Chi tiết trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • League Cup League Cup
  • FA Trophy FA Trophy
  • EFL Trophy EFL Trophy
  • FA Cup FA Cup
  • FA WSL FA WSL
  • National League National League
  • League Two League Two
  • League One League One
  • Championship Championship
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
  • National league National league
  • AFF Cup AFF Cup
Bundesliga Bundesliga
23:30 05/04/2025
Kết thúc
Werder Bremen Werder Bremen
Werder Bremen
( WER )
  • (84') R. Schmid
  • (28') O. Burke
2 - 0 H1: 1 - 0 H2: 1 - 0
Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
Eintracht Frankfurt
( EIN )
home logo away logo
whistle Icon
28’
34’
45’ +1
46’
60’
63’
65’
65’
66’
70’
70’
81’
82’
84’
87’
89’
90’ +2
90’
Werder Bremen home logo
away logo Eintracht Frankfurt
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
O. Burke R. Schmid
28’
34’
Tuta
A. Pieper
45’ +1
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
46’
M. Batshuayi Tuta
J. Stage
60’
63’
R. Kristensen N. Collins
A. Jung A. Pieper
65’
J. Njinmah O. Burke
65’
M. Grull M. Ducksch
66’
70’
F. Chaibi J. Bahoya
70’
O. Hojlund H. Larsson
81’
E. Skhiri
82’
I. Matanovic M. Gotze
R. Schmid M. Weiser
84’
L. Bittencourt S. Lynen
87’
L. Bittencourt
89’
K. Topp R. Schmid
90’ +2
90’
M. Batshuayi
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Werder Bremen home logo
away logo Eintracht Frankfurt
Số lần dứt điểm trúng đích
4
0
Số lần dứt điểm ra ngoài
5
7
Tổng số cú dứt điểm
12
9
Số lần dứt điểm bị chặn
3
2
Cú dứt điểm trong vòng cấm
7
4
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
5
5
Số lỗi
8
15
Số quả phạt góc
5
6
Số lần việt vị
4
5
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
37
63
Số thẻ vàng
3
3
Số lần cứu thua của thủ môn
0
3
Tổng số đường chuyền
328
568
Số đường chuyền chính xác
229
481
Tỉ lệ chuyền chính xác
70
85
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
1.25
0.58
Số bàn thắng ngăn cản
0
0
Werder Bremen Werder Bremen
3-5-2
15 Oliver Burke
7 Marvin Ducksch
8 Mitchell Weiser
6 Jens Stage
14 Senne Lynen
20 Romano Schmid
27 Felix Agu
4 Niklas Stark
32 Marco Friedl
5 Amos Pieper
1 Michael Zetterer
Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
4-2-3-1
11 Hugo Ekitiké
27 Mario Götze
16 Hugo Larsson
19 Jean-Mattéo Bahoya
35 Tuta
15 Ellyes Skhiri
34 Nnamdi Collins
4 Robin Koch
3 Arthur Theate
21 Nathaniel Brown
40 Kauã Santos
728c0baf95627b66aad65c1138ee47a1.png Đội hình ra sân
1 Michael Zetterer
Thủ môn
4 Niklas Stark
Hậu vệ
32 Marco Friedl
Hậu vệ
5 Amos Pieper
Hậu vệ
8 Mitchell Weiser
Tiền vệ
6 Jens Stage
Tiền vệ
14 Senne Lynen
Tiền vệ
20 Romano Schmid
Tiền vệ
27 Felix Agu
Tiền vệ
15 Oliver Burke
Tiền đạo
7 Marvin Ducksch
Tiền đạo
41347bad41b1a2f3c9ec4feee641c6fe.png Đội hình ra sân
40 Kauã Santos
Thủ môn
34 Nnamdi Collins
Hậu vệ
4 Robin Koch
Hậu vệ
3 Arthur Theate
Hậu vệ
21 Nathaniel Brown
Hậu vệ
35 Tuta
Tiền vệ
15 Ellyes Skhiri
Tiền vệ
27 Mario Götze
Tiền vệ
16 Hugo Larsson
Tiền vệ
19 Jean-Mattéo Bahoya
Tiền vệ
11 Hugo Ekitiké
Tiền đạo
728c0baf95627b66aad65c1138ee47a1.png Thay người 41347bad41b1a2f3c9ec4feee641c6fe.png
M. Batshuayi Tuta
46’
R. Kristensen N. Collins
63’
65’
A. Jung A. Pieper
65’
J. Njinmah O. Burke
66’
M. Grull M. Ducksch
F. Chaibi J. Bahoya
70’
O. Hojlund H. Larsson
70’
I. Matanovic M. Gotze
82’
87’
L. Bittencourt S. Lynen
90’ +2
K. Topp R. Schmid
728c0baf95627b66aad65c1138ee47a1.png Cầu thủ dự bị
3 Anthony Jung
Hậu vệ
11 Justin Njinmah
Tiền đạo
17 Marco Grüll
Tiền đạo
10 Leonardo Bittencourt
Tiền vệ
42 Keke Topp
Tiền đạo
30 Mio Backhaus
Thủ môn
22 Julián Malatini
