Chi tiết trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • League Cup League Cup
  • FA Trophy FA Trophy
  • EFL Trophy EFL Trophy
  • FA Cup FA Cup
  • FA WSL FA WSL
  • National League National League
  • League Two League Two
  • League One League One
  • Championship Championship
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
  • National league National league
  • AFF Cup AFF Cup
Bundesliga Bundesliga
00:30 09/02/2025
Kết thúc
Borussia Mönchengladbach Borussia Mönchengladbach
Borussia Mönchengladbach
( MOE )
  • (26') T. Kleindienst
1 - 1 H1: 1 - 1 H2: 0 - 0
Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
Eintracht Frankfurt
( EIN )
  • (31') H. Ekitike
home logo away logo
whistle Icon
26’
31’
33’
42’
42’
48’
57’
70’
70’
75’
75’
81’
83’
84’
89’
90’
Borussia Mönchengladbach home logo
away logo Eintracht Frankfurt
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
T. Kleindienst F. Neuhaus
26’
31’
H. Ekitike H. Larsson
33’
M. Gotze
42’
M. Batshuayi
K. Itakura
42’
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
L. Ullrich
48’
57’
C. Y. Uzun M. Batshuayi
T. Cvancara R. Hack
70’
L. Netz L. Ullrich
70’
75’
N. Nkounkou N. Brown
75’
O. Hojlund E. Skhiri
81’
C. Y. Uzun
83’
E. Wahi M. Gotze
84’
N. Collins A. Knauff
F. Neuhaus
89’
A. Plea N. Ngoumou
90’
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Borussia Mönchengladbach home logo
away logo Eintracht Frankfurt
Số lần dứt điểm trúng đích
3
7
Số lần dứt điểm ra ngoài
4
5
Tổng số cú dứt điểm
8
15
Số lần dứt điểm bị chặn
1
3
Cú dứt điểm trong vòng cấm
5
9
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
3
6
Số lỗi
10
9
Số quả phạt góc
6
1
Số lần việt vị
1
3
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
53
47
Số thẻ vàng
3
3
Số lần cứu thua của thủ môn
6
2
Tổng số đường chuyền
522
464
Số đường chuyền chính xác
439
402
Tỉ lệ chuyền chính xác
84
87
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
0.43
2.17
Số bàn thắng ngăn cản
0
0
Borussia Mönchengladbach Borussia Mönchengladbach
4-2-3-1
11 Tim Kleindienst
19 Nathan N'Goumou
7 Kevin Stöger
25 Robin Hack
10 Florian Neuhaus
8 Julian Weigl
29 Joseph Scally
5 Marvin Friedrich
3 Ko Itakura
26 Lukas Ullrich
33 Moritz Nicolas
Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
4-4-2
30 Michy Batshuayi
11 Hugo Ekitiké
36 Ansgar Knauff
15 Ellyes Skhiri
16 Hugo Larsson
27 Mario Götze
13 Rasmus Kristensen
35 Tuta
3 Arthur Theate
21 Nathaniel Brown
1 Kevin Trapp
4cfee04081505243963112a5206e0d2c.png Đội hình ra sân
33 Moritz Nicolas
Thủ môn
29 Joseph Scally
Hậu vệ
5 Marvin Friedrich
Hậu vệ
3 Ko Itakura
Hậu vệ
26 Lukas Ullrich
Hậu vệ
10 Florian Neuhaus
Tiền vệ
8 Julian Weigl
Tiền vệ
19 Nathan N'Goumou
Tiền vệ
7 Kevin Stöger
Tiền vệ
25 Robin Hack
Tiền vệ
11 Tim Kleindienst
Tiền đạo
41347bad41b1a2f3c9ec4feee641c6fe.png Đội hình ra sân
1 Kevin Trapp
Thủ môn
13 Rasmus Kristensen
Hậu vệ
35 Tuta
Hậu vệ
3 Arthur Theate
Hậu vệ
21 Nathaniel Brown
Hậu vệ
36 Ansgar Knauff
Tiền vệ
15 Ellyes Skhiri
Tiền vệ
16 Hugo Larsson
Tiền vệ
27 Mario Götze
Tiền vệ
30 Michy Batshuayi
Tiền đạo
11 Hugo Ekitiké
Tiền đạo
4cfee04081505243963112a5206e0d2c.png Thay người 41347bad41b1a2f3c9ec4feee641c6fe.png
C. Y. Uzun M. Batshuayi
57’
70’
T. Cvancara R. Hack
70’
L. Netz L. Ullrich
N. Nkounkou N. Brown
75’
O. Hojlund E. Skhiri
75’
E. Wahi M. Gotze
83’
N. Collins A. Knauff
84’
90’
A. Plea N. Ngoumou
4cfee04081505243963112a5206e0d2c.png Cầu thủ dự bị
20 Luca Netz
Hậu vệ
31 Tomáš Čvančara
Tiền đạo
14 Alassane Pléa
Tiền đạo
1 Jonas Omlin
Thủ môn
21 Tobias Sippel
Thủ môn
2 Fabio Chiarodia
Hậu vệ
22 Stefan Lainer
