Thống kê trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • League Cup League Cup
  • FA Trophy FA Trophy
  • EFL Trophy EFL Trophy
  • FA Cup FA Cup
  • FA WSL FA WSL
  • National League National League
  • League Two League Two
  • League One League One
  • Championship Championship
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
  • National league National league
  • AFF Cup AFF Cup
Bundesliga Bundesliga
20:30 12/04/2025
Kết thúc
Holstein Kiel Holstein Kiel
Holstein Kiel
( HOL )
  • (21') A. Bernhardsson
1 - 2 H1: 1 - 1 H2: 0 - 1
FC St. Pauli FC St. Pauli
FC St. Pauli
( PAU )
  • (90') M. Geschwill
  • (34') D. Sinani
home logo away logo
whistle Icon
21’
34’
37’
46’
46’
47’
60’
61’
64’
68’
68’
75’
77’
82’
83’
86’
87’
90’ +2
90’ +2
Holstein Kiel home logo
away logo FC St. Pauli
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
A. Bernhardsson A. Gigovic
21’
34’
D. Sinani
37’
D. Nemeth
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
F. Porath T. Becker
46’
46’
M. Guilavogui E. Saad
47’
O. Afolayan
M. Ivezic
60’
61’
N. Weisshaupt O. Afolayan
64’
S. Van Der Heyden A. Dzwigala
M. Geschwill M. Komenda
68’
P. Harres S. Machino
68’
M. Schulz M. Knudsen
75’
P. Harres
77’
82’
H. Wahl
S. Skrzybski A. Gigovic
83’
M. Schulz
86’
87’
C. Metcalfe D. Sinani
90’ +2
M. Guilavogui
90’ +2
M. Geschwill
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Holstein Kiel home logo
away logo FC St. Pauli
not-found

Không có thông tin

not-found

Không có thông tin

not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)

Bảng xếp hạng

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Bayern München Bayern München 28 54 68
02 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 28 29 62
03 Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 28 13 48
04 RB Leipzig RB Leipzig 29 10 48
05 FSV Mainz 05 FSV Mainz 05 28 14 46
06 Borussia Mönchengladbach Borussia Mönchengladbach 28 4 44
07 SC Freiburg SC Freiburg 28 -6 42
08 Borussia Dortmund Borussia Dortmund 28 9 41
09 VfB Stuttgart VfB Stuttgart 28 7 40
10 Werder Bremen Werder Bremen 28 -8 39
Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Bayern München Bayern München 28 54 68
02 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 28 29 62
03 Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 28 13 48
04 RB Leipzig RB Leipzig 29 10 48
05 FSV Mainz 05 FSV Mainz 05 28 14 46
06 Borussia Mönchengladbach Borussia Mönchengladbach 28 4 44
07 SC Freiburg SC Freiburg 28 -6 42
08 Borussia Dortmund Borussia Dortmund 28 9 41
09 VfB Stuttgart VfB Stuttgart 28 7 40
10 Werder Bremen Werder Bremen 28 -8 39