Chi tiết trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • League Cup League Cup
  • FA Trophy FA Trophy
  • EFL Trophy EFL Trophy
  • FA Cup FA Cup
  • FA WSL FA WSL
  • National League National League
  • League Two League Two
  • League One League One
  • Championship Championship
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
  • National league National league
  • AFF Cup AFF Cup
Bundesliga Bundesliga
21:30 21/12/2024
Kết thúc
Holstein Kiel Holstein Kiel
Holstein Kiel
( HOL )
  • (90') S. Machino
  • (39') S. Machino
  • (35') P. Harres
  • (32') P. Harres
  • (12') L. Rosenboom
5 - 1 H1: 4 - 1 H2: 1 - 0
FC Augsburg FC Augsburg
FC Augsburg
( AUG )
  • (5') A. Claude-Maurice
home logo away logo
whistle Icon
5’
11’
12’
29’
32’
35’
39’
46’
59’
66’
67’
71’
72’
72’
73’
83’
86’
86’
86’
87’
90’ +1
Holstein Kiel home logo
away logo FC Augsburg
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
5’
A. Claude-Maurice S. Essende
11’
K. Schlotterbeck H. Koudossou
L. Rosenboom S. Machino
12’
29’
Marius Wolf
P. Harres
32’
P. Harres
35’
S. Machino
39’
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
46’
E. Rexhbeçaj F. Onyeka
59’
S. Essende R. Vargas
A. Bernhardsson L. Holtby
66’
67’
Dimitrios Giannoulis
Goal cancelled
71’
72’
K. Jakić A. Maier
72’
M. Wolf S. Mounié
M. Komenda C. Johansson
73’
83’
Ruben Vargas
F. Porath D. Javorček
86’
86’
Steve Mounié
A. Gigović M. Knudsen
86’
P. Harres B. Pichler
87’
S. Machino M. Knudsen
90’ +1
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Holstein Kiel home logo
away logo FC Augsburg
Số lần dứt điểm trúng đích
6
4
Số lần dứt điểm ra ngoài
1
6
Tổng số cú dứt điểm
8
17
Số lần dứt điểm bị chặn
1
7
Cú dứt điểm trong vòng cấm
6
13
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
2
4
Số lỗi
11
13
Số quả phạt góc
3
8
Số lần việt vị
2
1
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
38
62
Số thẻ vàng
0
4
Số lần cứu thua của thủ môn
3
1
Tổng số đường chuyền
295
476
Số đường chuyền chính xác
213
404
Tỉ lệ chuyền chính xác
72
85
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
1.67
1.55
Số bàn thắng ngăn cản
-2
-2
Holstein Kiel Holstein Kiel
3-4-1-2
19 P. Harres
18 S. Machino
11 A. Bernhardsson
23 L. Rosenboom
37 A. Gigović
22 N. Remberg
8 F. Porath
6 M. Ivezić
14 M. Geschwill
3 M. Komenda
1 T. Weiner
FC Augsburg FC Augsburg
3-5-2
9 S. Essende
21 P. Tietz
11 M. Wolf
20 A. Claude-Maurice
17 K. Jakić
8 E. Rexhbeçaj
13 D. Giannoulis
5 C. Matsima
23 M. Bauer
31 K. Schlotterbeck
22 N. Labrović
f4e3666e4bb5ddc0761b4b5e4f8eb313.png Đội hình ra sân
1 T. Weiner
Thủ môn
6 M. Ivezić
Hậu vệ
14 M. Geschwill
Hậu vệ
3 M. Komenda
Hậu vệ
23 L. Rosenboom
Tiền vệ
37 A. Gigović
Tiền vệ
22 N. Remberg
Tiền vệ
8 F. Porath
Tiền vệ
11 A. Bernhardsson
Tiền đạo
19 P. Harres
Tiền đạo
18 S. Machino
Tiền đạo
c8a20e72784eec5f5686f04ab033555e.png Đội hình ra sân
22 N. Labrović
Thủ môn
5 C. Matsima
Hậu vệ
23 M. Bauer
Hậu vệ
31 K. Schlotterbeck
Hậu vệ
11 M. Wolf
Tiền vệ
20 A. Claude-Maurice
Tiền vệ
17 K. Jakić
Tiền vệ
8 E. Rexhbeçaj
Tiền vệ
13 D. Giannoulis
Tiền vệ
9 S. Essende
Tiền đạo
21 P. Tietz
Tiền đạo
f4e3666e4bb5ddc0761b4b5e4f8eb313.png Thay người c8a20e72784eec5f5686f04ab033555e.png
K. Schlotterbeck H. Koudossou
11’
E. Rexhbeçaj F. Onyeka
46’
S. Essende R. Vargas
59’
66’
A. Bernhardsson L. Holtby
K. Jakić A. Maier
72’
M. Wolf S. Mounié
72’
73’
M. Komenda C. Johansson
86’
F. Porath D. Javorček
86’
A. Gigović M. Knudsen
87’
P. Harres B. Pichler
f4e3666e4bb5ddc0761b4b5e4f8eb313.png Cầu thủ dự bị
10 L. Holtby
Tiền vệ
