Chi tiết trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • League Cup League Cup
  • FA Trophy FA Trophy
  • EFL Trophy EFL Trophy
  • FA Cup FA Cup
  • FA WSL FA WSL
  • National League National League
  • League Two League Two
  • League One League One
  • Championship Championship
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
  • National league National league
  • AFF Cup AFF Cup
Bundesliga Bundesliga
23:30 08/12/2024
Kết thúc
1899 Hoffenheim 1899 Hoffenheim
1899 Hoffenheim
( HOF )
  • (73') T. Bischof
1 - 1 H1: 0 - 0 H2: 1 - 1
SC Freiburg SC Freiburg
SC Freiburg
( FRE )
  • (68') M. Ginter
home logo away logo
whistle Icon
26’
60’
61’
68’
69’
69’
69’
70’
72’
72’
72’
72’
73’
78’
78’
81’
81’
81’
81’
81’
82’
82’
1899 Hoffenheim home logo
away logo SC Freiburg
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
26’
P. Osterhage
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
60’
V. Grifo P. Osterhage
61’
P. Osterhage V. Grifo
68’
M. Ginter V. Grifo
69’
M. Rohl M. Gregoritsch
69’
M. Rosenfelder L. Kubler
69’
M. Gregoritsch M. Röhl
70’
L. Kübler M. Rosenfelder
D. Geiger D. Samassekou
72’
A. Kramarić M. Moerstedt
72’
M. Moerstedt A. Kramaric
72’
D. Samassékou D. Geiger
72’
T. Bischof M. Moerstedt
73’
J. Bruun Larsen M. Berisha
78’
M. Berisha J. Bruun Larsen
78’
81’
J. Makengo C. Gunter
81’
C. Günter J. Makengo
81’
L. Höler E. Dinkçi
D. Geiger
81’
81’
E. Dinkci L. Holer
K. Akpoguma A. Hlozek
82’
A. Hložek K. Akpoguma
82’
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
1899 Hoffenheim home logo
away logo SC Freiburg
Số lần dứt điểm trúng đích
5
4
Số lần dứt điểm ra ngoài
6
4
Tổng số cú dứt điểm
15
11
Số lần dứt điểm bị chặn
4
3
Cú dứt điểm trong vòng cấm
11
10
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
4
1
Số lỗi
10
5
Số quả phạt góc
6
1
Số lần việt vị
1
2
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
49
51
Số thẻ vàng
1
1
Số lần cứu thua của thủ môn
3
4
Tổng số đường chuyền
510
530
Số đường chuyền chính xác
418
424
Tỉ lệ chuyền chính xác
82
80
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
1.28
1.23
Số bàn thắng ngăn cản
0
0
1899 Hoffenheim 1899 Hoffenheim
4-2-3-1
27 Andrej Kramarić
23 Adam Hložek
7 Tom Bischof
29 Jacob Bruun Larsen
16 Anton Stach
18 Diadié Samassékou
15 Valentin Gendrey
35 Arthur Chaves
34 Stanley N'Soki
22 Alexander Prass
1 Oliver Baumann
SC Freiburg SC Freiburg
4-2-3-1
38 Michael Gregoritsch
42 Ritsu Doan
6 Patrick Osterhage
9 Lucas Höler
8 Maximilian Eggestein
27 Nicolas Höfler
17 Lukas Kübler
28 Matthias Ginter
3 Philipp Lienhart
30 Christian Günter
1 Noah Atubolu
e0e87116f413976d6cce8f5b742aef0f.png Đội hình ra sân
1 Oliver Baumann
