Chi tiết trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • League Cup League Cup
  • FA Trophy FA Trophy
  • EFL Trophy EFL Trophy
  • FA Cup FA Cup
  • FA WSL FA WSL
  • National League National League
  • League Two League Two
  • League One League One
  • Championship Championship
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
  • National league National league
  • AFF Cup AFF Cup
UEFA Nations League UEFA Nations League
02:45 15/11/2024
Kết thúc
FYR Macedonia FYR Macedonia
FYR Macedonia
( MAC )
  • (57') N. Serafimov
1 - 0 H1: 0 - 0 H2: 1 - 0
Latvia Latvia
Latvia
( LAT )
home logo away logo
whistle Icon
24’
29’
53’
55’
57’
58’
59’
64’
64’
64’
71’
71’
78’
78’
84’
90’ +5
FYR Macedonia home logo
away logo Latvia
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
E. Elmas L. Qamili
24’
29’
Roberts Savaļnieks
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
Nikola Serafimov
53’
Gjoko Zajkov
55’
N. Serafimov
57’
D. Churlinov M. Ristovski
58’
B. Dimoski D. Mitrovski
59’
64’
R. Savaļnieks K. Tobers
64’
L. Vapne R. Varslavāns
64’
A. Jaunzems D. Meļņiks
71’
E. Dašķevičs R. Uldriķis
71’
D. Šits V. Gutkovskis
A. Trajkovski D. Velkovski
78’
E. Alioski S. Ashkovski
78’
84’
Vladislavs Gutkovskis
90’ +5
Kristers Tobers
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
FYR Macedonia home logo
away logo Latvia
Số lần dứt điểm trúng đích
4
1
Số lần dứt điểm ra ngoài
9
5
Tổng số cú dứt điểm
18
7
Số lần dứt điểm bị chặn
5
1
Cú dứt điểm trong vòng cấm
10
4
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
8
3
Số lỗi
11
13
Số quả phạt góc
5
2
Số lần việt vị
4
2
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
63
37
Số thẻ vàng
2
3
Số lần cứu thua của thủ môn
1
3
Tổng số đường chuyền
538
308
Số đường chuyền chính xác
471
230
Tỉ lệ chuyền chính xác
88
75
FYR Macedonia FYR Macedonia
4-2-3-1
20 B. Miovski
11 D. Churlinov
9 A. Trajkovski
7 E. Elmas
16 I. Alimi
10 E. Bardhi
13 B. Dimoski
4 N. Serafimov
5 G. Zajkov
8 E. Alioski
1 S. Dimitrievski
Latvia Latvia
5-4-1
18 D. Šits
16 A. Jaunzems
17 L. Vapne
15 D. Zelenkovs
7 E. Dašķevičs
11 R. Savaļnieks
13 R. Jurkovskis
5 A. Černomordijs
3 V. Jagodinskis
14 A. Cigaņiks
23 R. Matrevics
395c0e6b74442669975b045496d1a1f5.png Đội hình ra sân
1 S. Dimitrievski
Thủ môn
13 B. Dimoski
Hậu vệ
4 N. Serafimov
Hậu vệ
5 G. Zajkov
Hậu vệ
8 E. Alioski
Hậu vệ
16 I. Alimi
Tiền vệ
10 E. Bardhi
Tiền vệ
11 D. Churlinov
Tiền vệ
9 A. Trajkovski
Tiền vệ
7 E. Elmas
Tiền vệ
20 B. Miovski
Tiền đạo
d2e3207fe004361b64bb9678cb14fc1a.png Đội hình ra sân
23 R. Matrevics
Thủ môn
11 R. Savaļnieks
Hậu vệ
13 R. Jurkovskis
Hậu vệ
5 A. Černomordijs
Hậu vệ
3 V. Jagodinskis
Hậu vệ
14 A. Cigaņiks
Hậu vệ
16 A. Jaunzems
Tiền vệ
17 L. Vapne
Tiền vệ
15 D. Zelenkovs
Tiền vệ
7 E. Dašķevičs
Tiền vệ
18 D. Šits
Tiền đạo
395c0e6b74442669975b045496d1a1f5.png Thay người d2e3207fe004361b64bb9678cb14fc1a.png
24’
E. Elmas L. Qamili
58’
D. Churlinov M. Ristovski
59’
B. Dimoski D. Mitrovski
R. Savaļnieks K. Tobers
64’
L. Vapne R. Varslavāns
64’
A. Jaunzems D. Meļņiks
64’
E. Dašķevičs R. Uldriķis
71’
D. Šits V. Gutkovskis
71’
78’
A. Trajkovski D. Velkovski
78’
E. Alioski S. Ashkovski
395c0e6b74442669975b045496d1a1f5.png Cầu thủ dự bị
23 L. Qamili
Tiền đạo
19 M. Ristovski
Tiền đạo
6 D. Mitrovski
Tiền vệ
14 D. Velkovski
Hậu vệ
3 S. Ashkovski
Tiền đạo
12 I. Aleksovski
Thủ môn
17 D. Babunski
Tiền vệ
15 J. Manev
Hậu vệ
