Chi tiết trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • League Cup League Cup
  • FA Trophy FA Trophy
  • EFL Trophy EFL Trophy
  • FA Cup FA Cup
  • FA WSL FA WSL
  • National League National League
  • League Two League Two
  • League One League One
  • Championship Championship
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
  • National league National league
  • AFF Cup AFF Cup
Bundesliga Bundesliga
21:30 21/12/2024
Kết thúc
1899 Hoffenheim 1899 Hoffenheim
1899 Hoffenheim
( HOF )
  • (58') A. Kramarić
1 - 2 H1: 0 - 1 H2: 1 - 1
Borussia Mönchengladbach Borussia Mönchengladbach
Borussia Mönchengladbach
( MOE )
  • (61') A. Pléa
  • (23') P. Sander
home logo away logo
whistle Icon
23’
34’
45’
58’
61’
70’
70’
80’
80’
81’
81’
81’
86’
86’
1899 Hoffenheim home logo
away logo Borussia Mönchengladbach
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
23’
P. Sander
S. Nsoki R. Hranáč
34’
45’
Goal cancelled
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
A. Kramarić
58’
61’
A. Pléa R. Hack
70’
R. Hack R. Reitz
D. Samassékou H. Tabaković
70’
80’
A. Pléa M. Friedrich
80’
J. Scally S. Lainer
A. Prass D. Jurásek
81’
A. Hložek M. Berisha
81’
J. Bruun Larsen D. Geiger
81’
86’
F. Honorat K. Stöger
86’
L. Ullrich L. Netz
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
1899 Hoffenheim home logo
away logo Borussia Mönchengladbach
Số lần dứt điểm trúng đích
8
3
Số lần dứt điểm ra ngoài
8
1
Tổng số cú dứt điểm
18
5
Số lần dứt điểm bị chặn
2
1
Cú dứt điểm trong vòng cấm
14
5
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
4
0
Số lỗi
14
6
Số quả phạt góc
8
4
Số lần việt vị
1
2
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
65
35
Số lần cứu thua của thủ môn
1
7
Tổng số đường chuyền
651
373
Số đường chuyền chính xác
573
298
Tỉ lệ chuyền chính xác
88
80
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
3.44
0.76
Số bàn thắng ngăn cản
2
2
1899 Hoffenheim 1899 Hoffenheim
4-4-2
23 A. Hložek
29 J. Bruun Larsen
7 T. Bischof
16 A. Stach
18 D. Samassékou
27 A. Kramarić
15 V. Gendrey
25 K. Akpoguma
34 S. Nsoki
22 A. Prass
1 O. Baumann
Borussia Mönchengladbach Borussia Mönchengladbach
4-2-3-1
11 T. Kleindienst
9 F. Honorat
14 A. Pléa
25 R. Hack
16 P. Sander
8 J. Weigl
29 J. Scally
3 K. Itakura
30 N. Elvedi
26 L. Ullrich
33 M. Nicolas
e0e87116f413976d6cce8f5b742aef0f.png Đội hình ra sân
1 O. Baumann
Thủ môn
15 V. Gendrey
Hậu vệ
25 K. Akpoguma
Hậu vệ
34 S. Nsoki
Hậu vệ
22 A. Prass
Hậu vệ
7 T. Bischof
Tiền vệ
16 A. Stach
Tiền vệ
18 D. Samassékou
Tiền vệ
27 A. Kramarić
Tiền vệ
23 A. Hložek
Tiền đạo
29 J. Bruun Larsen
Tiền đạo
4cfee04081505243963112a5206e0d2c.png Đội hình ra sân
33 M. Nicolas
Thủ môn
29 J. Scally
Hậu vệ
3 K. Itakura
Hậu vệ
30 N. Elvedi
Hậu vệ
26 L. Ullrich
Hậu vệ
16 P. Sander
Tiền vệ
8 J. Weigl
Tiền vệ
9 F. Honorat
Tiền vệ
14 A. Pléa
Tiền vệ
25 R. Hack
Tiền vệ
11 T. Kleindienst
Tiền đạo
e0e87116f413976d6cce8f5b742aef0f.png Thay người 4cfee04081505243963112a5206e0d2c.png
34’
S. Nsoki R. Hranáč
R. Hack R. Reitz
70’
70’
D. Samassékou H. Tabaković
A. Pléa M. Friedrich
80’
J. Scally S. Lainer
80’
81’
A. Prass D. Jurásek
81’
A. Hložek M. Berisha
81’
J. Bruun Larsen D. Geiger
F. Honorat K. Stöger
86’
L. Ullrich L. Netz
86’
e0e87116f413976d6cce8f5b742aef0f.png Cầu thủ dự bị
2 R. Hranáč
Hậu vệ
26 H. Tabaković
Tiền đạo
19 D. Jurásek
Hậu vệ
10 M. Berisha
Tiền đạo
8 D. Geiger
Tiền vệ
52 D. Mokwa
Tiền đạo
