Chi tiết trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • League Cup League Cup
  • FA Trophy FA Trophy
  • EFL Trophy EFL Trophy
  • FA Cup FA Cup
  • FA WSL FA WSL
  • National League National League
  • League Two League Two
  • League One League One
  • Championship Championship
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
  • National league National league
  • AFF Cup AFF Cup
UEFA Europa League UEFA Europa League
00:45 24/01/2025
Kết thúc
1899 Hoffenheim 1899 Hoffenheim
1899 Hoffenheim
( HOF )
  • (88') D. Mokwa Ntusu
  • (68') A. Stach
2 - 3 H1: 0 - 2 H2: 2 - 1
Tottenham Tottenham
Tottenham
( TOT )
  • (77') Son Heung-Min
  • (22') Son Heung-Min
  • (3') J. Maddison
home logo away logo
whistle Icon
3’
10’
22’
56’
68’
77’
78’
79’
80’
80’
88’
89’
1899 Hoffenheim home logo
away logo Tottenham
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
3’
J. Maddison P. Porro
K. Akpoguma
10’
22’
Son Heung-Min J. Maddison
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
56’
M. Moore Richarlison
A. Stach D. Jurasek
68’
77’
Son Heung-Min M. Moore
D. Mokwa Ntusu A. Stach
78’
79’
W. Lankshear Son Heung-Min
Arthur Chaves T. Bischof
80’
F. Micheler A. Hlozek
80’
D. Mokwa Ntusu A. Kramaric
88’
89’
C. Olusesi J. Maddison
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
1899 Hoffenheim home logo
away logo Tottenham
Số lần dứt điểm trúng đích
5
5
Số lần dứt điểm ra ngoài
3
2
Tổng số cú dứt điểm
22
8
Số lần dứt điểm bị chặn
14
1
Cú dứt điểm trong vòng cấm
13
8
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
9
0
Số lỗi
6
6
Số quả phạt góc
6
4
Số lần việt vị
5
1
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
55
45
Số thẻ vàng
1
0
Số lần cứu thua của thủ môn
2
3
Tổng số đường chuyền
540
452
Số đường chuyền chính xác
469
389
Tỉ lệ chuyền chính xác
87
86
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
2.14
2.12
Số bàn thắng ngăn cản
0
0
1899 Hoffenheim 1899 Hoffenheim
4-2-2-2
27 Andrej Kramarić
33 Max Moerstedt
23 Adam Hložek
7 Tom Bischof
16 Anton Stach
20 Finn Ole Becker
3 Pavel Kadeřábek
25 Kevin Akpoguma
34 Stanley N'Soki
19 David Jurásek
1 Oliver Baumann
Tottenham Tottenham
4-3-3
21 Dejan Kulusevski
9 Richarlison
7 Heung-min Son
15 Lucas Bergvall
30 Rodrigo Bentancur
10 James Maddison
23 Pedro Porro
6 Radu Drăguşin
33 Ben Davies
14 Archie Gray
40 Brandon Austin
e0e87116f413976d6cce8f5b742aef0f.png Đội hình ra sân
1 Oliver Baumann
Thủ môn
3 Pavel Kadeřábek
Hậu vệ
25 Kevin Akpoguma
Hậu vệ
34 Stanley N'Soki
Hậu vệ
19 David Jurásek
Hậu vệ
16 Anton Stach
Tiền vệ
20 Finn Ole Becker
Tiền vệ
23 Adam Hložek
Tiền vệ
7 Tom Bischof
Tiền vệ
27 Andrej Kramarić
Tiền đạo
33 Max Moerstedt
Tiền đạo
dae72c68d588da1635a514a190b5e73f.png Đội hình ra sân
40 Brandon Austin
Thủ môn
23 Pedro Porro
Hậu vệ
6 Radu Drăguşin
Hậu vệ
33 Ben Davies
Hậu vệ
14 Archie Gray
Hậu vệ
15 Lucas Bergvall
Tiền vệ
30 Rodrigo Bentancur
Tiền vệ
10 James Maddison
Tiền vệ
21 Dejan Kulusevski
Tiền đạo
9 Richarlison
Tiền đạo
7 Heung-min Son
Tiền đạo
e0e87116f413976d6cce8f5b742aef0f.png Thay người dae72c68d588da1635a514a190b5e73f.png
M. Moore Richarlison
56’
78’
D. Mokwa Ntusu A. Stach
W. Lankshear Son Heung-Min
79’
80’
Arthur Chaves T. Bischof
80’
F. Micheler A. Hlozek
C. Olusesi J. Maddison
89’
e0e87116f413976d6cce8f5b742aef0f.png Cầu thủ dự bị
52 David Mokwa
Tiền đạo
35 Arthur Chaves
Hậu vệ
28 Florian Micheler