5 C. Johansson
Hậu vệ
33 D. Javorček
Hậu vệ
24 M. Knudsen
Tiền vệ
9 B. Pichler
Tiền đạo
16 A. Kelati
Tiền vệ
20 F. Arp
Tiền đạo
27 T. Puchacz
Hậu vệ
21 T. Dähne
Thủ môn
c8a20e72784eec5f5686f04ab033555e.png Cầu thủ dự bị
44 H. Koudossou
Hậu vệ
19 F. Onyeka
Tiền vệ
16 R. Vargas
Tiền vệ
15 S. Mounié
Tiền đạo
10 A. Maier
Tiền vệ
25 D. Klein
Thủ môn
36 M. Kömür
Tiền vệ
2 R. Gumny
Hậu vệ
40 N. Banks
Hậu vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Holstein Kiel Holstein Kiel
3-4-1-2
19 P. Harres
18 S. Machino
11 A. Bernhardsson
23 L. Rosenboom
37 A. Gigović
22 N. Remberg
8 F. Porath
6 M. Ivezić
14 M. Geschwill
3 M. Komenda
1 T. Weiner
f4e3666e4bb5ddc0761b4b5e4f8eb313.png Đội hình ra sân
1 T. Weiner
Thủ môn
6 M. Ivezić
Hậu vệ
14 M. Geschwill
Hậu vệ
3 M. Komenda
Hậu vệ
23 L. Rosenboom
Tiền vệ
37 A. Gigović
Tiền vệ
22 N. Remberg
Tiền vệ
8 F. Porath
Tiền vệ
11 A. Bernhardsson
Tiền đạo
19 P. Harres
Tiền đạo
18 S. Machino
Tiền đạo
f4e3666e4bb5ddc0761b4b5e4f8eb313.png Thay người
66’
A. Bernhardsson L. Holtby
73’
M. Komenda C. Johansson
86’
F. Porath D. Javorček
86’
A. Gigović M. Knudsen
87’
P. Harres B. Pichler
f4e3666e4bb5ddc0761b4b5e4f8eb313.png Cầu thủ dự bị
10 L. Holtby
Tiền vệ
5 C. Johansson
Hậu vệ
33 D. Javorček
Hậu vệ
24 M. Knudsen
Tiền vệ
9 B. Pichler
Tiền đạo
16 A. Kelati
Tiền vệ
20 F. Arp
Tiền đạo
27 T. Puchacz
Hậu vệ
21 T. Dähne
Thủ môn
FC Augsburg FC Augsburg
3-5-2
9 S. Essende
21 P. Tietz
11 M. Wolf
20 A. Claude-Maurice
17 K. Jakić
8 E. Rexhbeçaj
13 D. Giannoulis
5 C. Matsima
23 M. Bauer
31 K. Schlotterbeck
22 N. Labrović
c8a20e72784eec5f5686f04ab033555e.png Đội hình ra sân
22 N. Labrović
Thủ môn
5 C. Matsima
Hậu vệ
23 M. Bauer
Hậu vệ
31 K. Schlotterbeck
Hậu vệ
11 M. Wolf
Tiền vệ
20 A. Claude-Maurice
Tiền vệ
17 K. Jakić
Tiền vệ
8 E. Rexhbeçaj
Tiền vệ
13 D. Giannoulis
Tiền vệ
9 S. Essende
Tiền đạo
21 P. Tietz
Tiền đạo
c8a20e72784eec5f5686f04ab033555e.png Thay người
11’
K. Schlotterbeck H. Koudossou
46’
E. Rexhbeçaj F. Onyeka
59’
S. Essende R. Vargas
72’
K. Jakić A. Maier
72’
M. Wolf S. Mounié
c8a20e72784eec5f5686f04ab033555e.png Cầu thủ dự bị
44 H. Koudossou
Hậu vệ
19 F. Onyeka
Tiền vệ
16 R. Vargas
Tiền vệ
15 S. Mounié
Tiền đạo
10 A. Maier
Tiền vệ
25 D. Klein
Thủ môn
36 M. Kömür
Tiền vệ
2 R. Gumny
Hậu vệ
40 N. Banks
Hậu vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Thứ Sáu - 11.04
not-found

Không có thông tin

Bảng xếp hạng

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Bayern München Bayern München 28 54 68
02 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 28 29 62
03 Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 28 13 48
04 FSV Mainz 05 FSV Mainz 05 28 14 46
05 RB Leipzig RB Leipzig 28 9 45
06 Borussia Mönchengladbach Borussia Mönchengladbach 28 4 44
07 SC Freiburg SC Freiburg 28 -6 42
08 Borussia Dortmund Borussia Dortmund 28 9 41
09 VfB Stuttgart VfB Stuttgart 28 7 40
10 Werder Bremen Werder Bremen 28 -8 39
Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Thứ Sáu - 11.04
not-found

Không có thông tin

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Bayern München Bayern München 28 54 68
02 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 28 29 62
03 Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 28 13 48
04 FSV Mainz 05 FSV Mainz 05 28 14 46
05 RB Leipzig RB Leipzig 28 9 45
06 Borussia Mönchengladbach Borussia Mönchengladbach 28 4 44
07 SC Freiburg SC Freiburg 28 -6 42
08 Borussia Dortmund Borussia Dortmund 28 9 41
09 VfB Stuttgart VfB Stuttgart 28 7 40
10 Werder Bremen Werder Bremen 28 -8 39