz
Hậu vệ
37 A. Gigović
Tiền vệ
23 L. Rosenboom
Hậu vệ
21 T. Dähne
Thủ môn
3 M. Komenda
Hậu vệ
5 C. Johansson
Hậu vệ
33 D. Javorček
Hậu vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
FC St. Pauli FC St. Pauli
3-4-3
17 O. Afolayan
11 J. Eggestein
29 M. Guilavogui
2 M. Saliakas
16 C. Boukhalfa
7 J. Irvine
23 P. Treu
5 H. Wahl
8 E. Smith
4 D. Nemeth
22 N. Vasilj
cd8568f38be3664249cbd9e7f9cb448a.png Đội hình ra sân
22 N. Vasilj
Thủ môn
5 H. Wahl
Hậu vệ
8 E. Smith
Hậu vệ
4 D. Nemeth
Hậu vệ
2 M. Saliakas
Tiền vệ
16 C. Boukhalfa
Tiền vệ
7 J. Irvine
Tiền vệ
23 P. Treu
Tiền vệ
17 O. Afolayan
Tiền đạo
11 J. Eggestein
Tiền đạo
29 M. Guilavogui
Tiền đạo
cd8568f38be3664249cbd9e7f9cb448a.png Thay người
71’
M. Saliakas L. Ritzka
74’
M. Guilavogui D. Sinani
90’
O. Afolayan E. Ahlstrand
90’
J. Eggestein A. Albers
cd8568f38be3664249cbd9e7f9cb448a.png Cầu thủ dự bị
21 L. Ritzka
Hậu vệ
10 D. Sinani
Tiền đạo
19 A. Albers
Tiền đạo
20 E. Ahlstrand
Tiền vệ
33 Maurides
Tiền đạo
42 M. Schmitz
Tiền vệ
14 F. Stevens
Hậu vệ
25 A. Dźwigała
Hậu vệ
32 E. Oelschlägel
Thủ môn
Holstein Kiel Holstein Kiel
3-5-2
19 P. Harres
20 F. Arp
17 T. Becker
10 L. Holtby
24 M. Knudsen
22 N. Remberg
8 F. Porath
6 M. Ivezić
4 P. Erras
14 M. Geschwill
1 T. Weiner
f4e3666e4bb5ddc0761b4b5e4f8eb313.png Đội hình ra sân
1 T. Weiner
Thủ môn
6 M. Ivezić
Hậu vệ
4 P. Erras
Hậu vệ
14 M. Geschwill
Hậu vệ
17 T. Becker
Tiền vệ
10 L. Holtby
Tiền vệ
24 M. Knudsen
Tiền vệ
22 N. Remberg
Tiền vệ
8 F. Porath
Tiền vệ
19 P. Harres
Tiền đạo
20 F. Arp
Tiền đạo
f4e3666e4bb5ddc0761b4b5e4f8eb313.png Thay người
59’
F. Arp S. Machino
68’
L. Holtby B. Pichler
68’
M. Geschwill T. Puchacz
77’
M. Knudsen A. Gigović
77’
F. Porath L. Rosenboom
f4e3666e4bb5ddc0761b4b5e4f8eb313.png Cầu thủ dự bị
18 S. Machino
Tiền đạo
9 B. Pichler
Tiền đạo
27 T. Puchacz
Hậu vệ
37 A. Gigović
Tiền vệ
23 L. Rosenboom
Hậu vệ
21 T. Dähne
Thủ môn
3 M. Komenda
Hậu vệ
5 C. Johansson
Hậu vệ
33 D. Javorček
Hậu vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Thứ Sáu - 11.04
not-found

Không có thông tin

Bảng xếp hạng

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Bayern München Bayern München 28 54 68
02 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 28 29 62
03 Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 28 13 48
04 FSV Mainz 05 FSV Mainz 05 28 14 46
05 RB Leipzig RB Leipzig 28 9 45
06 Borussia Mönchengladbach Borussia Mönchengladbach 28 4 44
07 SC Freiburg SC Freiburg 28 -6 42
08 Borussia Dortmund Borussia Dortmund 28 9 41
09 VfB Stuttgart VfB Stuttgart 28 7 40
10 Werder Bremen Werder Bremen 28 -8 39
Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Thứ Sáu - 11.04
not-found

Không có thông tin

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Bayern München Bayern München 28 54 68
02 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 28 29 62
03 Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 28 13 48
04 FSV Mainz 05 FSV Mainz 05 28 14 46
05 RB Leipzig RB Leipzig 28 9 45
06 Borussia Mönchengladbach Borussia Mönchengladbach 28 4 44
07 SC Freiburg SC Freiburg 28 -6 42
08 Borussia Dortmund Borussia Dortmund 28 9 41
09 VfB Stuttgart VfB Stuttgart 28 7 40
10 Werder Bremen Werder Bremen 28 -8 39