Chi tiết trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • League Cup League Cup
  • FA Trophy FA Trophy
  • EFL Trophy EFL Trophy
  • FA Cup FA Cup
  • FA WSL FA WSL
  • National League National League
  • League Two League Two
  • League One League One
  • Championship Championship
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
  • National league National league
  • AFF Cup AFF Cup
UEFA Champions League UEFA Champions League
02:00 24/10/2024
Kết thúc
BSC Young Boys BSC Young Boys
BSC Young Boys
( YOU )
0 - 1 H1: 0 - 0 H2: 0 - 1
Inter Inter
Inter
( INT )
  • (90') M. Thuram
home logo away logo
whistle Icon
33’
35’
35’
36’
54’
59’
59’
61’
61’
76’
77’
77’
81’
86’
86’
90’ +3
BSC Young Boys home logo
away logo Inter
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
Jaouen Hadjam
33’
Joël Monteiro
35’
35’
Denzel Dumfries
Kastriot Imeri
36’
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
54’
Carlos Augusto F. Dimarco
A. Virginius E. Colley
59’
K. Imeri D. Males
59’
61’
H. Mkhitaryan P. Zieliński
61’
M. Arnautović Lautaro Martínez
76’
M. Taremi M. Thuram
Ł. Łakomy M. Elia
77’
77’
B. Pavard A. Bastoni
Darian Maleš
81’
L. Blum Z. Athekame
86’
S. Ganvoula C. Itten
86’
90’ +3
M. Thuram F. Dimarco
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
BSC Young Boys home logo
away logo Inter
Số lần dứt điểm trúng đích
2
6
Số lần dứt điểm ra ngoài
11
6
Tổng số cú dứt điểm
20
19
Số lần dứt điểm bị chặn
7
7
Cú dứt điểm trong vòng cấm
8
15
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
12
4
Số lỗi
20
7
Số quả phạt góc
5
1
Số lần việt vị
0
3
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
42
58
Số thẻ vàng
4
1
Số lần cứu thua của thủ môn
5
2
Tổng số đường chuyền
377
537
Số đường chuyền chính xác
305
473
Tỉ lệ chuyền chính xác
81
88
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
0.92
3.27
Số bàn thắng ngăn cản
0
0
BSC Young Boys BSC Young Boys
4-2-3-1
35 S. Ganvoula
21 A. Virginius
10 K. Imeri
77 J. Monteiro
7 F. Ugrinic
8 Ł. Łakomy
27 L. Blum
30 S. Lauper
23 L. Benito
3 J. Hadjam
26 D. von Ballmoos
Inter Inter
3-5-2
99 M. Taremi
8 M. Arnautović
2 D. Dumfries
16 D. Frattesi
23 N. Barella
22 H. Mkhitaryan
30 Carlos Augusto
28 B. Pavard
6 S. de Vrij
31 Y. Bisseck
1 Y. Sommer
3c3409e8e1536ce627b0e803d9cce143.png Đội hình ra sân
26 D. von Ballmoos
Thủ môn
27 L. Blum
Hậu vệ
30 S. Lauper
Hậu vệ
23 L. Benito
Hậu vệ
3 J. Hadjam
Hậu vệ
7 F. Ugrinic
Tiền vệ
8 Ł. Łakomy
Tiền vệ
21 A. Virginius
Tiền vệ
10 K. Imeri
Tiền vệ
77 J. Monteiro
Tiền vệ
35 S. Ganvoula
Tiền đạo
18ad852f7046c7e337f546cb727283aa.png Đội hình ra sân
1 Y. Sommer
Thủ môn
28 B. Pavard
Hậu vệ
6 S. de Vrij
Hậu vệ
31 Y. Bisseck
Hậu vệ
2 D. Dumfries
Tiền vệ
16 D. Frattesi
Tiền vệ
23 N. Barella
Tiền vệ
22 H. Mkhitaryan
Tiền vệ
30 Carlos Augusto
Tiền vệ
99 M. Taremi
Tiền đạo
8 M. Arnautović
Tiền đạo
3c3409e8e1536ce627b0e803d9cce143.png Thay người 18ad852f7046c7e337f546cb727283aa.png
Carlos Augusto F. Dimarco
54’
59’
A. Virginius E. Colley
59’
K. Imeri D. Males
H. Mkhitaryan P. Zieliński
61’
M. Arnautović Lautaro Martínez
61’
M. Taremi M. Thuram
76’
77’
Ł. Łakomy M. Elia
B. Pavard A. Bastoni
77’
86’
L. Blum Z. Athekame
86’
S. Ganvoula C. Itten
3c3409e8e1536ce627b0e803d9cce143.png Cầu thủ dự bị
