Chi tiết trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • League Cup League Cup
  • FA Trophy FA Trophy
  • EFL Trophy EFL Trophy
  • FA Cup FA Cup
  • FA WSL FA WSL
  • National League National League
  • League Two League Two
  • League One League One
  • Championship Championship
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
  • National league National league
  • AFF Cup AFF Cup
Bundesliga Bundesliga
02:30 15/03/2025
Kết thúc
FC St. Pauli FC St. Pauli
FC St. Pauli
( PAU )
  • (51') N. Weißhaupt
1 - 0 H1: 0 - 0 H2: 1 - 0
1899 Hoffenheim 1899 Hoffenheim
1899 Hoffenheim
( HOF )
home logo away logo
whistle Icon
51’
55’
57’
57’
71’
71’
73’
73’
73’
85’
86’
FC St. Pauli home logo
away logo 1899 Hoffenheim
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
N. Weißhaupt P. Treu
51’
55’
Anton Stach
57’
U. Tohumcu M. Bülter
57’
G. Orban H. Tabaković
71’
P. Kadeřábek V. Gendrey
71’
F. Becker B. Touré
N. Weißhaupt O. Afolayan
73’
S. Van der Heyden L. Ritzka
73’
E. Saad J. Eggestein
73’
85’
D. Jurásek E. Yardımcı
D. Sinani C. Boukhalfa
86’
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
FC St. Pauli home logo
away logo 1899 Hoffenheim
Số lần dứt điểm trúng đích
5
0
Số lần dứt điểm ra ngoài
2
2
Tổng số cú dứt điểm
10
4
Số lần dứt điểm bị chặn
3
2
Cú dứt điểm trong vòng cấm
7
2
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
3
2
Số lỗi
6
8
Số quả phạt góc
11
2
Số lần việt vị
2
3
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
43
57
Số thẻ vàng
0
1
Số lần cứu thua của thủ môn
0
4
Tổng số đường chuyền
363
485
Số đường chuyền chính xác
270
374
Tỉ lệ chuyền chính xác
74
77
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
1.95
0.20
Số bàn thắng ngăn cản
0
0
FC St. Pauli FC St. Pauli
3-4-1-2
13 Noah Weißhaupt
26 Elias Saad
10 Danel Sinani
2 Manolis Saliakas
7 Jackson Irvine
8 Eric Smith
23 Philipp Treu
4 David Nemeth
5 Hauke Wahl
44 Siebe Van Der Heyden
22 Nikola Vasilj
1899 Hoffenheim 1899 Hoffenheim
4-2-3-1
14 Gift Orban
7 Tom Bischof
27 Andrej Kramarić
17 Umut Tohumcu
20 Finn Ole Becker
16 Anton Stach
3 Pavel Kadeřábek
25 Kevin Akpoguma
4 Leo Østigård
19 David Jurásek
1 Oliver Baumann
cd8568f38be3664249cbd9e7f9cb448a.png Đội hình ra sân
22 Nikola Vasilj
Thủ môn
4 David Nemeth
Hậu vệ
5 Hauke Wahl
Hậu vệ
44 Siebe Van Der Heyden
Hậu vệ
2 Manolis Saliakas
Tiền vệ
7 Jackson Irvine
Tiền vệ
8 Eric Smith
Tiền vệ
23 Philipp Treu
Tiền vệ
10 Danel Sinani
Tiền đạo
13 Noah Weißhaupt
Tiền đạo
26 Elias Saad
Tiền đạo
e0e87116f413976d6cce8f5b742aef0f.png Đội hình ra sân
1 Oliver Baumann
Thủ môn
3 Pavel Kadeřábek
Hậu vệ
25 Kevin Akpoguma
Hậu vệ
4 Leo Østigård
Hậu vệ
19 David Jurásek
Hậu vệ
20 Finn Ole Becker
Tiền vệ
16 Anton Stach
Tiền vệ
7 Tom Bischof
Tiền vệ
27 Andrej Kramarić
Tiền vệ
17 Umut Tohumcu
Tiền vệ
14 Gift Orban
Tiền đạo
cd8568f38be3664249cbd9e7f9cb448a.png Thay người e0e87116f413976d6cce8f5b742aef0f.png
U. Tohumcu M. Bülter
57’
G. Orban H. Tabaković
57’
P. Kadeřábek V. Gendrey
71’
F. Becker B. Touré
71’
73’
N. Weißhaupt O. Afolayan
73’
S. Van der Heyden L. Ritzka
73’
E. Saad J. Eggestein
D. Jurásek E. Yardımcı
85’
86’
D. Sinani C. Boukhalfa
cd8568f38be3664249cbd9e7f9cb448a.png Cầu thủ dự bị
21 Lars Ritzka
Hậu vệ
17 Oladapo Afolayan
Tiền đạo
11 Johannes Eggestein
Tiền đạo
16 Carlo Boukhalfa
Tiền vệ
1 Ben Voll
Thủ môn
25 Adam Dźwigała
Hậu vệ
24 Connor Metcalfe
Tiền vệ
18 Scott Banks
Tiền đạo
9 Abdoulie Ceesay
Tiền đạo
e0e87116f413976d6cce8f5b742aef0f.png Cầu thủ dự bị
26 Haris Tabaković
Tiền đạo
