Chi tiết trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • League Cup League Cup
  • FA Trophy FA Trophy
  • EFL Trophy EFL Trophy
  • FA Cup FA Cup
  • FA WSL FA WSL
  • National League National League
  • League Two League Two
  • League One League One
  • Championship Championship
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
  • National league National league
  • AFF Cup AFF Cup
Bundesliga Bundesliga
01:30 24/02/2025
Kết thúc
1899 Hoffenheim 1899 Hoffenheim
1899 Hoffenheim
( HOF )
  • (74') G. Orban
1 - 1 H1: 0 - 1 H2: 1 - 0
VfB Stuttgart VfB Stuttgart
VfB Stuttgart
( STU )
  • (9') N. Woltemade
home logo away logo
whistle Icon
9’
73’
74’
77’
77’
82’
82’
84’
1899 Hoffenheim home logo
away logo VfB Stuttgart
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
9’
N. Woltemade M. Mittelstadt
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
73’
J. Bruun Larsen J. Leweling
G. Orban A. Kramaric
74’
H. Tabakovic M. Bulter
77’
D. Jurasek A. Prass
77’
82’
E. Demirovic D. Undav
82’
E. Millot A. Karazor
B. Toure G. Orban
84’
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
1899 Hoffenheim home logo
away logo VfB Stuttgart
Số lần dứt điểm trúng đích
2
7
Số lần dứt điểm ra ngoài
3
3
Tổng số cú dứt điểm
9
14
Số lần dứt điểm bị chặn
4
4
Cú dứt điểm trong vòng cấm
6
12
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
3
2
Số lỗi
8
10
Số quả phạt góc
4
8
Số lần việt vị
0
1
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
45
55
Số lần cứu thua của thủ môn
6
1
Tổng số đường chuyền
473
585
Số đường chuyền chính xác
381
502
Tỉ lệ chuyền chính xác
81
86
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
1.02
2.96
Số bàn thắng ngăn cản
0
0
1899 Hoffenheim 1899 Hoffenheim
5-3-2
14 Gift Orban
27 Andrej Kramarić
7 Tom Bischof
16 Anton Stach
20 Finn Ole Becker
22 Alexander Prass
35 Arthur Chaves
25 Kevin Akpoguma
34 Stanley N'Soki
21 Marius Bülter
37 Luca Philipp
VfB Stuttgart VfB Stuttgart
4-2-2-2
26 Deniz Undav
11 Nick Woltemade
18 Jamie Leweling
27 Chris Führich
16 Atakan Karazor
6 Angelo Stiller
20 Leonidas Stergiou
29 Finn Jeltsch
24 Julian Chabot
7 Maximilian Mittelstädt
33 Alexander Nübel
e0e87116f413976d6cce8f5b742aef0f.png Đội hình ra sân
37 Luca Philipp
Thủ môn
22 Alexander Prass
Hậu vệ
35 Arthur Chaves
Hậu vệ
25 Kevin Akpoguma
Hậu vệ
34 Stanley N'Soki
Hậu vệ
21 Marius Bülter
Hậu vệ
7 Tom Bischof
Tiền vệ
16 Anton Stach
Tiền vệ
20 Finn Ole Becker
Tiền vệ
14 Gift Orban
Tiền đạo
27 Andrej Kramarić
Tiền đạo
e3c5105e602483a38438b688edb17087.png Đội hình ra sân
33 Alexander Nübel
Thủ môn
20 Leonidas Stergiou
Hậu vệ
29 Finn Jeltsch
Hậu vệ
24 Julian Chabot
Hậu vệ
7 Maximilian Mittelstädt
Hậu vệ
16 Atakan Karazor
Tiền vệ
6 Angelo Stiller
Tiền vệ
18 Jamie Leweling
Tiền vệ
27 Chris Führich
Tiền vệ
26 Deniz Undav
Tiền đạo
11 Nick Woltemade
Tiền đạo
e0e87116f413976d6cce8f5b742aef0f.png Thay người e3c5105e602483a38438b688edb17087.png
J. Bruun Larsen J. Leweling
73’
77’
H. Tabakovic M. Bulter
77’
D. Jurasek A. Prass
E. Demirovic D. Undav
82’
E. Millot A. Karazor
82’
84’
B. Toure G. Orban
e0e87116f413976d6cce8f5b742aef0f.png Cầu thủ dự bị
19 David Jurásek
Hậu vệ
26 Haris Tabaković
Tiền đạo
29 Bazoumana Touré
Tiền đạo
32 Jakob Busk
Thủ môn
2 Robin Hranáč
Hậu vệ
43 Noah König
Hậu vệ
40 Hennes Behrens
Tiền vệ
53 Erencan Yardımcı
Tiền đạo
33 Max Moerstedt
Tiền đạo
e3c5105e602483a38438b688edb17087.png Cầu thủ dự bị
25 Jacob Bruun Larsen
Tiền đạo
