-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

Bodo/Glimt (BOD)
Bodo/Glimt (BOD)
Thành Lập:
1916
Sân VĐ:
Aspmyra Stadion
Thành Lập:
1916
Sân VĐ:
Aspmyra Stadion
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Bodo/Glimt
Tên ngắn gọn
BOD
Tháng 09/2025
Tháng 10/2025
Tháng 11/2025
Tháng 12/2025
Tháng 01/2026
BXH UEFA Europa League (C2)
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
8 | 12 | 19 |
02 |
![]() |
8 | 8 | 19 |
03 |
![]() |
8 | 7 | 18 |
04 |
![]() |
8 | 8 | 17 |
05 |
![]() |
8 | 4 | 16 |
06 |
![]() |
8 | 8 | 15 |
07 |
![]() |
8 | 6 | 15 |
08 |
![]() |
8 | 6 | 14 |
09 |
![]() |
8 | 3 | 14 |
10 |
![]() |
8 | 2 | 14 |
11 |
![]() |
8 | 1 | 14 |
12 |
![]() |
8 | 8 | 13 |
13 |
![]() |
8 | 4 | 13 |
14 |
![]() |
8 | 3 | 13 |
15 |
![]() |
8 | 4 | 12 |
16 |
![]() |
8 | 1 | 12 |
17 |
![]() |
8 | 0 | 12 |
18 |
![]() |
8 | 2 | 11 |
19 |
![]() |
8 | 0 | 11 |
20 |
![]() |
8 | 0 | 11 |
21 |
![]() |
8 | 0 | 11 |
22 |
![]() |
8 | 2 | 10 |
23 |
![]() |
8 | -1 | 10 |
24 |
![]() |
8 | -2 | 10 |
25 |
![]() |
8 | -3 | 10 |
26 |
![]() |
8 | -5 | 10 |
27 |
![]() |
8 | -3 | 9 |
28 |
![]() |
8 | -5 | 9 |
29 |
![]() |
8 | -9 | 6 |
30 |
![]() |
8 | -4 | 5 |
31 |
![]() |
8 | -7 | 5 |
32 |
![]() |
8 | -7 | 5 |
33 |
![]() |
8 | -7 | 4 |
34 |
![]() |
8 | -13 | 4 |
35 |
![]() |
8 | -9 | 3 |
36 |
![]() |
8 | -14 | 3 |
Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
---|---|---|
20 | F. Sjøvold | Norway |
18 | D. Bassi | Norway |
45 | I. Sjong | Norway |
32 | O. Kapskarmo | Norway |
15 | V. Nielsen | Denmark |
0 | M. Antonsen | Norway |
0 | G. Sunday | Nigeria |
0 | M. Hansen | |
0 | T. Nicolaysen | Norway |
0 | J. Berg-Hanssen | Norway |
0 | C. Dreyer | |
0 | M. Olsen | |
0 | E. Lukaszka |
2025-02-01
M. Tomič

