Chi tiết trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • League Cup League Cup
  • FA Trophy FA Trophy
  • EFL Trophy EFL Trophy
  • FA Cup FA Cup
  • FA WSL FA WSL
  • National League National League
  • League Two League Two
  • League One League One
  • Championship Championship
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
  • National league National league
  • AFF Cup AFF Cup
Bundesliga Bundesliga
23:30 02/03/2025
Kết thúc
FC Augsburg FC Augsburg
FC Augsburg
( AUG )
0 - 0 H1: 0 - 0 H2: 0 - 0
SC Freiburg SC Freiburg
SC Freiburg
( FRE )
home logo away logo
whistle Icon
45’ +1
62’
62’
74’
74’
78’
80’
83’
83’
FC Augsburg home logo
away logo SC Freiburg
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
D. Giannoulis
45’ +1
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
62’
J. Beste V. Grifo
M. Komur F. Jensen
62’
S. Mounie P. Tietz
74’
74’
E. Dinkci L. Holer
A. Maier K. Jakic
78’
80’
K. Sildillia
83’
N. Hofler M. Eggestein
83’
M. Gregoritsch M. Rohl
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
FC Augsburg home logo
away logo SC Freiburg
Số lần dứt điểm trúng đích
5
3
Số lần dứt điểm ra ngoài
7
2
Tổng số cú dứt điểm
13
7
Số lần dứt điểm bị chặn
1
2
Cú dứt điểm trong vòng cấm
9
2
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
4
5
Số lỗi
13
9
Số quả phạt góc
5
2
Số lần việt vị
1
1
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
51
49
Số thẻ vàng
1
1
Số lần cứu thua của thủ môn
3
5
Tổng số đường chuyền
478
471
Số đường chuyền chính xác
406
396
Tỉ lệ chuyền chính xác
85
84
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
1.56
0.81
Số bàn thắng ngăn cản
0
0
FC Augsburg FC Augsburg
3-4-2-1
21 Phillip Tietz
24 Fredrik Jensen
20 Alexis Claude-Maurice
11 Marius Wolf
19 Frank Onyeka
17 Kristijan Jakić
13 Dimitrios Giannoulis
5 Chrislain Matsima
6 Jeffrey Gouweleeuw
16 Cedric Zesiger
1 Finn Dahmen
SC Freiburg SC Freiburg
4-2-3-1
9 Lucas Höler
42 Ritsu Doan
34 Merlin Röhl
32 Vincenzo Grifo
8 Maximilian Eggestein
6 Patrick Osterhage
25 Kiliann Sildillia
28 Matthias Ginter
3 Philipp Lienhart
30 Christian Günter
1 Noah Atubolu
c8a20e72784eec5f5686f04ab033555e.png Đội hình ra sân
1 Finn Dahmen
Thủ môn
5 Chrislain Matsima
Hậu vệ
6 Jeffrey Gouweleeuw
Hậu vệ
16 Cedric Zesiger
Hậu vệ
11 Marius Wolf
Tiền vệ
19 Frank Onyeka
Tiền vệ
17 Kristijan Jakić
Tiền vệ
13 Dimitrios Giannoulis
Tiền vệ
24 Fredrik Jensen
Tiền đạo
20 Alexis Claude-Maurice
Tiền đạo
21 Phillip Tietz
Tiền đạo
0964ca0de4f8e3eece44119280e443e2.png Đội hình ra sân
1 Noah Atubolu
Thủ môn
25 Kiliann Sildillia
Hậu vệ
28 Matthias Ginter
Hậu vệ
3 Philipp Lienhart
Hậu vệ
30 Christian Günter
Hậu vệ
8 Maximilian Eggestein
Tiền vệ
6 Patrick Osterhage
Tiền vệ
42 Ritsu Doan
Tiền vệ
34 Merlin Röhl
Tiền vệ
32 Vincenzo Grifo
Tiền vệ
9 Lucas Höler
Tiền đạo
c8a20e72784eec5f5686f04ab033555e.png Thay người 0964ca0de4f8e3eece44119280e443e2.png
J. Beste V. Grifo
62’
62’
M. Komur F. Jensen
74’
S. Mounie P. Tietz
E. Dinkci L. Holer
74’
78’
A. Maier K. Jakic
N. Hofler M. Eggestein
83’
M. Gregoritsch M. Rohl
83’
c8a20e72784eec5f5686f04ab033555e.png Cầu thủ dự bị
36 Mert Kömür
Tiền vệ
15 Steve Mounié
Tiền đạo
10 Arne Maier
Tiền vệ
22 Nediljko Labrović
Thủ môn
31 Keven Schlotterbeck
Hậu vệ
40 Noahkai Banks
Hậu vệ
41 Felix Meiser
Hậu vệ
8 Elvis Rexhbeçaj
Tiền vệ
9 Samuel Essende
Tiền đạo
0964ca0de4f8e3eece44119280e443e2.png Cầu thủ dự bị
19 Jan-Niklas Beste
Hậu vệ
18 Eren Dinkçi
Tiền đạo
27 Nicolas Höfler