Hậu vệ
19 Derrick Köhn
Hậu vệ
9 André Silva
Tiền đạo
41347bad41b1a2f3c9ec4feee641c6fe.png Cầu thủ dự bị
30 Michy Batshuayi
Tiền đạo
13 Rasmus Kristensen
Hậu vệ
8 Farès Chaïbi
Tiền vệ
6 Oscar Højlund
Tiền vệ
9 Igor Matanović
Tiền đạo
33 Jens Grahl
Thủ môn
29 Niels Nkounkou
Hậu vệ
5 Aurèle Amenda
Hậu vệ
18 Mahmoud Dahoud
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Werder Bremen Werder Bremen
3-5-2
15 Oliver Burke
7 Marvin Ducksch
8 Mitchell Weiser
6 Jens Stage
14 Senne Lynen
20 Romano Schmid
27 Felix Agu
4 Niklas Stark
32 Marco Friedl
5 Amos Pieper
1 Michael Zetterer
728c0baf95627b66aad65c1138ee47a1.png Đội hình ra sân
1 Michael Zetterer
Thủ môn
4 Niklas Stark
Hậu vệ
32 Marco Friedl
Hậu vệ
5 Amos Pieper
Hậu vệ
8 Mitchell Weiser
Tiền vệ
6 Jens Stage
Tiền vệ
14 Senne Lynen
Tiền vệ
20 Romano Schmid
Tiền vệ
27 Felix Agu
Tiền vệ
15 Oliver Burke
Tiền đạo
7 Marvin Ducksch
Tiền đạo
728c0baf95627b66aad65c1138ee47a1.png Thay người
65’
A. Jung A. Pieper
65’
J. Njinmah O. Burke
66’
M. Grull M. Ducksch
87’
L. Bittencourt S. Lynen
90’ +2
K. Topp R. Schmid
728c0baf95627b66aad65c1138ee47a1.png Cầu thủ dự bị
3 Anthony Jung
Hậu vệ
11 Justin Njinmah
Tiền đạo
17 Marco Grüll
Tiền đạo
10 Leonardo Bittencourt
Tiền vệ
42 Keke Topp
Tiền đạo
30 Mio Backhaus
Thủ môn
22 Julián Malatini
Hậu vệ
19 Derrick Köhn
Hậu vệ
9 André Silva
Tiền đạo
Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
4-2-3-1
11 Hugo Ekitiké
27 Mario Götze
16 Hugo Larsson
19 Jean-Mattéo Bahoya
35 Tuta
15 Ellyes Skhiri
34 Nnamdi Collins
4 Robin Koch
3 Arthur Theate
21 Nathaniel Brown
40 Kauã Santos
41347bad41b1a2f3c9ec4feee641c6fe.png Đội hình ra sân
40 Kauã Santos
Thủ môn
34 Nnamdi Collins
Hậu vệ
4 Robin Koch
Hậu vệ
3 Arthur Theate
Hậu vệ
21 Nathaniel Brown
Hậu vệ
35 Tuta
Tiền vệ
15 Ellyes Skhiri
Tiền vệ
27 Mario Götze
Tiền vệ
16 Hugo Larsson
Tiền vệ
19 Jean-Mattéo Bahoya
Tiền vệ
11 Hugo Ekitiké
Tiền đạo
41347bad41b1a2f3c9ec4feee641c6fe.png Thay người
46’
M. Batshuayi Tuta
63’
R. Kristensen N. Collins
70’
F. Chaibi J. Bahoya
70’
O. Hojlund H. Larsson
82’
I. Matanovic M. Gotze
41347bad41b1a2f3c9ec4feee641c6fe.png Cầu thủ dự bị
30 Michy Batshuayi
Tiền đạo
13 Rasmus Kristensen
Hậu vệ
8 Farès Chaïbi
Tiền vệ
6 Oscar Højlund
Tiền vệ
9 Igor Matanović
Tiền đạo
33 Jens Grahl
Thủ môn
29 Niels Nkounkou
Hậu vệ
5 Aurèle Amenda
Hậu vệ
18 Mahmoud Dahoud
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Thứ Sáu - 11.04
not-found

Không có thông tin

Bảng xếp hạng

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Bayern München Bayern München 28 54 68
02 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 28 29 62
03 Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 28 13 48
04 FSV Mainz 05 FSV Mainz 05 28 14 46
05 RB Leipzig RB Leipzig 28 9 45
06 Borussia Mönchengladbach Borussia Mönchengladbach 28 4 44
07 SC Freiburg SC Freiburg 28 -6 42
08 Borussia Dortmund Borussia Dortmund 28 9 41
09 VfB Stuttgart VfB Stuttgart 28 7 40
10 Werder Bremen Werder Bremen 28 -8 39
Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Thứ Sáu - 11.04
not-found

Không có thông tin

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Bayern München Bayern München 28 54 68
02 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 28 29 62
03 Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 28 13 48
04 FSV Mainz 05 FSV Mainz 05 28 14 46
05 RB Leipzig RB Leipzig 28 9 45
06 Borussia Mönchengladbach Borussia Mönchengladbach 28 4 44
07 SC Freiburg SC Freiburg 28 -6 42
08 Borussia Dortmund Borussia Dortmund 28 9 41
09 VfB Stuttgart VfB Stuttgart 28 7 40
10 Werder Bremen Werder Bremen 28 -8 39