11 E. Colley
Tiền đạo
39 D. Males
Tiền vệ
15 M. Elia
Tiền đạo
24 Z. Athekame
Hậu vệ
9 C. Itten
Tiền đạo
13 M. Camara
Hậu vệ
20 C. Niasse
Tiền vệ
22 Abdu Conté
Hậu vệ
40 D. Marzino
Thủ môn
33 M. Keller
Thủ môn
18ad852f7046c7e337f546cb727283aa.png Cầu thủ dự bị
32 F. Dimarco
Hậu vệ
7 P. Zieliński
Tiền vệ
10 Lautaro Martínez
Tiền đạo
9 M. Thuram
Tiền đạo
95 A. Bastoni
Hậu vệ
36 M. Darmian
Hậu vệ
50 M. Aidoo
Hậu vệ
13 Josep Martínez
Thủ môn
52 T. Berenbruch
Tiền vệ
12 R. Di Gennaro
Thủ môn
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
BSC Young Boys BSC Young Boys
4-2-3-1
35 S. Ganvoula
21 A. Virginius
10 K. Imeri
77 J. Monteiro
7 F. Ugrinic
8 Ł. Łakomy
27 L. Blum
30 S. Lauper
23 L. Benito
3 J. Hadjam
26 D. von Ballmoos
3c3409e8e1536ce627b0e803d9cce143.png Đội hình ra sân
26 D. von Ballmoos
Thủ môn
27 L. Blum
Hậu vệ
30 S. Lauper
Hậu vệ
23 L. Benito
Hậu vệ
3 J. Hadjam
Hậu vệ
7 F. Ugrinic
Tiền vệ
8 Ł. Łakomy
Tiền vệ
21 A. Virginius
Tiền vệ
10 K. Imeri
Tiền vệ
77 J. Monteiro
Tiền vệ
35 S. Ganvoula
Tiền đạo
3c3409e8e1536ce627b0e803d9cce143.png Thay người
59’
A. Virginius E. Colley
59’
K. Imeri D. Males
77’
Ł. Łakomy M. Elia
86’
L. Blum Z. Athekame
86’
S. Ganvoula C. Itten
3c3409e8e1536ce627b0e803d9cce143.png Cầu thủ dự bị
11 E. Colley
Tiền đạo
39 D. Males
Tiền vệ
15 M. Elia
Tiền đạo
24 Z. Athekame
Hậu vệ
9 C. Itten
Tiền đạo
13 M. Camara
Hậu vệ
20 C. Niasse
Tiền vệ
22 Abdu Conté
Hậu vệ
40 D. Marzino
Thủ môn
33 M. Keller
Thủ môn
Inter Inter
3-5-2
99 M. Taremi
8 M. Arnautović
2 D. Dumfries
16 D. Frattesi
23 N. Barella
22 H. Mkhitaryan
30 Carlos Augusto
28 B. Pavard
6 S. de Vrij
31 Y. Bisseck
1 Y. Sommer
18ad852f7046c7e337f546cb727283aa.png Đội hình ra sân
1 Y. Sommer
Thủ môn
28 B. Pavard
Hậu vệ
6 S. de Vrij
Hậu vệ
31 Y. Bisseck
Hậu vệ
2 D. Dumfries
Tiền vệ
16 D. Frattesi
Tiền vệ
23 N. Barella
Tiền vệ
22 H. Mkhitaryan
Tiền vệ
30 Carlos Augusto
Tiền vệ
99 M. Taremi
Tiền đạo
8 M. Arnautović
Tiền đạo
18ad852f7046c7e337f546cb727283aa.png Thay người
54’
Carlos Augusto F. Dimarco
61’
H. Mkhitaryan P. Zieliński
61’
M. Arnautović Lautaro Martínez
76’
M. Taremi M. Thuram
77’
B. Pavard A. Bastoni
18ad852f7046c7e337f546cb727283aa.png Cầu thủ dự bị
32 F. Dimarco
Hậu vệ
7 P. Zieliński
Tiền vệ
10 Lautaro Martínez
Tiền đạo
9 M. Thuram
Tiền đạo
95 A. Bastoni
Hậu vệ
36 M. Darmian
Hậu vệ
50 M. Aidoo
Hậu vệ
13 Josep Martínez
Thủ môn
52 T. Berenbruch
Tiền vệ
12 R. Di Gennaro
Thủ môn
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)

Bảng xếp hạng

UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 8 12 21
02 Barcelona Barcelona 8 15 19
03 Arsenal Arsenal 8 13 19
04 Inter Inter 8 10 19
05 Atletico Madrid Atletico Madrid 8 8 18
06 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 8 8 16
07 Lille Lille 8 7 16
08 Aston Villa Aston Villa 8 7 16
09 Atalanta Atalanta 8 14 15
10 Borussia Dortmund Borussia Dortmund 8 10 15
UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 8 12 21
02 Barcelona Barcelona 8 15 19
03 Arsenal Arsenal 8 13 19
04 Inter Inter 8 10 19
05 Atletico Madrid Atletico Madrid 8 8 18
06 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 8 8 16
07 Lille Lille 8 7 16
08 Aston Villa Aston Villa 8 7 16
09 Atalanta Atalanta 8 14 15
10 Borussia Dortmund Borussia Dortmund 8 10 15