Chi tiết trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • League Cup League Cup
  • FA Trophy FA Trophy
  • EFL Trophy EFL Trophy
  • FA Cup FA Cup
  • FA WSL FA WSL
  • National League National League
  • League Two League Two
  • League One League One
  • Championship Championship
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
  • National league National league
  • AFF Cup AFF Cup
Bundesliga Bundesliga
21:30 11/01/2025
Kết thúc
SC Freiburg SC Freiburg
SC Freiburg
( FRE )
  • (74') V. Grifo
  • (38') C. Gunter
  • (23') N. Remberg
3 - 2 H1: 2 - 0 H2: 1 - 2
Holstein Kiel Holstein Kiel
Holstein Kiel
( HOL )
  • (90') P. Harres
  • (85') P. Harres
home logo away logo
whistle Icon
23’
37’
38’
45’ +3
57’
58’
66’
66’
69’
69’
74’
76’
81’
83’
83’
85’
90’ +5
90’ +5
90’
SC Freiburg home logo
away logo Holstein Kiel
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
N. Remberg E. Dinkci
23’
37’
P. Harres
C. Gunter
38’
45’ +3
A. Gigovic
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
57’
L. Holtby A. Gigovic
L. Kubler
58’
66’
J. Arp L. Rosenboom
66’
A. Y. Kelati S. Machino
P. Osterhage M. Rohl
69’
M. Gregoritsch L. Holer
69’
V. Grifo R. Doan
74’
M. Philipp E. Dinkci
76’
81’
D. Javorcek A. Bernhardsson
J. Makengo M. Rosenfelder
83’
K. Sildillia L. Kubler
83’
85’
P. Harres T. Becker
90’ +5
D. Javorcek
M. Gregoritsch
90’ +5
90’
P. Harres F. Porath
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
SC Freiburg home logo
away logo Holstein Kiel
Số lần dứt điểm trúng đích
5
7
Số lần dứt điểm ra ngoài
4
3
Tổng số cú dứt điểm
14
14
Số lần dứt điểm bị chặn
5
4
Cú dứt điểm trong vòng cấm
9
10
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
5
4
Số lỗi
9
12
Số quả phạt góc
7
1
Số lần việt vị
1
4
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
51
49
Số thẻ vàng
2
3
Số lần cứu thua của thủ môn
5
3
Tổng số đường chuyền
455
436
Số đường chuyền chính xác
359
354
Tỉ lệ chuyền chính xác
79
81
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
0.63
1.84
Số bàn thắng ngăn cản
-1
-1
SC Freiburg SC Freiburg
4-2-3-1
9 Lucas Höler
42 Ritsu Doan
18 Eren Dinkçi
32 Vincenzo Grifo
8 Maximilian Eggestein
34 Merlin Röhl
17 Lukas Kübler
28 Matthias Ginter
37 Maximilian Rosenfelder
30 Christian Günter
1 Noah Atubolu
Holstein Kiel Holstein Kiel
3-4-2-1
19 Phil Harres
11 Alexander Bernhardsson
18 Shuto Machino
23 Lasse Rosenboom
22 Nicolai Remberg
37 Armin Gigović
8 Finn Porath
17 Timo Becker
26 David Zec
3 Marco Komenda
1 Timon Weiner
0964ca0de4f8e3eece44119280e443e2.png Đội hình ra sân
1 Noah Atubolu
Thủ môn
17 Lukas Kübler
Hậu vệ
28 Matthias Ginter
Hậu vệ
37 Maximilian Rosenfelder
Hậu vệ
30 Christian Günter
Hậu vệ
8 Maximilian Eggestein
Tiền vệ
34 Merlin Röhl
Tiền vệ
42 Ritsu Doan
Tiền vệ
18 Eren Dinkçi
Tiền vệ
32 Vincenzo Grifo
Tiền vệ
9 Lucas Höler
Tiền đạo
f4e3666e4bb5ddc0761b4b5e4f8eb313.png Đội hình ra sân
1 Timon Weiner
Thủ môn
17 Timo Becker
Hậu vệ
26 David Zec
Hậu vệ
3 Marco Komenda
Hậu vệ
23 Lasse Rosenboom
Tiền vệ
22 Nicolai Remberg
Tiền vệ
37 Armin Gigović
Tiền vệ
8 Finn Porath
Tiền vệ
11 Alexander Bernhardsson
Tiền đạo
18 Shuto Machino
Tiền đạo
19 Phil Harres
Tiền đạo
0964ca0de4f8e3eece44119280e443e2.png Thay người f4e3666e4bb5ddc0761b4b5e4f8eb313.png
L. Holtby A. Gigovic
57’
J. Arp L. Rosenboom
66’
A. Y. Kelati S. Machino
66’
69’
P. Osterhage M. Rohl
69’
M. Gregoritsch L. Holer
76’
M. Philipp E. Dinkci
D. Javorcek A. Bernhardsson
81’
83’
J. Makengo M. Rosenfelder
83’
K. Sildillia L. Kubler
0964ca0de4f8e3eece44119280e443e2.png Cầu thủ dự bị
6 Patrick Osterhage
Tiền vệ
38 Michael Gregoritsch
Tiền đạo
26 Maximilian Philipp
Tiền đạo
25 Kiliann Sildillia
Hậu vệ
33 Jordy Makengo
Hậu vệ
21 Florian Müller
Thủ môn