Tiền vệ
38 Michael Gregoritsch
Tiền đạo
21 Florian Müller
Thủ môn
33 Jordy Makengo
Hậu vệ
17 Lukas Kübler
Hậu vệ
44 Johan Manzambi
Tiền vệ
20 Junior Adamu
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
FC Augsburg FC Augsburg
3-4-2-1
21 Phillip Tietz
24 Fredrik Jensen
20 Alexis Claude-Maurice
11 Marius Wolf
19 Frank Onyeka
17 Kristijan Jakić
13 Dimitrios Giannoulis
5 Chrislain Matsima
6 Jeffrey Gouweleeuw
16 Cedric Zesiger
1 Finn Dahmen
c8a20e72784eec5f5686f04ab033555e.png Đội hình ra sân
1 Finn Dahmen
Thủ môn
5 Chrislain Matsima
Hậu vệ
6 Jeffrey Gouweleeuw
Hậu vệ
16 Cedric Zesiger
Hậu vệ
11 Marius Wolf
Tiền vệ
19 Frank Onyeka
Tiền vệ
17 Kristijan Jakić
Tiền vệ
13 Dimitrios Giannoulis
Tiền vệ
24 Fredrik Jensen
Tiền đạo
20 Alexis Claude-Maurice
Tiền đạo
21 Phillip Tietz
Tiền đạo
c8a20e72784eec5f5686f04ab033555e.png Thay người
62’
M. Komur F. Jensen
74’
S. Mounie P. Tietz
78’
A. Maier K. Jakic
c8a20e72784eec5f5686f04ab033555e.png Cầu thủ dự bị
36 Mert Kömür
Tiền vệ
15 Steve Mounié
Tiền đạo
10 Arne Maier
Tiền vệ
22 Nediljko Labrović
Thủ môn
31 Keven Schlotterbeck
Hậu vệ
40 Noahkai Banks
Hậu vệ
41 Felix Meiser
Hậu vệ
8 Elvis Rexhbeçaj
Tiền vệ
9 Samuel Essende
Tiền đạo
SC Freiburg SC Freiburg
4-2-3-1
9 Lucas Höler
42 Ritsu Doan
34 Merlin Röhl
32 Vincenzo Grifo
8 Maximilian Eggestein
6 Patrick Osterhage
25 Kiliann Sildillia
28 Matthias Ginter
3 Philipp Lienhart
30 Christian Günter
1 Noah Atubolu
0964ca0de4f8e3eece44119280e443e2.png Đội hình ra sân
1 Noah Atubolu
Thủ môn
25 Kiliann Sildillia
Hậu vệ
28 Matthias Ginter
Hậu vệ
3 Philipp Lienhart
Hậu vệ
30 Christian Günter
Hậu vệ
8 Maximilian Eggestein
Tiền vệ
6 Patrick Osterhage
Tiền vệ
42 Ritsu Doan
Tiền vệ
34 Merlin Röhl
Tiền vệ
32 Vincenzo Grifo
Tiền vệ
9 Lucas Höler
Tiền đạo
0964ca0de4f8e3eece44119280e443e2.png Thay người
62’
J. Beste V. Grifo
74’
E. Dinkci L. Holer
83’
N. Hofler M. Eggestein
83’
M. Gregoritsch M. Rohl
0964ca0de4f8e3eece44119280e443e2.png Cầu thủ dự bị
19 Jan-Niklas Beste
Hậu vệ
18 Eren Dinkçi
Tiền đạo
27 Nicolas Höfler
Tiền vệ
38 Michael Gregoritsch
Tiền đạo
21 Florian Müller
Thủ môn
33 Jordy Makengo
Hậu vệ
17 Lukas Kübler
Hậu vệ
44 Johan Manzambi
Tiền vệ
20 Junior Adamu
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Thứ Năm - 17.04
not-found

Không có thông tin

Bảng xếp hạng

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Bayern München Bayern München 29 54 69
02 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 29 29 63
03 Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 29 16 51
04 RB Leipzig RB Leipzig 29 10 48
05 FSV Mainz 05 FSV Mainz 05 29 12 46
06 SC Freiburg SC Freiburg 29 -5 45
07 Borussia Mönchengladbach Borussia Mönchengladbach 29 3 44
08 Borussia Dortmund Borussia Dortmund 29 9 42
09 Werder Bremen Werder Bremen 29 -7 42
10 FC Augsburg FC Augsburg 29 -7 42
Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Thứ Năm - 17.04
not-found

Không có thông tin

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Bayern München Bayern München 29 54 69
02 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 29 29 63
03 Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 29 16 51
04 RB Leipzig RB Leipzig 29 10 48
05 FSV Mainz 05 FSV Mainz 05 29 12 46
06 SC Freiburg SC Freiburg 29 -5 45
07 Borussia Mönchengladbach Borussia Mönchengladbach 29 3 44
08 Borussia Dortmund Borussia Dortmund 29 9 42
09 Werder Bremen Werder Bremen 29 -7 42
10 FC Augsburg FC Augsburg 29 -7 42