Chi tiết trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • League Cup League Cup
  • FA Trophy FA Trophy
  • EFL Trophy EFL Trophy
  • FA Cup FA Cup
  • FA WSL FA WSL
  • National League National League
  • League Two League Two
  • League One League One
  • Championship Championship
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
  • National league National league
  • AFF Cup AFF Cup
UEFA Europa League UEFA Europa League
23:45 03/10/2024
Kết thúc
1899 Hoffenheim 1899 Hoffenheim
1899 Hoffenheim
( HOF )
  • (59') A. Hložek
  • (22') A. Hložek
2 - 0 H1: 1 - 0 H2: 1 - 0
Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv
Dynamo Kyiv
( DIN )
home logo away logo
whistle Icon
22’
40’
56’
56’
59’
69’
70’
74’
74’
84’
84’
87’
90’ +3
1899 Hoffenheim home logo
away logo Dynamo Kyiv
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
A. Hložek V. Gendrey
22’
Florian Grillitsch
40’
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
F. Grillitsch U. Tohumcu
56’
V. Gendrey P. Kadeřábek
56’
A. Hložek A. Kramarić
59’
69’
M. Mykhailenko O. Pikhalionok
70’
V. Vanat E. Guerrero
A. Kramarić M. Bülter
74’
K. Akpoguma T. Drexler
74’
84’
V. Kabaiev V. Rubchynskyi
84’
V. Brazhko O. Andriievskyi
M. Moerstedt J. Bruun Larsen
87’
90’ +3
M. Shaparenko V. Shepeliev
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
1899 Hoffenheim home logo
away logo Dynamo Kyiv
Số lần dứt điểm trúng đích
6
1
Số lần dứt điểm ra ngoài
7
5
Tổng số cú dứt điểm
19
8
Số lần dứt điểm bị chặn
6
2
Cú dứt điểm trong vòng cấm
10
2
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
9
6
Số lỗi
14
8
Số quả phạt góc
4
7
Số lần việt vị
1
0
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
48
52
Số thẻ vàng
1
0
Số lần cứu thua của thủ môn
1
4
Tổng số đường chuyền
493
527
Số đường chuyền chính xác
421
449
Tỉ lệ chuyền chính xác
85
85
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
1.48
0.23
Số bàn thắng ngăn cản
0
0
1899 Hoffenheim 1899 Hoffenheim
3-4-1-2
23 A. Hložek
33 M. Moerstedt
27 A. Kramarić
15 V. Gendrey
7 T. Bischof
11 F. Grillitsch
22 A. Prass
25 K. Akpoguma
16 A. Stach
34 S. Nsoki
1 O. Baumann
Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv
4-3-3
9 N. Voloshyn
11 V. Vanat
22 V. Kabaiev
91 M. Mykhailenko
6 V. Brazhko
10 M. Shaparenko
20 O. Karavaiev
4 D. Popov
32 T. Mykhavko
44 V. Dubinchak
1 H. Bushchan
e0e87116f413976d6cce8f5b742aef0f.png Đội hình ra sân
1 O. Baumann
Thủ môn
25 K. Akpoguma
Hậu vệ
16 A. Stach
Hậu vệ
34 S. Nsoki
Hậu vệ
15 V. Gendrey
Tiền vệ
7 T. Bischof
Tiền vệ
11 F. Grillitsch
Tiền vệ
22 A. Prass
Tiền vệ
27 A. Kramarić
Tiền đạo
23 A. Hložek
Tiền đạo
33 M. Moerstedt
Tiền đạo
de0d36d845258e8b22bcbd5c41f8e00a.png Đội hình ra sân
1 H. Bushchan
Thủ môn
20 O. Karavaiev
Hậu vệ
4 D. Popov
Hậu vệ
32 T. Mykhavko
Hậu vệ
44 V. Dubinchak
Hậu vệ
91 M. Mykhailenko
Tiền vệ
6 V. Brazhko
Tiền vệ
10 M. Shaparenko
Tiền vệ
9 N. Voloshyn
Tiền đạo
11 V. Vanat
Tiền đạo
22 V. Kabaiev
Tiền đạo
e0e87116f413976d6cce8f5b742aef0f.png Thay người de0d36d845258e8b22bcbd5c41f8e00a.png
56’
F. Grillitsch U. Tohumcu
56’
V. Gendrey P. Kadeřábek
M. Mykhailenko O. Pikhalionok
69’
V. Vanat E. Guerrero
70’
74’
A. Kramarić M. Bülter
74’
K. Akpoguma T. Drexler
V. Kabaiev V. Rubchynskyi
84’
V. Brazhko O. Andriievskyi
84’
87’
M. Moerstedt J. Bruun Larsen
M. Shaparenko V. Shepeliev
90’ +3
e0e87116f413976d6cce8f5b742aef0f.png Cầu thủ dự bị
17 U. Tohumcu
Tiền vệ
3 P. Kadeřábek
Hậu vệ