8 Enzo Millot
Tiền vệ
9 Ermedin Demirović
Tiền đạo
1 Fabian Bredlow
Thủ môn
4 Josha Vagnoman
Hậu vệ
3 Ramon Hendriks
Hậu vệ
14 Luca Jaquez
Hậu vệ
5 Yannik Keitel
Tiền vệ
32 Fabian Rieder
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
1899 Hoffenheim 1899 Hoffenheim
5-3-2
14 Gift Orban
27 Andrej Kramarić
7 Tom Bischof
16 Anton Stach
20 Finn Ole Becker
22 Alexander Prass
35 Arthur Chaves
25 Kevin Akpoguma
34 Stanley N'Soki
21 Marius Bülter
37 Luca Philipp
e0e87116f413976d6cce8f5b742aef0f.png Đội hình ra sân
37 Luca Philipp
Thủ môn
22 Alexander Prass
Hậu vệ
35 Arthur Chaves
Hậu vệ
25 Kevin Akpoguma
Hậu vệ
34 Stanley N'Soki
Hậu vệ
21 Marius Bülter
Hậu vệ
7 Tom Bischof
Tiền vệ
16 Anton Stach
Tiền vệ
20 Finn Ole Becker
Tiền vệ
14 Gift Orban
Tiền đạo
27 Andrej Kramarić
Tiền đạo
e0e87116f413976d6cce8f5b742aef0f.png Thay người
77’
H. Tabakovic M. Bulter
77’
D. Jurasek A. Prass
84’
B. Toure G. Orban
e0e87116f413976d6cce8f5b742aef0f.png Cầu thủ dự bị
19 David Jurásek
Hậu vệ
26 Haris Tabaković
Tiền đạo
29 Bazoumana Touré
Tiền đạo
32 Jakob Busk
Thủ môn
2 Robin Hranáč
Hậu vệ
43 Noah König
Hậu vệ
40 Hennes Behrens
Tiền vệ
53 Erencan Yardımcı
Tiền đạo
33 Max Moerstedt
Tiền đạo
VfB Stuttgart VfB Stuttgart
4-2-2-2
26 Deniz Undav
11 Nick Woltemade
18 Jamie Leweling
27 Chris Führich
16 Atakan Karazor
6 Angelo Stiller
20 Leonidas Stergiou
29 Finn Jeltsch
24 Julian Chabot
7 Maximilian Mittelstädt
33 Alexander Nübel
e3c5105e602483a38438b688edb17087.png Đội hình ra sân
33 Alexander Nübel
Thủ môn
20 Leonidas Stergiou
Hậu vệ
29 Finn Jeltsch
Hậu vệ
24 Julian Chabot
Hậu vệ
7 Maximilian Mittelstädt
Hậu vệ
16 Atakan Karazor
Tiền vệ
6 Angelo Stiller
Tiền vệ
18 Jamie Leweling
Tiền vệ
27 Chris Führich
Tiền vệ
26 Deniz Undav
Tiền đạo
11 Nick Woltemade
Tiền đạo
e3c5105e602483a38438b688edb17087.png Thay người
73’
J. Bruun Larsen J. Leweling
82’
E. Demirovic D. Undav
82’
E. Millot A. Karazor
e3c5105e602483a38438b688edb17087.png Cầu thủ dự bị
25 Jacob Bruun Larsen
Tiền đạo
8 Enzo Millot
Tiền vệ
9 Ermedin Demirović
Tiền đạo
1 Fabian Bredlow
Thủ môn
4 Josha Vagnoman
Hậu vệ
3 Ramon Hendriks
Hậu vệ
14 Luca Jaquez
Hậu vệ
5 Yannik Keitel
Tiền vệ
32 Fabian Rieder
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Thứ Sáu - 11.04
not-found

Không có thông tin

Bảng xếp hạng

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Bayern München Bayern München 28 54 68
02 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 28 29 62
03 Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 28 13 48
04 FSV Mainz 05 FSV Mainz 05 28 14 46
05 RB Leipzig RB Leipzig 28 9 45
06 Borussia Mönchengladbach Borussia Mönchengladbach 28 4 44
07 SC Freiburg SC Freiburg 28 -6 42
08 Borussia Dortmund Borussia Dortmund 28 9 41
09 VfB Stuttgart VfB Stuttgart 28 7 40
10 Werder Bremen Werder Bremen 28 -8 39
Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Thứ Sáu - 11.04
not-found

Không có thông tin

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Bayern München Bayern München 28 54 68
02 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 28 29 62
03 Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 28 13 48
04 FSV Mainz 05 FSV Mainz 05 28 14 46
05 RB Leipzig RB Leipzig 28 9 45
06 Borussia Mönchengladbach Borussia Mönchengladbach 28 4 44
07 SC Freiburg SC Freiburg 28 -6 42
08 Borussia Dortmund Borussia Dortmund 28 9 41
09 VfB Stuttgart VfB Stuttgart 28 7 40
10 Werder Bremen Werder Bremen 28 -8 39