Chi tiết trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • League Cup League Cup
  • FA Trophy FA Trophy
  • EFL Trophy EFL Trophy
  • FA Cup FA Cup
  • FA WSL FA WSL
  • National League National League
  • League Two League Two
  • League One League One
  • Championship Championship
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
  • National league National league
  • AFF Cup AFF Cup
Bundesliga Bundesliga
21:30 08/02/2025
Kết thúc
FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
FSV Mainz 05
( MAI )
0 - 0 H1: 0 - 0 H2: 0 - 0
FC Augsburg FC Augsburg
FC Augsburg
( AUG )
home logo away logo
whistle Icon
8’
34’
37’
43’
45’ +7
46’
64’
67’
67’
76’
77’
78’
78’
80’
85’
88’
FSV Mainz 05 home logo
away logo FC Augsburg
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
M. Jenz
8’
N. Weiper
34’
37’
A. Maier K. Jakic
43’
S. Essende
45’ +7
C. Zesiger
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
M. Leitsch P. Mwene
46’
64’
F. Jensen M. Komur
J. Burkardt N. Weiper
67’
N. Veratschnig M. Jenz
67’
M. Leitsch
76’
77’
M. Pedersen C. Zesiger
78’
P. Tietz S. Essende
78’
N. Banks M. Wolf
A. Nordin S. Widmer
80’
A. Sieb Lee Jae-Sung
85’
88’
J. Gouweleeuw
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
FSV Mainz 05 home logo
away logo FC Augsburg
Số lần dứt điểm trúng đích
4
2
Số lần dứt điểm ra ngoài
2
5
Tổng số cú dứt điểm
8
8
Số lần dứt điểm bị chặn
2
1
Cú dứt điểm trong vòng cấm
6
4
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
2
4
Số lỗi
12
9
Số quả phạt góc
1
3
Số lần việt vị
1
2
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
67
33
Số thẻ vàng
3
3
Số lần cứu thua của thủ môn
2
4
Tổng số đường chuyền
554
275
Số đường chuyền chính xác
445
176
Tỉ lệ chuyền chính xác
80
64
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
1.45
0.28
Số bàn thắng ngăn cản
1
1
not-found

Không có thông tin

not-found

Không có thông tin

not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Thứ Năm - 17.04
not-found

Không có thông tin

Bảng xếp hạng

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Bayern München Bayern München 29 54 69
02 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 29 29 63
03 Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 29 16 51
04 RB Leipzig RB Leipzig 29 10 48
05 FSV Mainz 05 FSV Mainz 05 29 12 46
06 SC Freiburg SC Freiburg 29 -5 45
07 Borussia Mönchengladbach Borussia Mönchengladbach 29 3 44
08 Borussia Dortmund Borussia Dortmund 29 9 42
09 Werder Bremen Werder Bremen 29 -7 42
10 FC Augsburg FC Augsburg 29 -7 42
Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Thứ Năm - 17.04
not-found

Không có thông tin

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Bayern München Bayern München 29 54 69
02 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 29 29 63
03 Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 29 16 51
04 RB Leipzig RB Leipzig 29 10 48
05 FSV Mainz 05 FSV Mainz 05 29 12 46
06 SC Freiburg SC Freiburg 29 -5 45
07 Borussia Mönchengladbach Borussia Mönchengladbach 29 3 44
08 Borussia Dortmund Borussia Dortmund 29 9 42
09 Werder Bremen Werder Bremen 29 -7 42
10 FC Augsburg FC Augsburg 29 -7 42