21 Marius Bülter
Tiền đạo
15 Valentin Gendrey
Hậu vệ
29 Bazoumana Touré
Tiền đạo
53 Erencan Yardımcı
Tiền đạo
37 Luca Philipp
Thủ môn
34 Stanley N'Soki
Hậu vệ
2 Robin Hranáč
Hậu vệ
8 Dennis Geiger
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
FC St. Pauli FC St. Pauli
3-4-1-2
13 Noah Weißhaupt
26 Elias Saad
10 Danel Sinani
2 Manolis Saliakas
7 Jackson Irvine
8 Eric Smith
23 Philipp Treu
4 David Nemeth
5 Hauke Wahl
44 Siebe Van Der Heyden
22 Nikola Vasilj
cd8568f38be3664249cbd9e7f9cb448a.png Đội hình ra sân
22 Nikola Vasilj
Thủ môn
4 David Nemeth
Hậu vệ
5 Hauke Wahl
Hậu vệ
44 Siebe Van Der Heyden
Hậu vệ
2 Manolis Saliakas
Tiền vệ
7 Jackson Irvine
Tiền vệ
8 Eric Smith
Tiền vệ
23 Philipp Treu
Tiền vệ
10 Danel Sinani
Tiền đạo
13 Noah Weißhaupt
Tiền đạo
26 Elias Saad
Tiền đạo
cd8568f38be3664249cbd9e7f9cb448a.png Thay người
73’
N. Weißhaupt O. Afolayan
73’
S. Van der Heyden L. Ritzka
73’
E. Saad J. Eggestein
86’
D. Sinani C. Boukhalfa
cd8568f38be3664249cbd9e7f9cb448a.png Cầu thủ dự bị
21 Lars Ritzka
Hậu vệ
17 Oladapo Afolayan
Tiền đạo
11 Johannes Eggestein
Tiền đạo
16 Carlo Boukhalfa
Tiền vệ
1 Ben Voll
Thủ môn
25 Adam Dźwigała
Hậu vệ
24 Connor Metcalfe
Tiền vệ
18 Scott Banks
Tiền đạo
9 Abdoulie Ceesay
Tiền đạo
1899 Hoffenheim 1899 Hoffenheim
4-2-3-1
14 Gift Orban
7 Tom Bischof
27 Andrej Kramarić
17 Umut Tohumcu
20 Finn Ole Becker
16 Anton Stach
3 Pavel Kadeřábek
25 Kevin Akpoguma
4 Leo Østigård
19 David Jurásek
1 Oliver Baumann
e0e87116f413976d6cce8f5b742aef0f.png Đội hình ra sân
1 Oliver Baumann
Thủ môn
3 Pavel Kadeřábek
Hậu vệ
25 Kevin Akpoguma
Hậu vệ
4 Leo Østigård
Hậu vệ
19 David Jurásek
Hậu vệ
20 Finn Ole Becker
Tiền vệ
16 Anton Stach
Tiền vệ
7 Tom Bischof
Tiền vệ
27 Andrej Kramarić
Tiền vệ
17 Umut Tohumcu
Tiền vệ
14 Gift Orban
Tiền đạo
e0e87116f413976d6cce8f5b742aef0f.png Thay người
57’
U. Tohumcu M. Bülter
57’
G. Orban H. Tabaković
71’
P. Kadeřábek V. Gendrey
71’
F. Becker B. Touré
85’
D. Jurásek E. Yardımcı
e0e87116f413976d6cce8f5b742aef0f.png Cầu thủ dự bị
26 Haris Tabaković
Tiền đạo
21 Marius Bülter
Tiền đạo
15 Valentin Gendrey
Hậu vệ
29 Bazoumana Touré
Tiền đạo
53 Erencan Yardımcı
Tiền đạo
37 Luca Philipp
Thủ môn
34 Stanley N'Soki
Hậu vệ
2 Robin Hranáč
Hậu vệ
8 Dennis Geiger
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Thứ Sáu - 11.04
not-found

Không có thông tin

Bảng xếp hạng

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Bayern München Bayern München 28 54 68
02 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 28 29 62
03 Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 28 13 48
04 FSV Mainz 05 FSV Mainz 05 28 14 46
05 RB Leipzig RB Leipzig 28 9 45
06 Borussia Mönchengladbach Borussia Mönchengladbach 28 4 44
07 SC Freiburg SC Freiburg 28 -6 42
08 Borussia Dortmund Borussia Dortmund 28 9 41
09 VfB Stuttgart VfB Stuttgart 28 7 40
10 Werder Bremen Werder Bremen 28 -8 39
Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Thứ Sáu - 11.04
not-found

Không có thông tin

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Bayern München Bayern München 28 54 68
02 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 28 29 62
03 Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 28 13 48
04 FSV Mainz 05 FSV Mainz 05 28 14 46
05 RB Leipzig RB Leipzig 28 9 45
06 Borussia Mönchengladbach Borussia Mönchengladbach 28 4 44
07 SC Freiburg SC Freiburg 28 -6 42
08 Borussia Dortmund Borussia Dortmund 28 9 41
09 VfB Stuttgart VfB Stuttgart 28 7 40
10 Werder Bremen Werder Bremen 28 -8 39