Chi tiết trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • League Cup League Cup
  • FA Trophy FA Trophy
  • EFL Trophy EFL Trophy
  • FA Cup FA Cup
  • FA WSL FA WSL
  • National League National League
  • League Two League Two
  • League One League One
  • Championship Championship
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
  • National league National league
  • AFF Cup AFF Cup
UEFA Europa League UEFA Europa League
00:45 13/12/2024
Kết thúc
1899 Hoffenheim 1899 Hoffenheim
1899 Hoffenheim
( HOF )
0 - 0 H1: 0 - 0 H2: 0 - 0
FCSB FCSB
FCSB
( STE )
home logo away logo
whistle Icon
8’
34’
46’
49’
57’
59’
64’
64’
64’
72’
79’
82’
83’
90’ +3
1899 Hoffenheim home logo
away logo FCSB
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
T. Bischof
8’
34’
D. Olaru
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
M. Moerstedt A. Hlozek
46’
49’
D. Miculescu
M. Moerstedt
57’
Arthur Chaves
59’
K. Akpoguma Arthur Chaves
64’
64’
B. Alhassan D. Popa
D. Geiger T. Bischof
64’
H. Tabakovic J. Bruun Larsen
72’
A. Prass D. Jurasek
79’
D. Geiger
82’
83’
V. Cretu
90’ +3
M. Toma D. Olaru
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
1899 Hoffenheim home logo
away logo FCSB
Số lần dứt điểm trúng đích
3
4
Số lần dứt điểm ra ngoài
8
3
Tổng số cú dứt điểm
14
8
Số lần dứt điểm bị chặn
3
1
Cú dứt điểm trong vòng cấm
9
5
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
5
3
Số lỗi
17
18
Số quả phạt góc
4
2
Số lần việt vị
0
1
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
69
31
Số thẻ vàng
4
3
Số lần cứu thua của thủ môn
4
3
Tổng số đường chuyền
664
300
Số đường chuyền chính xác
568
199
Tỉ lệ chuyền chính xác
86
66
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
0.62
0.69
Số bàn thắng ngăn cản
0
0
1899 Hoffenheim 1899 Hoffenheim
4-2-3-1
23 Adam Hložek
7 Tom Bischof
29 Jacob Bruun Larsen
27 Andrej Kramarić
16 Anton Stach
18 Diadié Samassékou
3 Pavel Kadeřábek
35 Arthur Chaves
34 Stanley N'Soki
19 David Jurásek
1 Oliver Baumann
FCSB FCSB
4-2-3-1
19 Daniel Popa
11 David Miculescu
27 Darius Olaru
7 Florin Tănase
21 Vlad Chiricheş
8 Adrian Șut
2 Valentin Crețu
17 Mihai Popescu
5 Joyskim Dawa
33 Risto Radunović
32 Ștefan Târnovanu
e0e87116f413976d6cce8f5b742aef0f.png Đội hình ra sân
1 Oliver Baumann
Thủ môn
3 Pavel Kadeřábek
Hậu vệ
35 Arthur Chaves
Hậu vệ
34 Stanley N'Soki
Hậu vệ
19 David Jurásek
Hậu vệ
16 Anton Stach
Tiền vệ
18 Diadié Samassékou
Tiền vệ
7 Tom Bischof
Tiền vệ
29 Jacob Bruun Larsen
Tiền vệ
27 Andrej Kramarić
Tiền vệ
23 Adam Hložek
Tiền đạo
5a5e0885e8988097648fe89d2754a637.png Đội hình ra sân
32 Ștefan Târnovanu
Thủ môn
2 Valentin Crețu
Hậu vệ
17 Mihai Popescu
Hậu vệ
5 Joyskim Dawa
Hậu vệ
33 Risto Radunović
Hậu vệ
21 Vlad Chiricheş
Tiền vệ
8 Adrian Șut
Tiền vệ
11 David Miculescu
Tiền vệ
27 Darius Olaru
Tiền vệ
7 Florin Tănase
Tiền vệ
19 Daniel Popa
Tiền đạo
e0e87116f413976d6cce8f5b742aef0f.png Thay người 5a5e0885e8988097648fe89d2754a637.png
46’
M. Moerstedt A. Hlozek
64’
K. Akpoguma Arthur Chaves
B. Alhassan D. Popa
64’
64’
D. Geiger T. Bischof
72’
H. Tabakovic J. Bruun Larsen
79’
A. Prass D. Jurasek
M. Toma D. Olaru
90’ +3
e0e87116f413976d6cce8f5b742aef0f.png Cầu thủ dự bị
33 Max Moerstedt
Tiền đạo
25 Kevin Akpoguma
Hậu vệ
8 Dennis Geiger
Tiền vệ
26 Haris Tabaković
Tiền đạo
22 Alexander Prass
Hậu vệ
36 Lukas Petersson
Thủ môn
37 Luca Philipp
Thủ môn
4 Tim Drexler
Hậu vệ