Thủ môn
15 Valentin Gendrey
Hậu vệ
35 Arthur Chaves
Hậu vệ
34 Stanley N'Soki
Hậu vệ
22 Alexander Prass
Hậu vệ
16 Anton Stach
Tiền vệ
18 Diadié Samassékou
Tiền vệ
23 Adam Hložek
Tiền vệ
7 Tom Bischof
Tiền vệ
29 Jacob Bruun Larsen
Tiền vệ
27 Andrej Kramarić
Tiền đạo
0964ca0de4f8e3eece44119280e443e2.png Đội hình ra sân
1 Noah Atubolu
Thủ môn
17 Lukas Kübler
Hậu vệ
28 Matthias Ginter
Hậu vệ
3 Philipp Lienhart
Hậu vệ
30 Christian Günter
Hậu vệ
8 Maximilian Eggestein
Tiền vệ
27 Nicolas Höfler
Tiền vệ
42 Ritsu Doan
Tiền vệ
6 Patrick Osterhage
Tiền vệ
9 Lucas Höler
Tiền vệ
38 Michael Gregoritsch
Tiền đạo
e0e87116f413976d6cce8f5b742aef0f.png Thay người 0964ca0de4f8e3eece44119280e443e2.png
V. Grifo P. Osterhage
60’
P. Osterhage V. Grifo
61’
M. Rohl M. Gregoritsch
69’
M. Rosenfelder L. Kubler
69’
M. Gregoritsch M. Röhl
69’
L. Kübler M. Rosenfelder
70’
72’
D. Geiger D. Samassekou
72’
A. Kramarić M. Moerstedt
72’
M. Moerstedt A. Kramaric
72’
D. Samassékou D. Geiger
78’
J. Bruun Larsen M. Berisha
78’
M. Berisha J. Bruun Larsen
J. Makengo C. Gunter
81’
C. Günter J. Makengo
81’
L. Höler E. Dinkçi
81’
E. Dinkci L. Holer
81’
82’
K. Akpoguma A. Hlozek
82’
A. Hložek K. Akpoguma
e0e87116f413976d6cce8f5b742aef0f.png Cầu thủ dự bị
37 Luca Philipp
Thủ môn
25 Kevin Akpoguma
Hậu vệ
2 Robin Hranáč
Hậu vệ
19 David Jurásek
Hậu vệ
3 Pavel Kadeřábek
Hậu vệ
8 Dennis Geiger
Tiền vệ
26 Haris Tabaković
Tiền đạo
10 Mergim Berisha
Tiền đạo
33 Max Moerstedt
Tiền đạo
0964ca0de4f8e3eece44119280e443e2.png Cầu thủ dự bị
24 Jannik Huth
Thủ môn
25 Kiliann Sildillia
Hậu vệ
33 Jordy Makengo
Hậu vệ
37 Maximilian Rosenfelder
Hậu vệ
32 Vincenzo Grifo
Tiền vệ
18 Eren Dinkçi
Tiền đạo
7 Noah Weißhaupt
Tiền vệ
34 Merlin Röhl
Tiền vệ
23 Florent Muslija
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
1899 Hoffenheim 1899 Hoffenheim
4-2-3-1
27 Andrej Kramarić
23 Adam Hložek
7 Tom Bischof
29 Jacob Bruun Larsen
16 Anton Stach
18 Diadié Samassékou
15 Valentin Gendrey
35 Arthur Chaves
34 Stanley N'Soki
22 Alexander Prass
1 Oliver Baumann
e0e87116f413976d6cce8f5b742aef0f.png Đội hình ra sân
1 Oliver Baumann
Thủ môn
15 Valentin Gendrey
Hậu vệ
35 Arthur Chaves
Hậu vệ
34 Stanley N'Soki
Hậu vệ
22 Alexander Prass
Hậu vệ
16 Anton Stach
Tiền vệ
18 Diadié Samassékou
Tiền vệ
23 Adam Hložek
Tiền vệ
7 Tom Bischof
Tiền vệ
29 Jacob Bruun Larsen
Tiền vệ
27 Andrej Kramarić
Tiền đạo
e0e87116f413976d6cce8f5b742aef0f.png Thay người
72’
D. Geiger D. Samassekou
72’
A. Kramarić M. Moerstedt
72’
M. Moerstedt A. Kramaric
72’
D. Samassékou D. Geiger
78’
J. Bruun Larsen M. Berisha
78’
M. Berisha J. Bruun Larsen
82’
K. Akpoguma A. Hlozek
82’
A. Hložek K. Akpoguma
e0e87116f413976d6cce8f5b742aef0f.png Cầu thủ dự bị