21 M. Bülter
Tiền đạo
4 T. Drexler
Hậu vệ
29 J. Bruun Larsen
Tiền đạo
19 D. Jurásek
Hậu vệ
37 L. Philipp
Thủ môn
35 Arthur Chaves
Hậu vệ
26 H. Tabaković
Tiền đạo
de0d36d845258e8b22bcbd5c41f8e00a.png Cầu thủ dự bị
76 O. Pikhalionok
Tiền vệ
39 E. Guerrero
Tiền đạo
15 V. Rubchynskyi
Tiền vệ
18 O. Andriievskyi
Tiền vệ
8 V. Shepeliev
Tiền vệ
35 R. Neshcheret
Thủ môn
24 O. Tymchyk
Hậu vệ
2 K. Vivcharenko
Hậu vệ
3 M. Diachuk
Hậu vệ
74 D. Ihnatenko
Thủ môn
40 K. Bilovar
Hậu vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
1899 Hoffenheim 1899 Hoffenheim
3-4-1-2
23 A. Hložek
33 M. Moerstedt
27 A. Kramarić
15 V. Gendrey
7 T. Bischof
11 F. Grillitsch
22 A. Prass
25 K. Akpoguma
16 A. Stach
34 S. Nsoki
1 O. Baumann
e0e87116f413976d6cce8f5b742aef0f.png Đội hình ra sân
1 O. Baumann
Thủ môn
25 K. Akpoguma
Hậu vệ
16 A. Stach
Hậu vệ
34 S. Nsoki
Hậu vệ
15 V. Gendrey
Tiền vệ
7 T. Bischof
Tiền vệ
11 F. Grillitsch
Tiền vệ
22 A. Prass
Tiền vệ
27 A. Kramarić
Tiền đạo
23 A. Hložek
Tiền đạo
33 M. Moerstedt
Tiền đạo
e0e87116f413976d6cce8f5b742aef0f.png Thay người
56’
F. Grillitsch U. Tohumcu
56’
V. Gendrey P. Kadeřábek
74’
A. Kramarić M. Bülter
74’
K. Akpoguma T. Drexler
87’
M. Moerstedt J. Bruun Larsen
e0e87116f413976d6cce8f5b742aef0f.png Cầu thủ dự bị
17 U. Tohumcu
Tiền vệ
3 P. Kadeřábek
Hậu vệ
21 M. Bülter
Tiền đạo
4 T. Drexler
Hậu vệ
29 J. Bruun Larsen
Tiền đạo
19 D. Jurásek
Hậu vệ
37 L. Philipp
Thủ môn
35 Arthur Chaves
Hậu vệ
26 H. Tabaković
Tiền đạo
Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv
4-3-3
9 N. Voloshyn
11 V. Vanat
22 V. Kabaiev
91 M. Mykhailenko
6 V. Brazhko
10 M. Shaparenko
20 O. Karavaiev
4 D. Popov
32 T. Mykhavko
44 V. Dubinchak
1 H. Bushchan
de0d36d845258e8b22bcbd5c41f8e00a.png Đội hình ra sân
1 H. Bushchan
Thủ môn
20 O. Karavaiev
Hậu vệ
4 D. Popov
Hậu vệ
32 T. Mykhavko
Hậu vệ
44 V. Dubinchak
Hậu vệ
91 M. Mykhailenko
Tiền vệ
6 V. Brazhko
Tiền vệ
10 M. Shaparenko
Tiền vệ
9 N. Voloshyn
Tiền đạo
11 V. Vanat
Tiền đạo
22 V. Kabaiev
Tiền đạo
de0d36d845258e8b22bcbd5c41f8e00a.png Thay người
69’
M. Mykhailenko O. Pikhalionok
70’
V. Vanat E. Guerrero
84’
V. Kabaiev V. Rubchynskyi
84’
V. Brazhko O. Andriievskyi
90’ +3
M. Shaparenko V. Shepeliev
de0d36d845258e8b22bcbd5c41f8e00a.png Cầu thủ dự bị
76 O. Pikhalionok
Tiền vệ
39 E. Guerrero
Tiền đạo
15 V. Rubchynskyi
Tiền vệ
18 O. Andriievskyi
Tiền vệ
8 V. Shepeliev
Tiền vệ
35 R. Neshcheret
Thủ môn
24 O. Tymchyk
Hậu vệ
2 K. Vivcharenko
Hậu vệ
3 M. Diachuk
Hậu vệ
74 D. Ihnatenko
Thủ môn
40 K. Bilovar
Hậu vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)

Bảng xếp hạng

UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
00 Sparta-KT Sparta-KT 0 0 0
01 Lazio Lazio 8 12 19
02 Athletic Club Athletic Club 8 8 19
03 Manchester United Manchester United 8 7 18
04 Tottenham Tottenham 8 8 17
05 Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 8 4 16
06 Lyon Lyon 8 8 15
07 Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus 8 6 15
08 Rangers Rangers 8 6 14
09 Bodo/Glimt Bodo/Glimt 8 3 14
UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
00 Sparta-KT Sparta-KT 0 0 0
01 Lazio Lazio 8 12 19
02 Athletic Club Athletic Club 8 8 19
03 Manchester United Manchester United 8 7 18
04 Tottenham Tottenham 8 8 17
05 Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 8 4 16
06 Lyon Lyon 8 8 15
07 Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus 8 6 15
08 Rangers Rangers 8 6 14
09 Bodo/Glimt Bodo/Glimt 8 3 14