15 Valentin Gendrey
Hậu vệ
2 Robin Hranáč
Hậu vệ
28 Florian Micheler
Tiền vệ
10 Mergim Berisha
Tiền đạo
5a5e0885e8988097648fe89d2754a637.png Cầu thủ dự bị
42 Baba Alhassan
Tiền vệ
22 Mihai Toma
Tiền vệ
1 Mihai Udrea
Thủ môn
28 Alexandru Pantea
Hậu vệ
3 Ionuț Panțîru
Hậu vệ
24 William Baeten
Tiền vệ
29 Alexandru Musi
Tiền vệ
15 Marius Ștefănescu
Tiền đạo
70 Luis Phelipe
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
1899 Hoffenheim 1899 Hoffenheim
4-2-3-1
23 Adam Hložek
7 Tom Bischof
29 Jacob Bruun Larsen
27 Andrej Kramarić
16 Anton Stach
18 Diadié Samassékou
3 Pavel Kadeřábek
35 Arthur Chaves
34 Stanley N'Soki
19 David Jurásek
1 Oliver Baumann
e0e87116f413976d6cce8f5b742aef0f.png Đội hình ra sân
1 Oliver Baumann
Thủ môn
3 Pavel Kadeřábek
Hậu vệ
35 Arthur Chaves
Hậu vệ
34 Stanley N'Soki
Hậu vệ
19 David Jurásek
Hậu vệ
16 Anton Stach
Tiền vệ
18 Diadié Samassékou
Tiền vệ
7 Tom Bischof
Tiền vệ
29 Jacob Bruun Larsen
Tiền vệ
27 Andrej Kramarić
Tiền vệ
23 Adam Hložek
Tiền đạo
e0e87116f413976d6cce8f5b742aef0f.png Thay người
46’
M. Moerstedt A. Hlozek
64’
K. Akpoguma Arthur Chaves
64’
D. Geiger T. Bischof
72’
H. Tabakovic J. Bruun Larsen
79’
A. Prass D. Jurasek
e0e87116f413976d6cce8f5b742aef0f.png Cầu thủ dự bị
33 Max Moerstedt
Tiền đạo
25 Kevin Akpoguma
Hậu vệ
8 Dennis Geiger
Tiền vệ
26 Haris Tabaković
Tiền đạo
22 Alexander Prass
Hậu vệ
36 Lukas Petersson
Thủ môn
37 Luca Philipp
Thủ môn
4 Tim Drexler
Hậu vệ
15 Valentin Gendrey
Hậu vệ
2 Robin Hranáč
Hậu vệ
28 Florian Micheler
Tiền vệ
10 Mergim Berisha
Tiền đạo
FCSB FCSB
4-2-3-1
19 Daniel Popa
11 David Miculescu
27 Darius Olaru
7 Florin Tănase
21 Vlad Chiricheş
8 Adrian Șut
2 Valentin Crețu
17 Mihai Popescu
5 Joyskim Dawa
33 Risto Radunović
32 Ștefan Târnovanu
5a5e0885e8988097648fe89d2754a637.png Đội hình ra sân
32 Ștefan Târnovanu
Thủ môn
2 Valentin Crețu
Hậu vệ
17 Mihai Popescu
Hậu vệ
5 Joyskim Dawa
Hậu vệ
33 Risto Radunović
Hậu vệ
21 Vlad Chiricheş
Tiền vệ
8 Adrian Șut
Tiền vệ
11 David Miculescu
Tiền vệ
27 Darius Olaru
Tiền vệ
7 Florin Tănase
Tiền vệ
19 Daniel Popa
Tiền đạo
5a5e0885e8988097648fe89d2754a637.png Thay người
64’
B. Alhassan D. Popa
90’ +3
M. Toma D. Olaru
5a5e0885e8988097648fe89d2754a637.png Cầu thủ dự bị
42 Baba Alhassan
Tiền vệ
22 Mihai Toma
Tiền vệ
1 Mihai Udrea
Thủ môn
28 Alexandru Pantea
Hậu vệ
3 Ionuț Panțîru
Hậu vệ
24 William Baeten
Tiền vệ
29 Alexandru Musi
Tiền vệ
15 Marius Ștefănescu
Tiền đạo
70 Luis Phelipe
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)

Bảng xếp hạng

UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
00 Sparta-KT Sparta-KT 0 0 0
01 Lazio Lazio 8 12 19
02 Athletic Club Athletic Club 8 8 19
03 Manchester United Manchester United 8 7 18
04 Tottenham Tottenham 8 8 17
05 Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 8 4 16
06 Lyon Lyon 8 8 15
07 Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus 8 6 15
08 Rangers Rangers 8 6 14
09 Bodo/Glimt Bodo/Glimt 8 3 14
UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
00 Sparta-KT Sparta-KT 0 0 0
01 Lazio Lazio 8 12 19
02 Athletic Club Athletic Club 8 8 19
03 Manchester United Manchester United 8 7 18
04 Tottenham Tottenham 8 8 17
05 Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 8 4 16
06 Lyon Lyon 8 8 15
07 Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus 8 6 15
08 Rangers Rangers 8 6 14
09 Bodo/Glimt Bodo/Glimt 8 3 14