Chi tiết trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • League Cup League Cup
  • FA Trophy FA Trophy
  • EFL Trophy EFL Trophy
  • FA Cup FA Cup
  • FA WSL FA WSL
  • National League National League
  • League Two League Two
  • League One League One
  • Championship Championship
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
  • National league National league
  • AFF Cup AFF Cup
Bundesliga Bundesliga
20:30 05/04/2025
Kết thúc
RB Leipzig RB Leipzig
RB Leipzig
( LEI )
  • (84') Y. Poulsen
  • (43') R. Baku
  • (24') B. Sesko
3 - 1 H1: 2 - 1 H2: 1 - 0
1899 Hoffenheim 1899 Hoffenheim
1899 Hoffenheim
( HOF )
  • (11') T. Bischof
home logo away logo
whistle Icon
4’
11’
24’
28’
43’
46’
46’
46’
62’
72’
73’
73’
76’
81’
82’
82’
84’
89’
90’
RB Leipzig home logo
away logo 1899 Hoffenheim
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
4’
B. Toure
11’
T. Bischof B. Toure
B. Sesko D. Raum
24’
28’
L. Ostigard
R. Baku
43’
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
46’
K. Akpoguma M. Bulter
C. Baumgartner A. Vermeeren
46’
T. Gomis R. Baku
46’
62’
Goal Disallowed - offside
72’
Arthur Chaves
L. Klostermann K. Nedeljkovic
73’
A. Haidara N. Seiwald
73’
76’
G. Orban H. Tabakovic
Y. Poulsen L. Openda
81’
82’
A. Hlozek B. Toure
82’
D. Jurasek Arthur Chaves
Y. Poulsen T. Gomis
84’
89’
U. Tohumcu A. Kramaric
90’
G. Orban
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
RB Leipzig home logo
away logo 1899 Hoffenheim
Số lần dứt điểm trúng đích
5
5
Số lần dứt điểm ra ngoài
7
3
Tổng số cú dứt điểm
16
9
Số lần dứt điểm bị chặn
4
1
Cú dứt điểm trong vòng cấm
11
6
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
5
3
Số lỗi
10
13
Số quả phạt góc
8
2
Số lần việt vị
2
4
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
67
33
Số thẻ vàng
0
3
Số thẻ đỏ
0
1
Số lần cứu thua của thủ môn
4
2
Tổng số đường chuyền
605
299
Số đường chuyền chính xác
536
240
Tỉ lệ chuyền chính xác
89
80
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
1.72
0.79
Số bàn thắng ngăn cản
-1
-1
RB Leipzig RB Leipzig
4-2-2-2
30 Benjamin Šeško
11 Loïs Openda
17 Ridle Baku
10 Xavi Simons
18 Arthur Vermeeren
13 Nicolas Seiwald
21 Kosta Nedeljković
4 Willi Orbán
23 Castello Lukeba
22 David Raum
1 Péter Gulácsi
1899 Hoffenheim 1899 Hoffenheim
4-2-3-1
26 Haris Tabaković
29 Bazoumana Touré
27 Andrej Kramarić
21 Marius Bülter
16 Anton Stach
7 Tom Bischof
15 Valentin Gendrey
35 Arthur Chaves
4 Leo Østigård
34 Stanley N'Soki
1 Oliver Baumann
66e088b22b7e719def7309762cefc384.png Đội hình ra sân
1 Péter Gulácsi
Thủ môn
21 Kosta Nedeljković
Hậu vệ
4 Willi Orbán
Hậu vệ
23 Castello Lukeba
Hậu vệ
22 David Raum
Hậu vệ
18 Arthur Vermeeren
Tiền vệ
13 Nicolas Seiwald
Tiền vệ
17 Ridle Baku
Tiền vệ
10 Xavi Simons
Tiền vệ
30 Benjamin Šeško
Tiền đạo
11 Loïs Openda
Tiền đạo
e0e87116f413976d6cce8f5b742aef0f.png Đội hình ra sân
1 Oliver Baumann
Thủ môn
15 Valentin Gendrey
Hậu vệ
35 Arthur Chaves
Hậu vệ
4 Leo Østigård
Hậu vệ
34 Stanley N'Soki
Hậu vệ
16 Anton Stach
Tiền vệ
7 Tom Bischof
Tiền vệ
29 Bazoumana Touré
Tiền vệ
27 Andrej Kramarić
Tiền vệ
21 Marius Bülter
Tiền vệ
26 Haris Tabaković
Tiền đạo
66e088b22b7e719def7309762cefc384.png Thay người e0e87116f413976d6cce8f5b742aef0f.png
K. Akpoguma M. Bulter
46’
46’
C. Baumgartner A. Vermeeren
46’
T. Gomis R. Baku
73’
L. Klostermann K. Nedeljkovic
73’
A. Haidara N. Seiwald
G. Orban H. Tabakovic
76’
81’
Y. Poulsen L. Openda
A. Hlozek B. Toure
82’
D. Jurasek Arthur Chaves
82’
U. Tohumcu A. Kramaric
89’
66e088b22b7e719def7309762cefc384.png Cầu thủ dự bị
14 Christoph Baumgartner
Tiền vệ
27 Tidiam Gomis
Tiền đạo
16 Lukas Klostermann
Hậu vệ
8 Amadou Haidara
Tiền vệ
9 Yussuf Poulsen
Tiền đạo