37 Luca Philipp
Thủ môn
25 Kevin Akpoguma
Hậu vệ
2 Robin Hranáč
Hậu vệ
19 David Jurásek
Hậu vệ
3 Pavel Kadeřábek
Hậu vệ
8 Dennis Geiger
Tiền vệ
26 Haris Tabaković
Tiền đạo
10 Mergim Berisha
Tiền đạo
33 Max Moerstedt
Tiền đạo
SC Freiburg SC Freiburg
4-2-3-1
38 Michael Gregoritsch
42 Ritsu Doan
6 Patrick Osterhage
9 Lucas Höler
8 Maximilian Eggestein
27 Nicolas Höfler
17 Lukas Kübler
28 Matthias Ginter
3 Philipp Lienhart
30 Christian Günter
1 Noah Atubolu
0964ca0de4f8e3eece44119280e443e2.png Đội hình ra sân
1 Noah Atubolu
Thủ môn
17 Lukas Kübler
Hậu vệ
28 Matthias Ginter
Hậu vệ
3 Philipp Lienhart
Hậu vệ
30 Christian Günter
Hậu vệ
8 Maximilian Eggestein
Tiền vệ
27 Nicolas Höfler
Tiền vệ
42 Ritsu Doan
Tiền vệ
6 Patrick Osterhage
Tiền vệ
9 Lucas Höler
Tiền vệ
38 Michael Gregoritsch
Tiền đạo
0964ca0de4f8e3eece44119280e443e2.png Thay người
60’
V. Grifo P. Osterhage
61’
P. Osterhage V. Grifo
69’
M. Rohl M. Gregoritsch
69’
M. Rosenfelder L. Kubler
69’
M. Gregoritsch M. Röhl
70’
L. Kübler M. Rosenfelder
81’
J. Makengo C. Gunter
81’
C. Günter J. Makengo
81’
L. Höler E. Dinkçi
81’
E. Dinkci L. Holer
0964ca0de4f8e3eece44119280e443e2.png Cầu thủ dự bị
24 Jannik Huth
Thủ môn
25 Kiliann Sildillia
Hậu vệ
33 Jordy Makengo
Hậu vệ
37 Maximilian Rosenfelder
Hậu vệ
32 Vincenzo Grifo
Tiền vệ
18 Eren Dinkçi
Tiền đạo
7 Noah Weißhaupt
Tiền vệ
34 Merlin Röhl
Tiền vệ
23 Florent Muslija
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Thứ Sáu - 11.04
not-found

Không có thông tin

Bảng xếp hạng

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Bayern München Bayern München 28 54 68
02 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 28 29 62
03 Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 28 13 48
04 FSV Mainz 05 FSV Mainz 05 28 14 46
05 RB Leipzig RB Leipzig 28 9 45
06 Borussia Mönchengladbach Borussia Mönchengladbach 28 4 44
07 SC Freiburg SC Freiburg 28 -6 42
08 Borussia Dortmund Borussia Dortmund 28 9 41
09 VfB Stuttgart VfB Stuttgart 28 7 40
10 Werder Bremen Werder Bremen 28 -8 39
Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Thứ Sáu - 11.04
not-found

Không có thông tin

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Bayern München Bayern München 28 54 68
02 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 28 29 62
03 Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 28 13 48
04 FSV Mainz 05 FSV Mainz 05 28 14 46
05 RB Leipzig RB Leipzig 28 9 45
06 Borussia Mönchengladbach Borussia Mönchengladbach 28 4 44
07 SC Freiburg SC Freiburg 28 -6 42
08 Borussia Dortmund Borussia Dortmund 28 9 41
09 VfB Stuttgart VfB Stuttgart 28 7 40
10 Werder Bremen Werder Bremen 28 -8 39