KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Thành Lập: 1990
Sân VĐ: Stadionul Zimbru
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
World Cup - Qualification Europe 06/09 01:45
Moldova Moldova
VS
Israel Israel
Giới thiệu
Tên đầy đủ Câu lạc bộ bóng đá Moldova
Tên ngắn gọn MOL
Tháng 11/2024
UEFA Nations League National league
00:00 17/11
Andorra Andorra
0 - 1
Moldova Moldova
Tháng 10/2024
UEFA Nations League National league
23:00 13/10
Malta Malta
1 - 0
Moldova Moldova
23:00 10/10
Moldova Moldova
2 - 0
Andorra Andorra
Tháng 09/2024
UEFA Nations League National league
23:00 07/09
Moldova Moldova
2 - 0
Malta Malta
BXH National league TBN
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Norway Norway 6 8 13
01 Latvia Latvia 6 -7 4
01 England England 6 13 15
01 Germany Germany 6 14 14
01 Romania Romania 6 15 18
01 Portugal Portugal 6 8 14
01 Czech Republic Czech Republic 6 1 11
01 France France 6 6 13
01 Sweden Sweden 6 15 16
01 Wales Wales 6 5 12
01 Spain Spain 6 9 16
01 FYR Macedonia FYR Macedonia 6 9 16
01 Northern Ireland Northern Ireland 6 8 11
01 San Marino San Marino 4 2 7
01 Moldova Moldova 4 4 9
02 Greece Greece 6 7 15
02 Netherlands Netherlands 6 6 9
02 Armenia Armenia 6 -1 7
02 Türkiye Türkiye 6 3 11
02 Croatia Croatia 6 0 8
02 Bulgaria Bulgaria 6 -3 9
02 Denmark Denmark 6 2 8
02 Malta Malta 4 0 7
02 Gibraltar Gibraltar 4 1 6
02 Slovakia Slovakia 6 5 13
02 Italy Italy 6 5 13
02 Kosovo Kosovo 6 3 12
02 Ukraine Ukraine 6 0 8
02 Austria Austria 6 9 11
02 Luxembourg Luxembourg 6 -4 3
03 Belgium Belgium 6 -3 4
03 Faroe Islands Faroe Islands 6 -1 6
03 Georgia Georgia 6 1 7
03 Slovenia Slovenia 6 -2 8
03 Cyprus Cyprus 6 -11 6
03 Hungary Hungary 6 -7 6
03 Scotland Scotland 6 -1 7
03 Iceland Iceland 6 -3 7
03 Andorra Andorra 4 -4 1
03 Belarus Belarus 6 -1 7
03 Azerbaijan Azerbaijan 6 -14 1
03 Rep. Of Ireland Rep. Of Ireland 6 -9 6
03 Liechtenstein Liechtenstein 4 -3 2
03 Serbia Serbia 6 -3 6
03 Estonia Estonia 6 -6 4
04 Albania Albania 6 -2 7
04 Switzerland Switzerland 6 -8 2
04 Montenegro Montenegro 6 -5 3
04 Finland Finland 6 -11 0
04 Bosnia & Herzegovina Bosnia & Herzegovina 6 -13 2
04 Lithuania Lithuania 6 -7 0
04 Kazakhstan Kazakhstan 6 -15 1
04 Israel Israel 6 -8 4
04 Poland Poland 6 -7 4
Số áo Cầu thủ Quốc tịch
18 I. Nicolăescu Moldova
10 M. Caimacov Moldova
23 V. Damaşcan Moldova
19 A. Ioniţă Moldova
55 A. Koşelev Moldova
2 O. Reabciuk Moldova
22 V. Raţă Moldova
0 C. Dros Moldova
34 D. Celeadnic Moldova
22 A. Crăciun Moldova
5 V. Posmac Moldova
11 S. Plătică Moldova
4 V. Baboglo Moldova
23 A. Kozhukhar Ukraine
19 M. Cojocaru Moldova
67 I. Revenco Moldova
19 M. Plătică Moldova
28 N. Cebotari Moldova
39 D. Railean Moldova
98 V. Stînă Moldova
19 D. Mandrîcenco Moldova
4 V. Mudrac Moldova
71 V. Bogaciuc Moldova
39 T. Lungu Moldova
12 C. Avram Moldova
0 D. Danu Moldova
25 D. Marandici Moldova
93 V. Postolachi Moldova
27 V. Dijinari Moldova
77 S. Cojocari Moldova
78 N. Cleșcenco Moldova
37 D. Pușcaș Moldova
94 C. Cotogoi Moldova
6 A. Moțoc Moldova
11 N. Moțpan Moldova
20 I. Iovu Moldova
not-found

Không có thông tin

Lịch thi đấu bóng đá

  • Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • Lịch thi đấu bóng đá La Liga
  • Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
  • Lịch thi đấu bóng đá Serie A
  • Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
  • Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • Lịch thi đấu bóng đá League Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
  • Lịch thi đấu bóng đá National League
  • Lịch thi đấu bóng đá League Two
  • Lịch thi đấu bóng đá League One
  • Lịch thi đấu bóng đá Championship
  • Lịch thi đấu bóng đá World Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá Euro
  • Lịch thi đấu bóng đá Copa America
  • Lịch thi đấu bóng đá National league
  • Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Bournemouth Bournemouth 0 0 0
02 Arsenal Arsenal 0 0 0
03 Aston Villa Aston Villa 0 0 0
04 Brentford Brentford 0 0 0
05 Brighton Brighton 0 0 0
06 Burnley Burnley 0 0 0
07 Chelsea Chelsea 0 0 0
08 Crystal Palace Crystal Palace 0 0 0
09 Everton Everton 0 0 0
10 Fulham Fulham 0 0 0
No league selected
Chủ Nhật - 20.07
not-found

Không có thông tin

Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Bournemouth Bournemouth 0 0 0
02 Arsenal Arsenal 0 0 0
03 Aston Villa Aston Villa 0 0 0
04 Brentford Brentford 0 0 0
05 Brighton Brighton 0 0 0
06 Burnley Burnley 0 0 0
07 Chelsea Chelsea 0 0 0
08 Crystal Palace Crystal Palace 0 0 0
09 Everton Everton 0 0 0
10 Fulham Fulham 0 0 0