26 Maarten Vandevoordt
Thủ môn
5 El Chadaille Bitshiabu
Hậu vệ
3 Lutsharel Geertruida
Hậu vệ
44 Kevin Kampl
Tiền vệ
e0e87116f413976d6cce8f5b742aef0f.png Cầu thủ dự bị
25 Kevin Akpoguma
Hậu vệ
14 Gift Orban
Tiền đạo
19 David Jurásek
Hậu vệ
23 Adam Hložek
Tiền đạo
17 Umut Tohumcu
Tiền vệ
37 Luca Philipp
Thủ môn
3 Pavel Kadeřábek
Hậu vệ
20 Finn Ole Becker
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
RB Leipzig RB Leipzig
4-2-2-2
30 Benjamin Šeško
11 Loïs Openda
17 Ridle Baku
10 Xavi Simons
18 Arthur Vermeeren
13 Nicolas Seiwald
21 Kosta Nedeljković
4 Willi Orbán
23 Castello Lukeba
22 David Raum
1 Péter Gulácsi
66e088b22b7e719def7309762cefc384.png Đội hình ra sân
1 Péter Gulácsi
Thủ môn
21 Kosta Nedeljković
Hậu vệ
4 Willi Orbán
Hậu vệ
23 Castello Lukeba
Hậu vệ
22 David Raum
Hậu vệ
18 Arthur Vermeeren
Tiền vệ
13 Nicolas Seiwald
Tiền vệ
17 Ridle Baku
Tiền vệ
10 Xavi Simons
Tiền vệ
30 Benjamin Šeško
Tiền đạo
11 Loïs Openda
Tiền đạo
66e088b22b7e719def7309762cefc384.png Thay người
46’
C. Baumgartner A. Vermeeren
46’
T. Gomis R. Baku
73’
L. Klostermann K. Nedeljkovic
73’
A. Haidara N. Seiwald
81’
Y. Poulsen L. Openda
66e088b22b7e719def7309762cefc384.png Cầu thủ dự bị
14 Christoph Baumgartner
Tiền vệ
27 Tidiam Gomis
Tiền đạo
16 Lukas Klostermann
Hậu vệ
8 Amadou Haidara
Tiền vệ
9 Yussuf Poulsen
Tiền đạo
26 Maarten Vandevoordt
Thủ môn
5 El Chadaille Bitshiabu
Hậu vệ
3 Lutsharel Geertruida
Hậu vệ
44 Kevin Kampl
Tiền vệ
1899 Hoffenheim 1899 Hoffenheim
4-2-3-1
26 Haris Tabaković
29 Bazoumana Touré
27 Andrej Kramarić
21 Marius Bülter
16 Anton Stach
7 Tom Bischof
15 Valentin Gendrey
35 Arthur Chaves
4 Leo Østigård
34 Stanley N'Soki
1 Oliver Baumann
e0e87116f413976d6cce8f5b742aef0f.png Đội hình ra sân
1 Oliver Baumann
Thủ môn
15 Valentin Gendrey
Hậu vệ
35 Arthur Chaves
Hậu vệ
4 Leo Østigård
Hậu vệ
34 Stanley N'Soki
Hậu vệ
16 Anton Stach
Tiền vệ
7 Tom Bischof
Tiền vệ
29 Bazoumana Touré
Tiền vệ
27 Andrej Kramarić
Tiền vệ
21 Marius Bülter
Tiền vệ
26 Haris Tabaković
Tiền đạo
e0e87116f413976d6cce8f5b742aef0f.png Thay người
46’
K. Akpoguma M. Bulter
76’
G. Orban H. Tabakovic
82’
A. Hlozek B. Toure
82’
D. Jurasek Arthur Chaves
89’
U. Tohumcu A. Kramaric
e0e87116f413976d6cce8f5b742aef0f.png Cầu thủ dự bị
25 Kevin Akpoguma
Hậu vệ
14 Gift Orban
Tiền đạo
19 David Jurásek
Hậu vệ
23 Adam Hložek
Tiền đạo
17 Umut Tohumcu
Tiền vệ
37 Luca Philipp
Thủ môn
3 Pavel Kadeřábek
Hậu vệ
20 Finn Ole Becker
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Thứ Hai - 07.04
not-found

Không có thông tin

Bảng xếp hạng

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Bayern München Bayern München 28 54 68
02 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 28 29 62
03 Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 28 13 48
04 FSV Mainz 05 FSV Mainz 05 28 14 46
05 RB Leipzig RB Leipzig 28 9 45
06 Borussia Mönchengladbach Borussia Mönchengladbach 28 4 44
07 SC Freiburg SC Freiburg 28 -6 42
08 Borussia Dortmund Borussia Dortmund 28 9 41
09 VfB Stuttgart VfB Stuttgart 28 7 40
10 Werder Bremen Werder Bremen 28 -8 39
Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Thứ Hai - 07.04
not-found

Không có thông tin

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Bayern München Bayern München 28 54 68
02 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 28 29 62
03 Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 28 13 48
04 FSV Mainz 05 FSV Mainz 05 28 14 46
05 RB Leipzig RB Leipzig 28 9 45
06 Borussia Mönchengladbach Borussia Mönchengladbach 28 4 44
07 SC Freiburg SC Freiburg 28 -6 42
08 Borussia Dortmund Borussia Dortmund 28 9 41
09 VfB Stuttgart VfB Stuttgart 28 7 40
10 Werder Bremen Werder Bremen 28 -8 39