Hậu vệ
39 Niklas Swider
Tiền vệ
13 Shio Fukuda
Tiền đạo
41347bad41b1a2f3c9ec4feee641c6fe.png Cầu thủ dự bị
20 Can Uzun
Tiền vệ
29 Niels Nkounkou
Hậu vệ
6 Oscar Højlund
Tiền vệ
34 Nnamdi Collins
Hậu vệ
17 Elye Wahi
Tiền đạo
40 Kauã Santos
Thủ môn
5 Aurèle Amenda
Hậu vệ
18 Mahmoud Dahoud
Tiền vệ
19 Jean-Mattéo Bahoya
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Borussia Mönchengladbach Borussia Mönchengladbach
4-2-3-1
11 Tim Kleindienst
19 Nathan N'Goumou
7 Kevin Stöger
25 Robin Hack
10 Florian Neuhaus
8 Julian Weigl
29 Joseph Scally
5 Marvin Friedrich
3 Ko Itakura
26 Lukas Ullrich
33 Moritz Nicolas
4cfee04081505243963112a5206e0d2c.png Đội hình ra sân
33 Moritz Nicolas
Thủ môn
29 Joseph Scally
Hậu vệ
5 Marvin Friedrich
Hậu vệ
3 Ko Itakura
Hậu vệ
26 Lukas Ullrich
Hậu vệ
10 Florian Neuhaus
Tiền vệ
8 Julian Weigl
Tiền vệ
19 Nathan N'Goumou
Tiền vệ
7 Kevin Stöger
Tiền vệ
25 Robin Hack
Tiền vệ
11 Tim Kleindienst
Tiền đạo
4cfee04081505243963112a5206e0d2c.png Thay người
70’
T. Cvancara R. Hack
70’
L. Netz L. Ullrich
90’
A. Plea N. Ngoumou
4cfee04081505243963112a5206e0d2c.png Cầu thủ dự bị
20 Luca Netz
Hậu vệ
31 Tomáš Čvančara
Tiền đạo
14 Alassane Pléa
Tiền đạo
1 Jonas Omlin
Thủ môn
21 Tobias Sippel
Thủ môn
2 Fabio Chiarodia
Hậu vệ
22 Stefan Lainer
Hậu vệ
39 Niklas Swider
Tiền vệ
13 Shio Fukuda
Tiền đạo
Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
4-4-2
30 Michy Batshuayi
11 Hugo Ekitiké
36 Ansgar Knauff
15 Ellyes Skhiri
16 Hugo Larsson
27 Mario Götze
13 Rasmus Kristensen
35 Tuta
3 Arthur Theate
21 Nathaniel Brown
1 Kevin Trapp
41347bad41b1a2f3c9ec4feee641c6fe.png Đội hình ra sân
1 Kevin Trapp
Thủ môn
13 Rasmus Kristensen
Hậu vệ
35 Tuta
Hậu vệ
3 Arthur Theate
Hậu vệ
21 Nathaniel Brown
Hậu vệ
36 Ansgar Knauff
Tiền vệ
15 Ellyes Skhiri
Tiền vệ
16 Hugo Larsson
Tiền vệ
27 Mario Götze
Tiền vệ
30 Michy Batshuayi
Tiền đạo
11 Hugo Ekitiké
Tiền đạo
41347bad41b1a2f3c9ec4feee641c6fe.png Thay người
57’
C. Y. Uzun M. Batshuayi
75’
N. Nkounkou N. Brown
75’
O. Hojlund E. Skhiri
83’
E. Wahi M. Gotze
84’
N. Collins A. Knauff
41347bad41b1a2f3c9ec4feee641c6fe.png Cầu thủ dự bị
20 Can Uzun
Tiền vệ
29 Niels Nkounkou
Hậu vệ
6 Oscar Højlund
Tiền vệ
34 Nnamdi Collins
Hậu vệ
17 Elye Wahi
Tiền đạo
40 Kauã Santos
Thủ môn
5 Aurèle Amenda
Hậu vệ
18 Mahmoud Dahoud
Tiền vệ
19 Jean-Mattéo Bahoya
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Thứ Hai - 07.04
not-found

Không có thông tin

Bảng xếp hạng

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Bayern München Bayern München 28 54 68
02 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 28 29 62
03 Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 28 13 48
04 FSV Mainz 05 FSV Mainz 05 28 14 46
05 RB Leipzig RB Leipzig 28 9 45
06 Borussia Mönchengladbach Borussia Mönchengladbach 28 4 44
07 SC Freiburg SC Freiburg 28 -6 42
08 Borussia Dortmund Borussia Dortmund 28 9 41
09 VfB Stuttgart VfB Stuttgart 28 7 40
10 Werder Bremen Werder Bremen 28 -8 39
Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Thứ Hai - 07.04
not-found

Không có thông tin

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Bayern München Bayern München 28 54 68
02 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 28 29 62
03 Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 28 13 48
04 FSV Mainz 05 FSV Mainz 05 28 14 46
05 RB Leipzig RB Leipzig 28 9 45
06 Borussia Mönchengladbach Borussia Mönchengladbach 28 4 44
07 SC Freiburg SC Freiburg 28 -6 42
08 Borussia Dortmund Borussia Dortmund 28 9 41
09 VfB Stuttgart VfB Stuttgart 28 7 40
10 Werder Bremen Werder Bremen 28 -8 39