Chi tiết trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • League Cup League Cup
  • FA Trophy FA Trophy
  • EFL Trophy EFL Trophy
  • FA Cup FA Cup
  • FA WSL FA WSL
  • National League National League
  • League Two League Two
  • League One League One
  • Championship Championship
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
  • National league National league
  • AFF Cup AFF Cup
Bundesliga Bundesliga
23:30 16/03/2025
Kết thúc
1. FC Heidenheim 1. FC Heidenheim
1. FC Heidenheim
( HEI )
  • (90') S. Conteh
  • (47') B. Zivzivadze
  • (33') M. Pieringer
3 - 1 H1: 1 - 0 H2: 2 - 1
Holstein Kiel Holstein Kiel
Holstein Kiel
( HOL )
  • (87') P. Harres
home logo away logo
whistle Icon
33’
46’
46’
47’
54’
56’
56’
57’
75’
78’
80’
81’
85’
87’
88’
89’
90’ +3
1. FC Heidenheim home logo
away logo Holstein Kiel
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
M. Pieringer F. Kratzig
33’
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
46’
A. Bernhardsson L. Rosenboom
46’
P. Harres A. Gigovic
B. Zivzivadze P. Mainka
47’
54’
M. Komenda
56’
L. Holtby M. Knudsen
56’
J. Arp S. Machino
O. H. Traore
57’
L. Scienza M. Pieringer
75’
78’
P. Harres
T. Keller N. Dorsch
80’
81’
J. Tolkin S. Skrzybski
85’
J. Arp
87’
P. Harres F. Porath
L. Kerber M. Busch
88’
S. Conteh A. Beck
89’
S. Conteh B. Zivzivadze
90’ +3
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
1. FC Heidenheim home logo
away logo Holstein Kiel
Số lần dứt điểm trúng đích
5
4
Số lần dứt điểm ra ngoài
6
5
Tổng số cú dứt điểm
14
16
Số lần dứt điểm bị chặn
3
7
Cú dứt điểm trong vòng cấm
8
8
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
6
8
Số lỗi
15
13
Số quả phạt góc
3
5
Số lần việt vị
1
1
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
38
62
Số thẻ vàng
1
3
Số lần cứu thua của thủ môn
3
2
Tổng số đường chuyền
315
516
Số đường chuyền chính xác
235
446
Tỉ lệ chuyền chính xác
75
86
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
1.50
1.51
Số bàn thắng ngăn cản
-1
-1
1. FC Heidenheim 1. FC Heidenheim
3-5-2
12 Budu Zivzivadze
18 Marvin Pieringer
23 Haktab Omar Traore
21 Adrian Beck
3 Jan Schöppner
39 Niklas Dorsch
13 Frans Krätzig
2 Marnon Busch
6 Patrick Mainka
5 Benedikt Gimber
1 Kevin Müller
Holstein Kiel Holstein Kiel
3-5-2
7 Steven Skrzybski
18 Shuto Machino
23 Lasse Rosenboom
24 Magnus Knudsen
22 Nicolai Remberg
37 Armin Gigović
8 Finn Porath
17 Timo Becker
26 David Zec
3 Marco Komenda
1 Timon Weiner
f50b0a1ffae1d7229991c5e99fd3df63.png Đội hình ra sân
1 Kevin Müller
Thủ môn
2 Marnon Busch
Hậu vệ
6 Patrick Mainka
Hậu vệ
5 Benedikt Gimber
Hậu vệ
23 Haktab Omar Traore
Tiền vệ
21 Adrian Beck
Tiền vệ
3 Jan Schöppner
Tiền vệ
39 Niklas Dorsch
Tiền vệ
13 Frans Krätzig
Tiền vệ
12 Budu Zivzivadze
Tiền đạo
18 Marvin Pieringer
Tiền đạo
f4e3666e4bb5ddc0761b4b5e4f8eb313.png Đội hình ra sân
1 Timon Weiner
Thủ môn
17 Timo Becker
Hậu vệ
26 David Zec
Hậu vệ
3 Marco Komenda
Hậu vệ
23 Lasse Rosenboom
Tiền vệ
24 Magnus Knudsen
Tiền vệ
22 Nicolai Remberg
Tiền vệ
37 Armin Gigović
Tiền vệ
8 Finn Porath
Tiền vệ
7 Steven Skrzybski
Tiền đạo
18 Shuto Machino
Tiền đạo
f50b0a1ffae1d7229991c5e99fd3df63.png Thay người f4e3666e4bb5ddc0761b4b5e4f8eb313.png
A. Bernhardsson L. Rosenboom
46’
P. Harres A. Gigovic
46’
L. Holtby M. Knudsen
56’
J. Arp S. Machino
56’
75’
L. Scienza M. Pieringer
80’
T. Keller N. Dorsch
J. Tolkin S. Skrzybski
81’
88’
L. Kerber M. Busch
89’
S. Conteh A. Beck
f50b0a1ffae1d7229991c5e99fd3df63.png Cầu thủ dự bị
8 Leo Scienza
Tiền vệ
27 Thomas Keller
Tiền vệ
20 Luca Kerber
Tiền vệ
31 Sirlord Conteh
