Chi tiết trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • League Cup League Cup
  • FA Trophy FA Trophy
  • EFL Trophy EFL Trophy
  • FA Cup FA Cup
  • FA WSL FA WSL
  • National League National League
  • League Two League Two
  • League One League One
  • Championship Championship
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
  • National league National league
  • AFF Cup AFF Cup
Bundesliga Bundesliga
21:30 18/01/2025
Kết thúc
Holstein Kiel Holstein Kiel
Holstein Kiel
( HOL )
  • (84') A. Y. Kelati
1 - 3 H1: 0 - 2 H2: 1 - 1
1899 Hoffenheim 1899 Hoffenheim
1899 Hoffenheim
( HOF )
  • (56') A. Hlozek
  • (45') A. Kramaric
  • (26') A. Hlozek
home logo away logo
whistle Icon
23’
26’
45’ +1
53’
56’
61’
61’
61’
70’
73’
84’
87’
87’
87’
90’ +2
Holstein Kiel home logo
away logo 1899 Hoffenheim
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
23’
Arthur Chaves
26’
A. Hlozek V. Gendrey
45’ +1
A. Kramaric
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
M. Knudsen
53’
56’
A. Hlozek T. Bischof
A. Gigovic M. Knudsen
61’
A. Y. Kelati L. Rosenboom
61’
J. Arp S. Machino
61’
70’
F. O. Becker A. Stach
D. Javorcek D. Zec
73’
A. Y. Kelati D. Javorcek
84’
B. Pichler A. Bernhardsson
87’
T. Weiner
87’
87’
D. Mokwa Ntusu E. Yardimci
90’ +2
S. Nsoki M. Moerstedt
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Holstein Kiel home logo
away logo 1899 Hoffenheim
Số lần dứt điểm trúng đích
3
6
Số lần dứt điểm ra ngoài
6
2
Tổng số cú dứt điểm
12
11
Số lần dứt điểm bị chặn
3
3
Cú dứt điểm trong vòng cấm
8
10
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
4
1
Số lỗi
13
14
Số quả phạt góc
4
3
Số lần việt vị
0
2
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
53
47
Số thẻ vàng
2
1
Số lần cứu thua của thủ môn
3
4
Tổng số đường chuyền
402
353
Số đường chuyền chính xác
292
247
Tỉ lệ chuyền chính xác
73
70
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
1.13
0.85
Số bàn thắng ngăn cản
0
0
Holstein Kiel Holstein Kiel
3-4-2-1
19 Phil Harres
11 Alexander Bernhardsson
18 Shuto Machino
23 Lasse Rosenboom
24 Magnus Knudsen
22 Nicolai Remberg
8 Finn Porath
6 Marko Ivezić
26 David Zec
14 Max Geschwill
1 Timon Weiner
1899 Hoffenheim 1899 Hoffenheim
4-2-3-1
53 Erencan Yardımcı
23 Adam Hložek
27 Andrej Kramarić
33 Max Moerstedt
16 Anton Stach
7 Tom Bischof
15 Valentin Gendrey
35 Arthur Chaves
25 Kevin Akpoguma
22 Alexander Prass
1 Oliver Baumann
f4e3666e4bb5ddc0761b4b5e4f8eb313.png Đội hình ra sân
1 Timon Weiner
Thủ môn
6 Marko Ivezić
Hậu vệ
26 David Zec
Hậu vệ
14 Max Geschwill
Hậu vệ
23 Lasse Rosenboom
Tiền vệ
24 Magnus Knudsen
Tiền vệ
22 Nicolai Remberg
Tiền vệ
8 Finn Porath
Tiền vệ
11 Alexander Bernhardsson
Tiền đạo
18 Shuto Machino
Tiền đạo
19 Phil Harres
Tiền đạo
e0e87116f413976d6cce8f5b742aef0f.png Đội hình ra sân
1 Oliver Baumann
Thủ môn
15 Valentin Gendrey
Hậu vệ
35 Arthur Chaves
Hậu vệ
25 Kevin Akpoguma
Hậu vệ
22 Alexander Prass
Hậu vệ
16 Anton Stach
Tiền vệ
7 Tom Bischof
Tiền vệ
23 Adam Hložek
Tiền vệ
27 Andrej Kramarić
Tiền vệ
33 Max Moerstedt
Tiền vệ
53 Erencan Yardımcı
Tiền đạo
f4e3666e4bb5ddc0761b4b5e4f8eb313.png Thay người e0e87116f413976d6cce8f5b742aef0f.png
61’
A. Gigovic M. Knudsen
61’
A. Y. Kelati L. Rosenboom
61’
J. Arp S. Machino
F. O. Becker A. Stach
70’
73’
D. Javorcek D. Zec
87’
B. Pichler A. Bernhardsson
D. Mokwa Ntusu E. Yardimci
87’
S. Nsoki M. Moerstedt
90’ +2
f4e3666e4bb5ddc0761b4b5e4f8eb313.png Cầu thủ dự bị
37 Armin Gigović
Tiền vệ
20 Jann-Fiete Arp
Tiền đạo
16 Andu Yobel Kelati
Tiền vệ
33 Dominik Javorček
Hậu vệ
9 Benedikt Pichler
Tiền đạo
31 Marcel Engelhardt
Thủ môn
21 Thomas Dähne
