KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Thành Lập: 1948
Sân VĐ: Telekom Arena
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
World Cup - Qualification Europe 07/09 23:00
FYR Macedonia FYR Macedonia
VS
Liechtenstein Liechtenstein
Giới thiệu
Tên đầy đủ Câu lạc bộ bóng đá FYR Macedonia
Tên ngắn gọn MAC
Tháng 11/2024
UEFA Nations League National league
21:00 17/11
FYR Macedonia FYR Macedonia
1 - 0
Faroe Islands Faroe Islands
02:45 15/11
FYR Macedonia FYR Macedonia
1 - 0
Latvia Latvia
Tháng 10/2024
UEFA Nations League National league
23:00 13/10
Armenia Armenia
0 - 2
FYR Macedonia FYR Macedonia
23:00 10/10
Latvia Latvia
0 - 3
FYR Macedonia FYR Macedonia
Tháng 09/2024
UEFA Nations League National league
01:45 11/09
FYR Macedonia FYR Macedonia
2 - 0
Armenia Armenia
20:00 07/09
Faroe Islands Faroe Islands
1 - 1
FYR Macedonia FYR Macedonia
BXH National league TBN
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Norway Norway 6 8 13
01 Latvia Latvia 6 -7 4
01 England England 6 13 15
01 Germany Germany 6 14 14
01 Romania Romania 6 15 18
01 Portugal Portugal 6 8 14
01 Czech Republic Czech Republic 6 1 11
01 France France 6 6 13
01 Sweden Sweden 6 15 16
01 Wales Wales 6 5 12
01 Spain Spain 6 9 16
01 FYR Macedonia FYR Macedonia 6 9 16
01 Northern Ireland Northern Ireland 6 8 11
01 San Marino San Marino 4 2 7
01 Moldova Moldova 4 4 9
02 Greece Greece 6 7 15
02 Netherlands Netherlands 6 6 9
02 Armenia Armenia 6 -1 7
02 Türkiye Türkiye 6 3 11
02 Croatia Croatia 6 0 8
02 Bulgaria Bulgaria 6 -3 9
02 Denmark Denmark 6 2 8
02 Malta Malta 4 0 7
02 Gibraltar Gibraltar 4 1 6
02 Slovakia Slovakia 6 5 13
02 Italy Italy 6 5 13
02 Kosovo Kosovo 6 3 12
02 Ukraine Ukraine 6 0 8
02 Austria Austria 6 9 11
02 Luxembourg Luxembourg 6 -4 3
03 Belgium Belgium 6 -3 4
03 Faroe Islands Faroe Islands 6 -1 6
03 Georgia Georgia 6 1 7
03 Slovenia Slovenia 6 -2 8
03 Cyprus Cyprus 6 -11 6
03 Hungary Hungary 6 -7 6
03 Scotland Scotland 6 -1 7
03 Iceland Iceland 6 -3 7
03 Andorra Andorra 4 -4 1
03 Belarus Belarus 6 -1 7
03 Azerbaijan Azerbaijan 6 -14 1
03 Rep. Of Ireland Rep. Of Ireland 6 -9 6
03 Liechtenstein Liechtenstein 4 -3 2
03 Serbia Serbia 6 -3 6
03 Estonia Estonia 6 -6 4
04 Albania Albania 6 -2 7
04 Switzerland Switzerland 6 -8 2
04 Montenegro Montenegro 6 -5 3
04 Finland Finland 6 -11 0
04 Bosnia & Herzegovina Bosnia & Herzegovina 6 -13 2
04 Lithuania Lithuania 6 -7 0
04 Kazakhstan Kazakhstan 6 -15 1
04 Israel Israel 6 -8 4
04 Poland Poland 6 -7 4
Số áo Cầu thủ Quốc tịch
5 A. Ademi North Macedonia
6 E. Elmas North Macedonia
13 D. Iliev North Macedonia
26 G. Zajkov North Macedonia
15 S. Ashkovski North Macedonia
0 D. Velkovski North Macedonia
77 M. Ristovski North Macedonia
30 T. Todoroski North Macedonia
6 D. Zdravkovski North Macedonia
7 L. Qamili Albania
0 E. Alioski North Macedonia
9 A. Trajkovski North Macedonia
10 D. Babunski North Macedonia
8 E. Bardhi North Macedonia
13 S. Dimitrievski North Macedonia
21 E. Daci North Macedonia
8 J. Atanasov North Macedonia
0 D. Shishkovski North Macedonia
21 I. Alimi Albania
96 T. Kostadinov North Macedonia
7 K. Trapanovski North Macedonia
16 V. Musliu North Macedonia
0 I. Aleksovski North Macedonia
27 D. Churlinov North Macedonia
23 B. Dimoski North Macedonia
9 B. Miovski North Macedonia
0 B. Ilievski North Macedonia
7 S. Emini North Macedonia
31 N. Serafimov North Macedonia
17 A. Elezi North Macedonia
0 Redon Kjamili North Macedonia
17 D. Mitrovski North Macedonia
15 J. Manev North Macedonia
40 M. Ilievski North Macedonia
15 A. Iljazovski North Macedonia
0 A. Stojchevski North Macedonia
7 B. Feta North Macedonia
not-found

Không có thông tin

Lịch thi đấu bóng đá

  • Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • Lịch thi đấu bóng đá La Liga
  • Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
  • Lịch thi đấu bóng đá Serie A
  • Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
  • Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • Lịch thi đấu bóng đá League Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
  • Lịch thi đấu bóng đá National League
  • Lịch thi đấu bóng đá League Two
  • Lịch thi đấu bóng đá League One
  • Lịch thi đấu bóng đá Championship
  • Lịch thi đấu bóng đá World Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá Euro
  • Lịch thi đấu bóng đá Copa America
  • Lịch thi đấu bóng đá National league
  • Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Bournemouth Bournemouth 0 0 0
02 Arsenal Arsenal 0 0 0
03 Aston Villa Aston Villa 0 0 0
04 Brentford Brentford 0 0 0
05 Brighton Brighton 0 0 0
06 Burnley Burnley 0 0 0
07 Chelsea Chelsea 0 0 0
08 Crystal Palace Crystal Palace 0 0 0
09 Everton Everton 0 0 0
10 Fulham Fulham 0 0 0
No league selected
Chủ Nhật - 20.07
not-found

Không có thông tin

Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Bournemouth Bournemouth 0 0 0
02 Arsenal Arsenal 0 0 0
03 Aston Villa Aston Villa 0 0 0
04 Brentford Brentford 0 0 0
05 Brighton Brighton 0 0 0
06 Burnley Burnley 0 0 0
07 Chelsea Chelsea 0 0 0
08 Crystal Palace Crystal Palace 0 0 0
09 Everton Everton 0 0 0
10 Fulham Fulham 0 0 0