Chi tiết trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • League Cup League Cup
  • FA Trophy FA Trophy
  • EFL Trophy EFL Trophy
  • FA Cup FA Cup
  • FA WSL FA WSL
  • National League National League
  • League Two League Two
  • League One League One
  • Championship Championship
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
  • National league National league
  • AFF Cup AFF Cup
UEFA Europa League UEFA Europa League
03:00 29/11/2024
Kết thúc
SC Braga SC Braga
SC Braga
( BRA )
  • (90') Vitor Carvalho
  • (8') Roger Fernandes
  • (2') Bruma
3 - 0 H1: 2 - 0 H2: 1 - 0
1899 Hoffenheim 1899 Hoffenheim
1899 Hoffenheim
( HOF )
home logo away logo
whistle Icon
2’
8’
40’
64’
64’
66’
66’
72’
72’
75’
81’
88’
88’
90’ +5
SC Braga home logo
away logo 1899 Hoffenheim
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
Bruma
2’
Roger Fernandes Ricardo Horta
8’
40’
Adam Hložek
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
64’
A. Hložek U. Tohumcu
64’
T. Bischof D. Geiger
Roger Fernandes Víctor Gómez
66’
A. El Ouazzani Roberto Fernández
66’
72’
A. Kramarić H. Tabaković
72’
J. Bruun Larsen A. Prass
S. Niakaté Robson Bambu
75’
81’
A. Stach M. Moerstedt
João Moutinho J. Gorby
88’
Gabri Martínez Yuri Ribeiro
88’
Vitor Carvalho
90’ +5
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
SC Braga home logo
away logo 1899 Hoffenheim
Số lần dứt điểm trúng đích
5
4
Số lần dứt điểm ra ngoài
0
6
Tổng số cú dứt điểm
9
15
Số lần dứt điểm bị chặn
4
5
Cú dứt điểm trong vòng cấm
5
7
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
4
8
Số lỗi
9
13
Số quả phạt góc
1
9
Số lần việt vị
1
6
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
45
55
Số thẻ vàng
0
1
Số lần cứu thua của thủ môn
3
2
Tổng số đường chuyền
429
499
Số đường chuyền chính xác
339
420
Tỉ lệ chuyền chính xác
79
84
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
0.48
0.78
Số bàn thắng ngăn cản
-1
-1
not-found

Không có thông tin

not-found

Không có thông tin

not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)

Bảng xếp hạng

UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
00 Sparta-KT Sparta-KT 0 0 0
01 Lazio Lazio 8 12 19
02 Athletic Club Athletic Club 8 8 19
03 Manchester United Manchester United 8 7 18
04 Tottenham Tottenham 8 8 17
05 Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 8 4 16
06 Lyon Lyon 8 8 15
07 Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus 8 6 15
08 Rangers Rangers 8 6 14
09 Bodo/Glimt Bodo/Glimt 8 3 14
UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
00 Sparta-KT Sparta-KT 0 0 0
01 Lazio Lazio 8 12 19
02 Athletic Club Athletic Club 8 8 19
03 Manchester United Manchester United 8 7 18
04 Tottenham Tottenham 8 8 17
05 Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 8 4 16
06 Lyon Lyon 8 8 15
07 Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus 8 6 15
08 Rangers Rangers 8 6 14
09 Bodo/Glimt Bodo/Glimt 8 3 14