Thủ môn
17 Timo Becker
Hậu vệ
47 John Tolkin
Hậu vệ
e0e87116f413976d6cce8f5b742aef0f.png Cầu thủ dự bị
20 Finn Ole Becker
Tiền vệ
52 David Mokwa
Tiền đạo
34 Stanley N'Soki
Hậu vệ
37 Luca Philipp
Thủ môn
2 Robin Hranáč
Hậu vệ
19 David Jurásek
Hậu vệ
8 Dennis Geiger
Tiền vệ
14 Gift Orban
Tiền đạo
26 Haris Tabaković
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Holstein Kiel Holstein Kiel
3-4-2-1
19 Phil Harres
11 Alexander Bernhardsson
18 Shuto Machino
23 Lasse Rosenboom
24 Magnus Knudsen
22 Nicolai Remberg
8 Finn Porath
6 Marko Ivezić
26 David Zec
14 Max Geschwill
1 Timon Weiner
f4e3666e4bb5ddc0761b4b5e4f8eb313.png Đội hình ra sân
1 Timon Weiner
Thủ môn
6 Marko Ivezić
Hậu vệ
26 David Zec
Hậu vệ
14 Max Geschwill
Hậu vệ
23 Lasse Rosenboom
Tiền vệ
24 Magnus Knudsen
Tiền vệ
22 Nicolai Remberg
Tiền vệ
8 Finn Porath
Tiền vệ
11 Alexander Bernhardsson
Tiền đạo
18 Shuto Machino
Tiền đạo
19 Phil Harres
Tiền đạo
f4e3666e4bb5ddc0761b4b5e4f8eb313.png Thay người
61’
A. Gigovic M. Knudsen
61’
A. Y. Kelati L. Rosenboom
61’
J. Arp S. Machino
73’
D. Javorcek D. Zec
87’
B. Pichler A. Bernhardsson
f4e3666e4bb5ddc0761b4b5e4f8eb313.png Cầu thủ dự bị
37 Armin Gigović
Tiền vệ
20 Jann-Fiete Arp
Tiền đạo
16 Andu Yobel Kelati
Tiền vệ
33 Dominik Javorček
Hậu vệ
9 Benedikt Pichler
Tiền đạo
31 Marcel Engelhardt
Thủ môn
21 Thomas Dähne
Thủ môn
17 Timo Becker
Hậu vệ
47 John Tolkin
Hậu vệ
1899 Hoffenheim 1899 Hoffenheim
4-2-3-1
53 Erencan Yardımcı
23 Adam Hložek
27 Andrej Kramarić
33 Max Moerstedt
16 Anton Stach
7 Tom Bischof
15 Valentin Gendrey
35 Arthur Chaves
25 Kevin Akpoguma
22 Alexander Prass
1 Oliver Baumann
e0e87116f413976d6cce8f5b742aef0f.png Đội hình ra sân
1 Oliver Baumann
Thủ môn
15 Valentin Gendrey
Hậu vệ
35 Arthur Chaves
Hậu vệ
25 Kevin Akpoguma
Hậu vệ
22 Alexander Prass
Hậu vệ
16 Anton Stach
Tiền vệ
7 Tom Bischof
Tiền vệ
23 Adam Hložek
Tiền vệ
27 Andrej Kramarić
Tiền vệ
33 Max Moerstedt
Tiền vệ
53 Erencan Yardımcı
Tiền đạo
e0e87116f413976d6cce8f5b742aef0f.png Thay người
70’
F. O. Becker A. Stach
87’
D. Mokwa Ntusu E. Yardimci
90’ +2
S. Nsoki M. Moerstedt
e0e87116f413976d6cce8f5b742aef0f.png Cầu thủ dự bị
20 Finn Ole Becker
Tiền vệ
52 David Mokwa
Tiền đạo
34 Stanley N'Soki
Hậu vệ
37 Luca Philipp
Thủ môn
2 Robin Hranáč
Hậu vệ
19 David Jurásek
Hậu vệ
8 Dennis Geiger
Tiền vệ
14 Gift Orban
Tiền đạo
26 Haris Tabaković
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Thứ Sáu - 11.04
not-found

Không có thông tin

Bảng xếp hạng

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Bayern München Bayern München 28 54 68
02 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 28 29 62
03 Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 28 13 48
04 FSV Mainz 05 FSV Mainz 05 28 14 46
05 RB Leipzig RB Leipzig 28 9 45
06 Borussia Mönchengladbach Borussia Mönchengladbach 28 4 44
07 SC Freiburg SC Freiburg 28 -6 42
08 Borussia Dortmund Borussia Dortmund 28 9 41
09 VfB Stuttgart VfB Stuttgart 28 7 40
10 Werder Bremen Werder Bremen 28 -8 39
Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Thứ Sáu - 11.04
not-found

Không có thông tin

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Bayern München Bayern München 28 54 68
02 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 28 29 62
03 Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 28 13 48
04 FSV Mainz 05 FSV Mainz 05 28 14 46
05 RB Leipzig RB Leipzig 28 9 45
06 Borussia Mönchengladbach Borussia Mönchengladbach 28 4 44
07 SC Freiburg SC Freiburg 28 -6 42
08 Borussia Dortmund Borussia Dortmund 28 9 41
09 VfB Stuttgart VfB Stuttgart 28 7 40
10 Werder Bremen Werder Bremen 28 -8 39