Chi tiết trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • League Cup League Cup
  • FA Trophy FA Trophy
  • EFL Trophy EFL Trophy
  • FA Cup FA Cup
  • FA WSL FA WSL
  • National League National League
  • League Two League Two
  • League One League One
  • Championship Championship
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
  • National league National league
  • AFF Cup AFF Cup
Bundesliga Bundesliga
23:30 09/03/2025
Kết thúc
1899 Hoffenheim 1899 Hoffenheim
1899 Hoffenheim
( HOF )
  • (34') H. Tabakovic
1 - 1 H1: 1 - 0 H2: 0 - 1
1. FC Heidenheim 1. FC Heidenheim
1. FC Heidenheim
( HEI )
  • (65') B. Zivzivadze
home logo away logo
whistle Icon
5’
9’
13’
34’
46’
65’
69’
70’
80’
85’
90’ +5
90’ +3
90’ +7
1899 Hoffenheim home logo
away logo 1. FC Heidenheim
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
K. Akpoguma D. Samassekou
5’
9’
T. Siersleben
13’
M. Pieringer
H. Tabakovic V. Gendrey
34’
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
46’
B. Zivzivadze T. Siersleben
65’
B. Zivzivadze A. Beck
D. Geiger V. Gendrey
69’
70’
P. Wanner N. Dorsch
B. Toure G. Orban
80’
85’
S. Conteh M. Pieringer
90’ +5
O. H. Traore
Arthur Chaves
90’ +3
F. O. Becker
90’ +7
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
1899 Hoffenheim home logo
away logo 1. FC Heidenheim
Số lần dứt điểm trúng đích
3
5
Số lần dứt điểm ra ngoài
7
13
Tổng số cú dứt điểm
16
23
Số lần dứt điểm bị chặn
6
5
Cú dứt điểm trong vòng cấm
8
17
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
8
6
Số lỗi
9
11
Số quả phạt góc
6
4
Số lần việt vị
2
1
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
55
45
Số thẻ vàng
2
3
Số lần cứu thua của thủ môn
4
2
Tổng số đường chuyền
454
386
Số đường chuyền chính xác
364
300
Tỉ lệ chuyền chính xác
80
78
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
1.14
1.25
Số bàn thắng ngăn cản
0
0
1899 Hoffenheim 1899 Hoffenheim
4-1-3-2
14 Gift Orban
26 Haris Tabaković
7 Tom Bischof
27 Andrej Kramarić
20 Finn Ole Becker
18 Diadié Samassékou
3 Pavel Kadeřábek
35 Arthur Chaves
4 Leo Østigård
15 Valentin Gendrey
1 Oliver Baumann
1. FC Heidenheim 1. FC Heidenheim
4-3-1-2
18 Marvin Pieringer
17 Mathias Honsak
21 Adrian Beck
39 Niklas Dorsch
5 Benedikt Gimber
3 Jan Schöppner
23 Haktab Omar Traore
6 Patrick Mainka
4 Tim Siersleben
2 Marnon Busch
1 Kevin Müller
e0e87116f413976d6cce8f5b742aef0f.png Đội hình ra sân
1 Oliver Baumann
Thủ môn
3 Pavel Kadeřábek
Hậu vệ
35 Arthur Chaves
Hậu vệ
4 Leo Østigård
Hậu vệ
15 Valentin Gendrey
Hậu vệ
18 Diadié Samassékou
Tiền vệ
7 Tom Bischof
Tiền vệ
27 Andrej Kramarić
Tiền vệ
20 Finn Ole Becker
Tiền vệ
14 Gift Orban
Tiền đạo
26 Haris Tabaković
Tiền đạo
f50b0a1ffae1d7229991c5e99fd3df63.png Đội hình ra sân
1 Kevin Müller
Thủ môn
23 Haktab Omar Traore
Hậu vệ
6 Patrick Mainka
Hậu vệ
4 Tim Siersleben
Hậu vệ
2 Marnon Busch
Hậu vệ
39 Niklas Dorsch
Tiền vệ
5 Benedikt Gimber
Tiền vệ
3 Jan Schöppner
Tiền vệ
21 Adrian Beck
Tiền vệ
18 Marvin Pieringer
Tiền đạo
17 Mathias Honsak
Tiền đạo
e0e87116f413976d6cce8f5b742aef0f.png Thay người f50b0a1ffae1d7229991c5e99fd3df63.png
5’
K. Akpoguma D. Samassekou
B. Zivzivadze T. Siersleben
46’
69’
D. Geiger V. Gendrey
P. Wanner N. Dorsch
70’
80’
B. Toure G. Orban
S. Conteh M. Pieringer
85’
e0e87116f413976d6cce8f5b742aef0f.png Cầu thủ dự bị
25 Kevin Akpoguma
Hậu vệ
8 Dennis Geiger
Tiền vệ
29 Bazoumana Touré
Tiền đạo
37 Luca Philipp
Thủ môn
34 Stanley N'Soki
Hậu vệ
17 Umut Tohumcu
Tiền vệ
22 Alexander Prass
Hậu vệ
53 Erencan Yardımcı
Tiền đạo
33 Max Moerstedt
Tiền đạo