27 Nicolas Höfler
Tiền vệ
23 Florent Muslija
Tiền vệ
20 Chukwubuike Adamu
Tiền đạo
f4e3666e4bb5ddc0761b4b5e4f8eb313.png Cầu thủ dự bị
10 Lewis Holtby
Tiền vệ
20 Jann-Fiete Arp
Tiền đạo
16 Andu Yobel Kelati
Tiền vệ
33 Dominik Javorček
Hậu vệ
21 Thomas Dähne
Thủ môn
6 Marko Ivezić
Tiền vệ
14 Max Geschwill
Hậu vệ
5 Carl Johansson
Hậu vệ
24 Magnus Knudsen
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
SC Freiburg SC Freiburg
4-2-3-1
9 Lucas Höler
42 Ritsu Doan
18 Eren Dinkçi
32 Vincenzo Grifo
8 Maximilian Eggestein
34 Merlin Röhl
17 Lukas Kübler
28 Matthias Ginter
37 Maximilian Rosenfelder
30 Christian Günter
1 Noah Atubolu
0964ca0de4f8e3eece44119280e443e2.png Đội hình ra sân
1 Noah Atubolu
Thủ môn
17 Lukas Kübler
Hậu vệ
28 Matthias Ginter
Hậu vệ
37 Maximilian Rosenfelder
Hậu vệ
30 Christian Günter
Hậu vệ
8 Maximilian Eggestein
Tiền vệ
34 Merlin Röhl
Tiền vệ
42 Ritsu Doan
Tiền vệ
18 Eren Dinkçi
Tiền vệ
32 Vincenzo Grifo
Tiền vệ
9 Lucas Höler
Tiền đạo
0964ca0de4f8e3eece44119280e443e2.png Thay người
69’
P. Osterhage M. Rohl
69’
M. Gregoritsch L. Holer
76’
M. Philipp E. Dinkci
83’
J. Makengo M. Rosenfelder
83’
K. Sildillia L. Kubler
0964ca0de4f8e3eece44119280e443e2.png Cầu thủ dự bị
6 Patrick Osterhage
Tiền vệ
38 Michael Gregoritsch
Tiền đạo
26 Maximilian Philipp
Tiền đạo
25 Kiliann Sildillia
Hậu vệ
33 Jordy Makengo
Hậu vệ
21 Florian Müller
Thủ môn
27 Nicolas Höfler
Tiền vệ
23 Florent Muslija
Tiền vệ
20 Chukwubuike Adamu
Tiền đạo
Holstein Kiel Holstein Kiel
3-4-2-1
19 Phil Harres
11 Alexander Bernhardsson
18 Shuto Machino
23 Lasse Rosenboom
22 Nicolai Remberg
37 Armin Gigović
8 Finn Porath
17 Timo Becker
26 David Zec
3 Marco Komenda
1 Timon Weiner
f4e3666e4bb5ddc0761b4b5e4f8eb313.png Đội hình ra sân
1 Timon Weiner
Thủ môn
17 Timo Becker
Hậu vệ
26 David Zec
Hậu vệ
3 Marco Komenda
Hậu vệ
23 Lasse Rosenboom
Tiền vệ
22 Nicolai Remberg
Tiền vệ
37 Armin Gigović
Tiền vệ
8 Finn Porath
Tiền vệ
11 Alexander Bernhardsson
Tiền đạo
18 Shuto Machino
Tiền đạo
19 Phil Harres
Tiền đạo
f4e3666e4bb5ddc0761b4b5e4f8eb313.png Thay người
57’
L. Holtby A. Gigovic
66’
J. Arp L. Rosenboom
66’
A. Y. Kelati S. Machino
81’
D. Javorcek A. Bernhardsson
f4e3666e4bb5ddc0761b4b5e4f8eb313.png Cầu thủ dự bị
10 Lewis Holtby
Tiền vệ
20 Jann-Fiete Arp
Tiền đạo
16 Andu Yobel Kelati
Tiền vệ
33 Dominik Javorček
Hậu vệ
21 Thomas Dähne
Thủ môn
6 Marko Ivezić
Tiền vệ
14 Max Geschwill
Hậu vệ
5 Carl Johansson
Hậu vệ
24 Magnus Knudsen
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Thứ Sáu - 11.04
not-found

Không có thông tin

Bảng xếp hạng

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Bayern München Bayern München 28 54 68
02 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 28 29 62
03 Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 28 13 48
04 FSV Mainz 05 FSV Mainz 05 28 14 46
05 RB Leipzig RB Leipzig 28 9 45
06 Borussia Mönchengladbach Borussia Mönchengladbach 28 4 44
07 SC Freiburg SC Freiburg 28 -6 42
08 Borussia Dortmund Borussia Dortmund 28 9 41
09 VfB Stuttgart VfB Stuttgart 28 7 40
10 Werder Bremen Werder Bremen 28 -8 39
Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Thứ Sáu - 11.04
not-found

Không có thông tin

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Bayern München Bayern München 28 54 68
02 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 28 29 62
03 Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 28 13 48
04 FSV Mainz 05 FSV Mainz 05 28 14 46
05 RB Leipzig RB Leipzig 28 9 45
06 Borussia Mönchengladbach Borussia Mönchengladbach 28 4 44
07 SC Freiburg SC Freiburg 28 -6 42
08 Borussia Dortmund Borussia Dortmund 28 9 41
09 VfB Stuttgart VfB Stuttgart 28 7 40
10 Werder Bremen Werder Bremen 28 -8 39