Tiền đạo
22 Vitus Eicher
Thủ môn
4 Tim Siersleben
Hậu vệ
19 Jonas Föhrenbach
Hậu vệ
14 Maximilian Breunig
Tiền đạo
9 Stefan Schimmer
Tiền đạo
f4e3666e4bb5ddc0761b4b5e4f8eb313.png Cầu thủ dự bị
11 Alexander Bernhardsson
Tiền đạo
19 Phil Harres
Tiền đạo
10 Lewis Holtby
Tiền vệ
20 Jann-Fiete Arp
Tiền đạo
47 John Tolkin
Hậu vệ
21 Thomas Dähne
Thủ môn
5 Carl Johansson
Hậu vệ
6 Marko Ivezić
Tiền vệ
15 Marvin Schulz
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
1. FC Heidenheim 1. FC Heidenheim
3-5-2
12 Budu Zivzivadze
18 Marvin Pieringer
23 Haktab Omar Traore
21 Adrian Beck
3 Jan Schöppner
39 Niklas Dorsch
13 Frans Krätzig
2 Marnon Busch
6 Patrick Mainka
5 Benedikt Gimber
1 Kevin Müller
f50b0a1ffae1d7229991c5e99fd3df63.png Đội hình ra sân
1 Kevin Müller
Thủ môn
2 Marnon Busch
Hậu vệ
6 Patrick Mainka
Hậu vệ
5 Benedikt Gimber
Hậu vệ
23 Haktab Omar Traore
Tiền vệ
21 Adrian Beck
Tiền vệ
3 Jan Schöppner
Tiền vệ
39 Niklas Dorsch
Tiền vệ
13 Frans Krätzig
Tiền vệ
12 Budu Zivzivadze
Tiền đạo
18 Marvin Pieringer
Tiền đạo
f50b0a1ffae1d7229991c5e99fd3df63.png Thay người
75’
L. Scienza M. Pieringer
80’
T. Keller N. Dorsch
88’
L. Kerber M. Busch
89’
S. Conteh A. Beck
f50b0a1ffae1d7229991c5e99fd3df63.png Cầu thủ dự bị
8 Leo Scienza
Tiền vệ
27 Thomas Keller
Tiền vệ
20 Luca Kerber
Tiền vệ
31 Sirlord Conteh
Tiền đạo
22 Vitus Eicher
Thủ môn
4 Tim Siersleben
Hậu vệ
19 Jonas Föhrenbach
Hậu vệ
14 Maximilian Breunig
Tiền đạo
9 Stefan Schimmer
Tiền đạo
Holstein Kiel Holstein Kiel
3-5-2
7 Steven Skrzybski
18 Shuto Machino
23 Lasse Rosenboom
24 Magnus Knudsen
22 Nicolai Remberg
37 Armin Gigović
8 Finn Porath
17 Timo Becker
26 David Zec
3 Marco Komenda
1 Timon Weiner
f4e3666e4bb5ddc0761b4b5e4f8eb313.png Đội hình ra sân
1 Timon Weiner
Thủ môn
17 Timo Becker
Hậu vệ
26 David Zec
Hậu vệ
3 Marco Komenda
Hậu vệ
23 Lasse Rosenboom
Tiền vệ
24 Magnus Knudsen
Tiền vệ
22 Nicolai Remberg
Tiền vệ
37 Armin Gigović
Tiền vệ
8 Finn Porath
Tiền vệ
7 Steven Skrzybski
Tiền đạo
18 Shuto Machino
Tiền đạo
f4e3666e4bb5ddc0761b4b5e4f8eb313.png Thay người
46’
A. Bernhardsson L. Rosenboom
46’
P. Harres A. Gigovic
56’
L. Holtby M. Knudsen
56’
J. Arp S. Machino
81’
J. Tolkin S. Skrzybski
f4e3666e4bb5ddc0761b4b5e4f8eb313.png Cầu thủ dự bị
11 Alexander Bernhardsson
Tiền đạo
19 Phil Harres
Tiền đạo
10 Lewis Holtby
Tiền vệ
20 Jann-Fiete Arp
Tiền đạo
47 John Tolkin
Hậu vệ
21 Thomas Dähne
Thủ môn
5 Carl Johansson
Hậu vệ
6 Marko Ivezić
Tiền vệ
15 Marvin Schulz
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)

Bảng xếp hạng

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Bayern München Bayern München 29 54 69
02 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 29 29 63
03 Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 28 13 48
04 RB Leipzig RB Leipzig 29 10 48
05 FSV Mainz 05 FSV Mainz 05 29 12 46
06 SC Freiburg SC Freiburg 29 -5 45
07 Borussia Mönchengladbach Borussia Mönchengladbach 29 3 44
08 Borussia Dortmund Borussia Dortmund 29 9 42
09 FC Augsburg FC Augsburg 29 -7 42
10 VfB Stuttgart VfB Stuttgart 28 7 40
Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Bayern München Bayern München 29 54 69
02 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 29 29 63
03 Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 28 13 48
04 RB Leipzig RB Leipzig 29 10 48
05 FSV Mainz 05 FSV Mainz 05 29 12 46
06 SC Freiburg SC Freiburg 29 -5 45
07 Borussia Mönchengladbach Borussia Mönchengladbach 29 3 44
08 Borussia Dortmund Borussia Dortmund 29 9 42
09 FC Augsburg FC Augsburg 29 -7 42
10 VfB Stuttgart VfB Stuttgart 28 7 40