Thống kê trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • League Cup League Cup
  • FA Trophy FA Trophy
  • EFL Trophy EFL Trophy
  • FA Cup FA Cup
  • FA WSL FA WSL
  • National League National League
  • League Two League Two
  • League One League One
  • Championship Championship
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
  • National league National league
  • AFF Cup AFF Cup
Bundesliga Bundesliga
22:30 13/04/2025
Kết thúc
Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
Eintracht Frankfurt
( EIN )
  • (71') H. Ekitike
  • (42') R. Koch
  • (10') J. Bahoya
3 - 0 H1: 2 - 0 H2: 1 - 0
1. FC Heidenheim 1. FC Heidenheim
1. FC Heidenheim
( HEI )
home logo away logo
whistle Icon
10’
30’
30’
42’
46’
46’
61’
61’
68’
68’
70’
70’
71’
76’
76’
Eintracht Frankfurt home logo
away logo 1. FC Heidenheim
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
J. Bahoya F. Chaibi
10’
30’
N. Dorsch
H. Ekitike
30’
R. Koch H. Ekitike
42’
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
46’
S. Conteh B. Gimber
46’
P. Wanner N. Dorsch
N. Collins R. Kristensen
61’
N. Brown C. Y. Uzun
61’
68’
J. Fohrenbach M. Busch
68’
S. Schimmer F. Kratzig
M. Gotze J. Bahoya
70’
H. Larsson O. Hojlund
70’
H. Ekitike N. Brown
71’
76’
T. Keller M. Pieringer
E. Wahi H. Ekitike
76’
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Eintracht Frankfurt home logo
away logo 1. FC Heidenheim
Số lần dứt điểm trúng đích
8
3
Số lần dứt điểm ra ngoài
8
9
Tổng số cú dứt điểm
19
14
Số lần dứt điểm bị chặn
3
2
Cú dứt điểm trong vòng cấm
13
7
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
6
7
Số lỗi
6
7
Số quả phạt góc
5
3
Số lần việt vị
0
4
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
44
56
Số thẻ vàng
1
1
Số lần cứu thua của thủ môn
3
5
Tổng số đường chuyền
490
611
Số đường chuyền chính xác
413
532
Tỉ lệ chuyền chính xác
84
87
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
2.90
1.34
Số bàn thắng ngăn cản
0
0
Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
4-2-3-1
11 Hugo Ekitiké
8 Farès Chaïbi
20 Can Uzun
19 Jean-Mattéo Bahoya
15 Ellyes Skhiri
6 Oscar Højlund
13 Rasmus Kristensen
35 Tuta
4 Robin Koch
3 Arthur Theate
40 Kauã Santos
1. FC Heidenheim 1. FC Heidenheim
3-1-4-2
18 Marvin Pieringer
21 Adrian Beck
23 Haktab Omar Traore
3 Jan Schöppner
39 Niklas Dorsch
13 Frans Krätzig
5 Benedikt Gimber
2 Marnon Busch
6 Patrick Mainka
4 Tim Siersleben
1 Kevin Müller
41347bad41b1a2f3c9ec4feee641c6fe.png Đội hình ra sân
40 Kauã Santos
Thủ môn
13 Rasmus Kristensen
Hậu vệ
35 Tuta
Hậu vệ
4 Robin Koch
Hậu vệ
3 Arthur Theate
Hậu vệ
15 Ellyes Skhiri
Tiền vệ
6 Oscar Højlund
Tiền vệ
8 Farès Chaïbi
Tiền vệ
20 Can Uzun
Tiền vệ
19 Jean-Mattéo Bahoya
Tiền vệ
11 Hugo Ekitiké
Tiền đạo
f50b0a1ffae1d7229991c5e99fd3df63.png Đội hình ra sân
1 Kevin Müller
Thủ môn
2 Marnon Busch
Hậu vệ
6 Patrick Mainka
Hậu vệ
4 Tim Siersleben
Hậu vệ
5 Benedikt Gimber
Tiền vệ
23 Haktab Omar Traore
Tiền vệ
3 Jan Schöppner
Tiền vệ
39 Niklas Dorsch
Tiền vệ
13 Frans Krätzig
Tiền vệ
18 Marvin Pieringer
Tiền đạo
21 Adrian Beck
Tiền đạo
41347bad41b1a2f3c9ec4feee641c6fe.png Thay người f50b0a1ffae1d7229991c5e99fd3df63.png
S. Conteh B. Gimber
46’
P. Wanner N. Dorsch
46’
61’
N. Collins R. Kristensen
61’
N. Brown C. Y. Uzun
J. Fohrenbach M. Busch
68’
S. Schimmer F. Kratzig
68’
70’
M. Gotze J. Bahoya
70’
H. Larsson O. Hojlund
T. Keller M. Pieringer
76’
76’
E. Wahi H. Ekitike
41347bad41b1a2f3c9ec4feee641c6fe.png Cầu thủ dự bị
21 Nathaniel Brown
Hậu vệ
34 Nnamdi Collins
Hậu vệ
27 Mario Götze
Tiền vệ
16 Hugo Larsson
Tiền vệ
17 Elye Wahi
Tiền đạo
33 Jens Grahl
Thủ môn