Tiền vệ
37 Luca Philipp
Thủ môn
56 Tim Philipp
Thủ môn
2 Robin Hranáč
Hậu vệ
15 Valentin Gendrey
Hậu vệ
54 Luca Erlein
Hậu vệ
40 Hennes Behrens
Tiền vệ
57 Luka Djuric
Tiền vệ
30 Simon Kalambayi
Tiền đạo
dae72c68d588da1635a514a190b5e73f.png Cầu thủ dự bị
47 Mikey Moore
Tiền đạo
42 Will Lankshear
Tiền đạo
64 Callum Olusesi
Tiền vệ
20 Fraser Forster
Thủ môn
41 Alfie Whiteman
Thủ môn
79 Malachi Hardy
Hậu vệ
59 Dante Cassanova
Hậu vệ
63 Oyindamola Ajayi
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
1899 Hoffenheim 1899 Hoffenheim
4-2-2-2
27 Andrej Kramarić
33 Max Moerstedt
23 Adam Hložek
7 Tom Bischof
16 Anton Stach
20 Finn Ole Becker
3 Pavel Kadeřábek
25 Kevin Akpoguma
34 Stanley N'Soki
19 David Jurásek
1 Oliver Baumann
e0e87116f413976d6cce8f5b742aef0f.png Đội hình ra sân
1 Oliver Baumann
Thủ môn
3 Pavel Kadeřábek
Hậu vệ
25 Kevin Akpoguma
Hậu vệ
34 Stanley N'Soki
Hậu vệ
19 David Jurásek
Hậu vệ
16 Anton Stach
Tiền vệ
20 Finn Ole Becker
Tiền vệ
23 Adam Hložek
Tiền vệ
7 Tom Bischof
Tiền vệ
27 Andrej Kramarić
Tiền đạo
33 Max Moerstedt
Tiền đạo
e0e87116f413976d6cce8f5b742aef0f.png Thay người
78’
D. Mokwa Ntusu A. Stach
80’
Arthur Chaves T. Bischof
80’
F. Micheler A. Hlozek
e0e87116f413976d6cce8f5b742aef0f.png Cầu thủ dự bị
52 David Mokwa
Tiền đạo
35 Arthur Chaves
Hậu vệ
28 Florian Micheler
Tiền vệ
37 Luca Philipp
Thủ môn
56 Tim Philipp
Thủ môn
2 Robin Hranáč
Hậu vệ
15 Valentin Gendrey
Hậu vệ
54 Luca Erlein
Hậu vệ
40 Hennes Behrens
Tiền vệ
57 Luka Djuric
Tiền vệ
30 Simon Kalambayi
Tiền đạo
Tottenham Tottenham
4-3-3
21 Dejan Kulusevski
9 Richarlison
7 Heung-min Son
15 Lucas Bergvall
30 Rodrigo Bentancur
10 James Maddison
23 Pedro Porro
6 Radu Drăguşin
33 Ben Davies
14 Archie Gray
40 Brandon Austin
dae72c68d588da1635a514a190b5e73f.png Đội hình ra sân
40 Brandon Austin
Thủ môn
23 Pedro Porro
Hậu vệ
6 Radu Drăguşin
Hậu vệ
33 Ben Davies
Hậu vệ
14 Archie Gray
Hậu vệ
15 Lucas Bergvall
Tiền vệ
30 Rodrigo Bentancur
Tiền vệ
10 James Maddison
Tiền vệ
21 Dejan Kulusevski
Tiền đạo
9 Richarlison
Tiền đạo
7 Heung-min Son
Tiền đạo
dae72c68d588da1635a514a190b5e73f.png Thay người
56’
M. Moore Richarlison
79’
W. Lankshear Son Heung-Min
89’
C. Olusesi J. Maddison
dae72c68d588da1635a514a190b5e73f.png Cầu thủ dự bị
47 Mikey Moore
Tiền đạo
42 Will Lankshear
Tiền đạo
64 Callum Olusesi
Tiền vệ
20 Fraser Forster
Thủ môn
41 Alfie Whiteman
Thủ môn
79 Malachi Hardy
Hậu vệ
59 Dante Cassanova
Hậu vệ
63 Oyindamola Ajayi
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)

Bảng xếp hạng

UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
00 Sparta-KT Sparta-KT 0 0 0
01 Lazio Lazio 8 12 19
02 Athletic Club Athletic Club 8 8 19
03 Manchester United Manchester United 8 7 18
04 Tottenham Tottenham 8 8 17
05 Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 8 4 16
06 Lyon Lyon 8 8 15
07 Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus 8 6 15
08 Rangers Rangers 8 6 14
09 Bodo/Glimt Bodo/Glimt 8 3 14
UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
00 Sparta-KT Sparta-KT 0 0 0
01 Lazio Lazio 8 12 19
02 Athletic Club Athletic Club 8 8 19
03 Manchester United Manchester United 8 7 18
04 Tottenham Tottenham 8 8 17
05 Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 8 4 16
06 Lyon Lyon 8 8 15
07 Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus 8 6 15
08 Rangers Rangers 8 6 14
09 Bodo/Glimt Bodo/Glimt 8 3 14