22 D. Shishkovski
Thủ môn
18 S. Emini
Tiền vệ
21 J. Atanasov
Tiền vệ
2 B. Ilievski
Tiền vệ
d2e3207fe004361b64bb9678cb14fc1a.png Cầu thủ dự bị
6 K. Tobers
Hậu vệ
8 R. Varslavāns
Tiền vệ
21 D. Meļņiks
Tiền vệ
20 R. Uldriķis
Tiền đạo
9 V. Gutkovskis
Tiền đạo
4 K. Dubra
Hậu vệ
1 K. Zviedris
Thủ môn
10 M. Toņiševs
Hậu vệ
12 F. Orols
Thủ môn
19 E. Birka
Hậu vệ
2 D. Balodis
Hậu vệ
22 A. Saveļjevs
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
FYR Macedonia FYR Macedonia
4-2-3-1
20 B. Miovski
11 D. Churlinov
9 A. Trajkovski
7 E. Elmas
16 I. Alimi
10 E. Bardhi
13 B. Dimoski
4 N. Serafimov
5 G. Zajkov
8 E. Alioski
1 S. Dimitrievski
395c0e6b74442669975b045496d1a1f5.png Đội hình ra sân
1 S. Dimitrievski
Thủ môn
13 B. Dimoski
Hậu vệ
4 N. Serafimov
Hậu vệ
5 G. Zajkov
Hậu vệ
8 E. Alioski
Hậu vệ
16 I. Alimi
Tiền vệ
10 E. Bardhi
Tiền vệ
11 D. Churlinov
Tiền vệ
9 A. Trajkovski
Tiền vệ
7 E. Elmas
Tiền vệ
20 B. Miovski
Tiền đạo
395c0e6b74442669975b045496d1a1f5.png Thay người
24’
E. Elmas L. Qamili
58’
D. Churlinov M. Ristovski
59’
B. Dimoski D. Mitrovski
78’
A. Trajkovski D. Velkovski
78’
E. Alioski S. Ashkovski
395c0e6b74442669975b045496d1a1f5.png Cầu thủ dự bị
23 L. Qamili
Tiền đạo
19 M. Ristovski
Tiền đạo
6 D. Mitrovski
Tiền vệ
14 D. Velkovski
Hậu vệ
3 S. Ashkovski
Tiền đạo
12 I. Aleksovski
Thủ môn
17 D. Babunski
Tiền vệ
15 J. Manev
Hậu vệ
22 D. Shishkovski
Thủ môn
18 S. Emini
Tiền vệ
21 J. Atanasov
Tiền vệ
2 B. Ilievski
Tiền vệ
Latvia Latvia
5-4-1
18 D. Šits
16 A. Jaunzems
17 L. Vapne
15 D. Zelenkovs
7 E. Dašķevičs
11 R. Savaļnieks
13 R. Jurkovskis
5 A. Černomordijs
3 V. Jagodinskis
14 A. Cigaņiks
23 R. Matrevics
d2e3207fe004361b64bb9678cb14fc1a.png Đội hình ra sân
23 R. Matrevics
Thủ môn
11 R. Savaļnieks
Hậu vệ
13 R. Jurkovskis
Hậu vệ
5 A. Černomordijs
Hậu vệ
3 V. Jagodinskis
Hậu vệ
14 A. Cigaņiks
Hậu vệ
16 A. Jaunzems
Tiền vệ
17 L. Vapne
Tiền vệ
15 D. Zelenkovs
Tiền vệ
7 E. Dašķevičs
Tiền vệ
18 D. Šits
Tiền đạo
d2e3207fe004361b64bb9678cb14fc1a.png Thay người
64’
R. Savaļnieks K. Tobers
64’
L. Vapne R. Varslavāns
64’
A. Jaunzems D. Meļņiks
71’
E. Dašķevičs R. Uldriķis
71’
D. Šits V. Gutkovskis
d2e3207fe004361b64bb9678cb14fc1a.png Cầu thủ dự bị
6 K. Tobers
Hậu vệ
8 R. Varslavāns
Tiền vệ
21 D. Meļņiks
Tiền vệ
20 R. Uldriķis
Tiền đạo
9 V. Gutkovskis
Tiền đạo
4 K. Dubra
Hậu vệ
1 K. Zviedris
Thủ môn
10 M. Toņiševs
Hậu vệ
12 F. Orols
Thủ môn
19 E. Birka
Hậu vệ
2 D. Balodis
Hậu vệ
22 A. Saveļjevs
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

National league National league
Thứ Năm - 17.04
not-found

Không có thông tin

Bảng xếp hạng

National league National league
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 San Marino San Marino 4 2 7
01 Northern Ireland Northern Ireland 6 8 11
01 Romania Romania 6 15 18
01 Wales Wales 6 5 12
01 Moldova Moldova 4 4 9
01 Norway Norway 6 8 13
01 Spain Spain 6 9 16
01 FYR Macedonia FYR Macedonia 6 9 16
01 Sweden Sweden 6 15 16
01 France France 6 6 13
National league National league
Thứ Năm - 17.04
not-found

Không có thông tin

National league National league
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 San Marino San Marino 4 2 7
01 Northern Ireland Northern Ireland 6 8 11
01 Romania Romania 6 15 18
01 Wales Wales 6 5 12
01 Moldova Moldova 4 4 9
01 Norway Norway 6 8 13
01 Spain Spain 6 9 16
01 FYR Macedonia FYR Macedonia 6 9 16
01 Sweden Sweden 6 15 16
01 France France 6 6 13