29 Niels Nkounkou
Hậu vệ
5 Aurèle Amenda
Hậu vệ
30 Michy Batshuayi
Tiền đạo
f50b0a1ffae1d7229991c5e99fd3df63.png Cầu thủ dự bị
10 Paul Wanner
Tiền vệ
31 Sirlord Conteh
Tiền đạo
19 Jonas Föhrenbach
Hậu vệ
9 Stefan Schimmer
Tiền đạo
27 Thomas Keller
Tiền vệ
22 Vitus Eicher
Thủ môn
8 Leo Scienza
Tiền vệ
20 Luca Kerber
Tiền vệ
16 Julian Niehues
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
4-2-3-1
11 Hugo Ekitiké
8 Farès Chaïbi
20 Can Uzun
19 Jean-Mattéo Bahoya
15 Ellyes Skhiri
6 Oscar Højlund
13 Rasmus Kristensen
35 Tuta
4 Robin Koch
3 Arthur Theate
40 Kauã Santos
41347bad41b1a2f3c9ec4feee641c6fe.png Đội hình ra sân
40 Kauã Santos
Thủ môn
13 Rasmus Kristensen
Hậu vệ
35 Tuta
Hậu vệ
4 Robin Koch
Hậu vệ
3 Arthur Theate
Hậu vệ
15 Ellyes Skhiri
Tiền vệ
6 Oscar Højlund
Tiền vệ
8 Farès Chaïbi
Tiền vệ
20 Can Uzun
Tiền vệ
19 Jean-Mattéo Bahoya
Tiền vệ
11 Hugo Ekitiké
Tiền đạo
41347bad41b1a2f3c9ec4feee641c6fe.png Thay người
61’
N. Collins R. Kristensen
61’
N. Brown C. Y. Uzun
70’
M. Gotze J. Bahoya
70’
H. Larsson O. Hojlund
76’
E. Wahi H. Ekitike
41347bad41b1a2f3c9ec4feee641c6fe.png Cầu thủ dự bị
21 Nathaniel Brown
Hậu vệ
34 Nnamdi Collins
Hậu vệ
27 Mario Götze
Tiền vệ
16 Hugo Larsson
Tiền vệ
17 Elye Wahi
Tiền đạo
33 Jens Grahl
Thủ môn
29 Niels Nkounkou
Hậu vệ
5 Aurèle Amenda
Hậu vệ
30 Michy Batshuayi
Tiền đạo
1. FC Heidenheim 1. FC Heidenheim
3-1-4-2
18 Marvin Pieringer
21 Adrian Beck
23 Haktab Omar Traore
3 Jan Schöppner
39 Niklas Dorsch
13 Frans Krätzig
5 Benedikt Gimber
2 Marnon Busch
6 Patrick Mainka
4 Tim Siersleben
1 Kevin Müller
f50b0a1ffae1d7229991c5e99fd3df63.png Đội hình ra sân
1 Kevin Müller
Thủ môn
2 Marnon Busch
Hậu vệ
6 Patrick Mainka
Hậu vệ
4 Tim Siersleben
Hậu vệ
5 Benedikt Gimber
Tiền vệ
23 Haktab Omar Traore
Tiền vệ
3 Jan Schöppner
Tiền vệ
39 Niklas Dorsch
Tiền vệ
13 Frans Krätzig
Tiền vệ
18 Marvin Pieringer
Tiền đạo
21 Adrian Beck
Tiền đạo
f50b0a1ffae1d7229991c5e99fd3df63.png Thay người
46’
S. Conteh B. Gimber
46’
P. Wanner N. Dorsch
68’
J. Fohrenbach M. Busch
68’
S. Schimmer F. Kratzig
76’
T. Keller M. Pieringer
f50b0a1ffae1d7229991c5e99fd3df63.png Cầu thủ dự bị
10 Paul Wanner
Tiền vệ
31 Sirlord Conteh
Tiền đạo
19 Jonas Föhrenbach
Hậu vệ
9 Stefan Schimmer
Tiền đạo
27 Thomas Keller
Tiền vệ
22 Vitus Eicher
Thủ môn
8 Leo Scienza
Tiền vệ
20 Luca Kerber
Tiền vệ
16 Julian Niehues
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Thứ Hai - 14.04
not-found

Không có thông tin

Bảng xếp hạng

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Bayern München Bayern München 29 54 69
02 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 29 29 63
03 Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 29 16 51
04 RB Leipzig RB Leipzig 29 10 48
05 FSV Mainz 05 FSV Mainz 05 29 12 46
06 SC Freiburg SC Freiburg 29 -5 45
07 Borussia Mönchengladbach Borussia Mönchengladbach 29 3 44
08 Borussia Dortmund Borussia Dortmund 29 9 42
09 Werder Bremen Werder Bremen 29 -7 42
10 FC Augsburg FC Augsburg 29 -7 42
Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Thứ Hai - 14.04
not-found

Không có thông tin

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Bayern München Bayern München 29 54 69
02 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 29 29 63
03 Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 29 16 51
04 RB Leipzig RB Leipzig 29 10 48
05 FSV Mainz 05 FSV Mainz 05 29 12 46
06 SC Freiburg SC Freiburg 29 -5 45
07 Borussia Mönchengladbach Borussia Mönchengladbach 29 3 44
08 Borussia Dortmund Borussia Dortmund 29 9 42
09 Werder Bremen Werder Bremen 29 -7 42
10 FC Augsburg FC Augsburg 29 -7 42