Chưa xác định
2025-01-01
P. Zinckernagel

Chưa xác định
2024-12-31
J. Hauge

Chưa xác định
2024-08-19
M. Tomič

Cho mượn
2024-08-17
P. Zinckernagel

Cho mượn
2024-07-17
A. Helmersen

Chưa xác định
2024-07-17
I. Määttä

Chưa xác định
2024-07-15
K. Haug

Chưa xác định
2024-03-27
M. Lode

Chưa xác định
2024-03-24
A. Mikkelsen

Chưa xác định
2024-03-13
D. Berntsen

Chuyển nhượng
2024-02-09
A. Pellegrino

€ 260K
Chuyển nhượng
2024-02-06
K. Haug

Cho mượn
2024-01-31
J. Hauge

Cho mượn
2024-01-31
J. Gundersen

Chuyển nhượng tự do
2024-01-31
M. Konradsen

Chuyển nhượng tự do
2024-01-31
H. Evjen

Chưa xác định
2024-01-01
G. Vetti

Chưa xác định
2023-08-14
G. Vetti

Cho mượn
2023-07-03
H. Vetlesen

Chưa xác định
2023-03-21
N. Haikin

Chuyển nhượng tự do
2023-03-07
L. Salvesen

€ 700K
Chuyển nhượng
2023-02-28
G. Koomson

Chưa xác định
2023-01-25
J. Sery Larsen

Chưa xác định
2023-01-25
N. Haikin

Chuyển nhượng tự do
2023-01-17
M. Høibråten

Chưa xác định
2023-01-12
A. Sørensen

Chưa xác định
2023-01-09
O. Bjørtuft

Chưa xác định
2023-01-08
F. Bjørkan

Chưa xác định
2023-01-03
A. Sampsted

Chuyển nhượng tự do
2023-01-02
O. Solbakken

Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
O. Elabdellaoui

Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
G. Koomson

Chưa xác định
2022-09-01
G. Koomson

Cho mượn
2022-08-30
S. Tounekti

Chưa xác định
2022-08-29
P. Berg

€ 4.5M
Chuyển nhượng
2022-08-11
V. Boniface

Chưa xác định
2022-07-01
J. Smits

Chưa xác định
2022-03-20
V. Kongsro

Chưa xác định
2022-02-28
A. Konradsen

Chuyển nhượng tự do
2022-02-02
J. Sery Larsen

Chưa xác định
2022-01-31
R. Hauge

Chưa xác định
2022-01-23
V. Moberg

Chưa xác định
2022-01-18
M. Käit

Chuyển nhượng tự do
2022-01-14
M. Lode

Chuyển nhượng tự do
2022-01-12
R. Espejord

Chưa xác định
2022-01-08
A. Lindahl

Chưa xác định
2022-01-05
E. Melkersen

€ 420K
Chuyển nhượng
2022-01-01
E. Melkersen

Chưa xác định
2022-01-01
A. Lindahl

Chưa xác định
2022-01-01
E. Botheim

€ 7.5M
Chuyển nhượng
2022-01-01
F. Bjørkan

Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
P. Berg

€ 4.5M
Chuyển nhượng
2022-01-01
A. Hussein

Chưa xác định
2022-01-01
R. Hauge

Chưa xác định
2021-09-16
M. Käit

Chuyển nhượng tự do
2021-08-31
S. Tounekti

Cho mượn
2021-08-29
G. Koomson

Chưa xác định
2021-08-17
A. Pellegrino

Chuyển nhượng tự do
2021-08-11
A. Lindahl

Cho mượn
2021-05-11
A. Hussein

Cho mượn
2021-04-13
R. Hauge

Cho mượn
2021-04-01
K. Junker

Chưa xác định
2021-03-31
Aleksander Foosnæs

Chuyển nhượng tự do
2021-03-27
Pernambuco

Cho mượn
2021-03-19
V. Kongsro

Chưa xác định
2021-03-16
S. Sørli

Chưa xác định
2021-03-10
E. Melkersen

Cho mượn
2021-02-17
E. Botheim

Chuyển nhượng tự do
2021-02-01
A. Lindahl

Chưa xác định
2021-01-15
S. Fet

Chưa xác định
2021-01-01
E. Melkersen

Chưa xác định
2021-01-01
A. Hussein

Chưa xác định
2021-01-01
P. Zinckernagel

Chưa xác định
2021-01-01
S. Fet

Chưa xác định
2020-10-08
A. Hussein

Cho mượn
2020-10-05
V. Moberg

Chuyển nhượng tự do
2020-10-05
H. Vetlesen

Chưa xác định
2020-10-02
O. Sveen

Chưa xác định
2020-10-01
R. Hauge

Chưa xác định
2020-10-01
J. Hauge

€ 4M
Chuyển nhượng
2020-09-12
E. Melkersen

Cho mượn
2020-09-11
S. Skytte

Chưa xác định
2020-07-11
R. Hauge

Cho mượn
2020-06-12
J. Smits

Chưa xác định
2020-06-04
W. Mikalsen

Chưa xác định
2020-05-29
S. Fet

Cho mượn
2020-05-28
V. Bergan

Chưa xác định
2020-05-27
M. Høibråten

Chưa xác định
2020-05-25
E. Kupen

Chưa xác định
2020-03-30
S. Tounekti

Chưa xác định
2020-02-22
O. Sigurjónsson

Chưa xác định
2020-02-20
A. Sampsted

Chưa xác định
2020-01-31
Ricardo Friedrich

Chưa xác định
2020-01-10
V. Moberg

Chưa xác định
2020-01-09
K. Junker

Chưa xác định
2020-01-09
O. Solbakken

Chưa xác định
2020-01-09
Aleksander Foosnæs

Chưa xác định
2020-01-03
H. Evjen

€ 2.5M
Chuyển nhượng
2020-01-01
A. Konaté

Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
02 |
![]() |
4 | 8 | 9 |
03 |
![]() |
4 | 7 | 9 |
04 |
![]() |
4 | 1 | 9 |
05 |
![]() |
4 | 6 | 8 |
06 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
07 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
08 |
![]() |
4 | 4 | 6 |
09 |
![]() |
4 | 3 | 6 |
10 |
![]() |
4 | 0 | 5 |
No league selected
Thứ Ba - 16.09
01:00
01:00
01:15
01:15
01:30
01:30
01:45
01:45
02:00
20:45
22:45
22:55

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
02 |
![]() |
4 | 8 | 9 |
03 |
![]() |
4 | 7 | 9 |
04 |
![]() |
4 | 1 | 9 |
05 |
![]() |
4 | 6 | 8 |
06 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
07 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
08 |
![]() |
4 | 4 | 6 |
09 |
![]() |
4 | 3 | 6 |
10 |
![]() |
4 | 0 | 5 |