f50b0a1ffae1d7229991c5e99fd3df63.png Cầu thủ dự bị
12 Budu Zivzivadze
Tiền đạo
10 Paul Wanner
Tiền vệ
31 Sirlord Conteh
Tiền đạo
40 Frank Feller
Thủ môn
19 Jonas Föhrenbach
Hậu vệ
27 Thomas Keller
Tiền vệ
20 Luca Kerber
Tiền vệ
13 Frans Krätzig
Hậu vệ
14 Maximilian Breunig
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
1899 Hoffenheim 1899 Hoffenheim
4-1-3-2
14 Gift Orban
26 Haris Tabaković
7 Tom Bischof
27 Andrej Kramarić
20 Finn Ole Becker
18 Diadié Samassékou
3 Pavel Kadeřábek
35 Arthur Chaves
4 Leo Østigård
15 Valentin Gendrey
1 Oliver Baumann
e0e87116f413976d6cce8f5b742aef0f.png Đội hình ra sân
1 Oliver Baumann
Thủ môn
3 Pavel Kadeřábek
Hậu vệ
35 Arthur Chaves
Hậu vệ
4 Leo Østigård
Hậu vệ
15 Valentin Gendrey
Hậu vệ
18 Diadié Samassékou
Tiền vệ
7 Tom Bischof
Tiền vệ
27 Andrej Kramarić
Tiền vệ
20 Finn Ole Becker
Tiền vệ
14 Gift Orban
Tiền đạo
26 Haris Tabaković
Tiền đạo
e0e87116f413976d6cce8f5b742aef0f.png Thay người
5’
K. Akpoguma D. Samassekou
69’
D. Geiger V. Gendrey
80’
B. Toure G. Orban
e0e87116f413976d6cce8f5b742aef0f.png Cầu thủ dự bị
25 Kevin Akpoguma
Hậu vệ
8 Dennis Geiger
Tiền vệ
29 Bazoumana Touré
Tiền đạo
37 Luca Philipp
Thủ môn
34 Stanley N'Soki
Hậu vệ
17 Umut Tohumcu
Tiền vệ
22 Alexander Prass
Hậu vệ
53 Erencan Yardımcı
Tiền đạo
33 Max Moerstedt
Tiền đạo
1. FC Heidenheim 1. FC Heidenheim
4-3-1-2
18 Marvin Pieringer
17 Mathias Honsak
21 Adrian Beck
39 Niklas Dorsch
5 Benedikt Gimber
3 Jan Schöppner
23 Haktab Omar Traore
6 Patrick Mainka
4 Tim Siersleben
2 Marnon Busch
1 Kevin Müller
f50b0a1ffae1d7229991c5e99fd3df63.png Đội hình ra sân
1 Kevin Müller
Thủ môn
23 Haktab Omar Traore
Hậu vệ
6 Patrick Mainka
Hậu vệ
4 Tim Siersleben
Hậu vệ
2 Marnon Busch
Hậu vệ
39 Niklas Dorsch
Tiền vệ
5 Benedikt Gimber
Tiền vệ
3 Jan Schöppner
Tiền vệ
21 Adrian Beck
Tiền vệ
18 Marvin Pieringer
Tiền đạo
17 Mathias Honsak
Tiền đạo
f50b0a1ffae1d7229991c5e99fd3df63.png Thay người
46’
B. Zivzivadze T. Siersleben
70’
P. Wanner N. Dorsch
85’
S. Conteh M. Pieringer
f50b0a1ffae1d7229991c5e99fd3df63.png Cầu thủ dự bị
12 Budu Zivzivadze
Tiền đạo
10 Paul Wanner
Tiền vệ
31 Sirlord Conteh
Tiền đạo
40 Frank Feller
Thủ môn
19 Jonas Föhrenbach
Hậu vệ
27 Thomas Keller
Tiền vệ
20 Luca Kerber
Tiền vệ
13 Frans Krätzig
Hậu vệ
14 Maximilian Breunig
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Thứ Sáu - 11.04
not-found

Không có thông tin

Bảng xếp hạng

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Bayern München Bayern München 28 54 68
02 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 28 29 62
03 Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 28 13 48
04 FSV Mainz 05 FSV Mainz 05 28 14 46
05 RB Leipzig RB Leipzig 28 9 45
06 Borussia Mönchengladbach Borussia Mönchengladbach 28 4 44
07 SC Freiburg SC Freiburg 28 -6 42
08 Borussia Dortmund Borussia Dortmund 28 9 41
09 VfB Stuttgart VfB Stuttgart 28 7 40
10 Werder Bremen Werder Bremen 28 -8 39
Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Thứ Sáu - 11.04
not-found

Không có thông tin

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Bayern München Bayern München 28 54 68
02 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 28 29 62
03 Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 28 13 48
04 FSV Mainz 05 FSV Mainz 05 28 14 46
05 RB Leipzig RB Leipzig 28 9 45
06 Borussia Mönchengladbach Borussia Mönchengladbach 28 4 44
07 SC Freiburg SC Freiburg 28 -6 42
08 Borussia Dortmund Borussia Dortmund 28 9 41
09 VfB Stuttgart VfB Stuttgart 28 7 40
10 Werder Bremen Werder Bremen 28 -8 39