3 P. Kadeřábek
Hậu vệ
37 L. Philipp
Thủ môn
4 T. Drexler
Hậu vệ
4cfee04081505243963112a5206e0d2c.png Cầu thủ dự bị
27 R. Reitz
Tiền vệ
22 S. Lainer
Hậu vệ
5 M. Friedrich
Hậu vệ
7 K. Stöger
Tiền vệ
20 L. Netz
Hậu vệ
2 F. Chiarodia
Hậu vệ
1 J. Omlin
Thủ môn
31 T. Čvančara
Tiền đạo
13 S. Fukuda
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
1899 Hoffenheim 1899 Hoffenheim
4-4-2
23 A. Hložek
29 J. Bruun Larsen
7 T. Bischof
16 A. Stach
18 D. Samassékou
27 A. Kramarić
15 V. Gendrey
25 K. Akpoguma
34 S. Nsoki
22 A. Prass
1 O. Baumann
e0e87116f413976d6cce8f5b742aef0f.png Đội hình ra sân
1 O. Baumann
Thủ môn
15 V. Gendrey
Hậu vệ
25 K. Akpoguma
Hậu vệ
34 S. Nsoki
Hậu vệ
22 A. Prass
Hậu vệ
7 T. Bischof
Tiền vệ
16 A. Stach
Tiền vệ
18 D. Samassékou
Tiền vệ
27 A. Kramarić
Tiền vệ
23 A. Hložek
Tiền đạo
29 J. Bruun Larsen
Tiền đạo
e0e87116f413976d6cce8f5b742aef0f.png Thay người
34’
S. Nsoki R. Hranáč
70’
D. Samassékou H. Tabaković
81’
A. Prass D. Jurásek
81’
A. Hložek M. Berisha
81’
J. Bruun Larsen D. Geiger
e0e87116f413976d6cce8f5b742aef0f.png Cầu thủ dự bị
2 R. Hranáč
Hậu vệ
26 H. Tabaković
Tiền đạo
19 D. Jurásek
Hậu vệ
10 M. Berisha
Tiền đạo
8 D. Geiger
Tiền vệ
52 D. Mokwa
Tiền đạo
3 P. Kadeřábek
Hậu vệ
37 L. Philipp
Thủ môn
4 T. Drexler
Hậu vệ
Borussia Mönchengladbach Borussia Mönchengladbach
4-2-3-1
11 T. Kleindienst
9 F. Honorat
14 A. Pléa
25 R. Hack
16 P. Sander
8 J. Weigl
29 J. Scally
3 K. Itakura
30 N. Elvedi
26 L. Ullrich
33 M. Nicolas
4cfee04081505243963112a5206e0d2c.png Đội hình ra sân
33 M. Nicolas
Thủ môn
29 J. Scally
Hậu vệ
3 K. Itakura
Hậu vệ
30 N. Elvedi
Hậu vệ
26 L. Ullrich
Hậu vệ
16 P. Sander
Tiền vệ
8 J. Weigl
Tiền vệ
9 F. Honorat
Tiền vệ
14 A. Pléa
Tiền vệ
25 R. Hack
Tiền vệ
11 T. Kleindienst
Tiền đạo
4cfee04081505243963112a5206e0d2c.png Thay người
70’
R. Hack R. Reitz
80’
A. Pléa M. Friedrich
80’
J. Scally S. Lainer
86’
F. Honorat K. Stöger
86’
L. Ullrich L. Netz
4cfee04081505243963112a5206e0d2c.png Cầu thủ dự bị
27 R. Reitz
Tiền vệ
22 S. Lainer
Hậu vệ
5 M. Friedrich
Hậu vệ
7 K. Stöger
Tiền vệ
20 L. Netz
Hậu vệ
2 F. Chiarodia
Hậu vệ
1 J. Omlin
Thủ môn
31 T. Čvančara
Tiền đạo
13 S. Fukuda
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Thứ Tư - 09.04
not-found

Không có thông tin

Bảng xếp hạng

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Bayern München Bayern München 28 54 68
02 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 28 29 62
03 Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 28 13 48
04 FSV Mainz 05 FSV Mainz 05 28 14 46
05 RB Leipzig RB Leipzig 28 9 45
06 Borussia Mönchengladbach Borussia Mönchengladbach 28 4 44
07 SC Freiburg SC Freiburg 28 -6 42
08 Borussia Dortmund Borussia Dortmund 28 9 41
09 VfB Stuttgart VfB Stuttgart 28 7 40
10 Werder Bremen Werder Bremen 28 -8 39
Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Thứ Tư - 09.04
not-found

Không có thông tin

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Bayern München Bayern München 28 54 68
02 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 28 29 62
03 Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 28 13 48
04 FSV Mainz 05 FSV Mainz 05 28 14 46
05 RB Leipzig RB Leipzig 28 9 45
06 Borussia Mönchengladbach Borussia Mönchengladbach 28 4 44
07 SC Freiburg SC Freiburg 28 -6 42
08 Borussia Dortmund Borussia Dortmund 28 9 41
09 VfB Stuttgart VfB Stuttgart 28 7 40
10 Werder Bremen Werder Bremen 28 -8 39