Chi tiết trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • League Cup League Cup
  • FA Trophy FA Trophy
  • EFL Trophy EFL Trophy
  • FA Cup FA Cup
  • FA WSL FA WSL
  • National League National League
  • League Two League Two
  • League One League One
  • Championship Championship
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
  • National league National league
  • AFF Cup AFF Cup
UEFA Champions League UEFA Champions League
02:00 03/10/2024
Kết thúc
Dinamo Zagreb Dinamo Zagreb
Dinamo Zagreb
( ZAG )
  • (66') M. Baturina
  • (45') P. Sučić
2 - 2 H1: 1 - 0 H2: 1 - 2
Monaco Monaco
Monaco
( MON )
  • (90') D. Zakaria
  • (74') M. Salisu
home logo away logo
whistle Icon
22’
26’
28’
38’
42’
45’ +3
46’
46’
63’
66’
72’
72’
74’
75’
80’
81’
90’
90’
Dinamo Zagreb home logo
away logo Monaco
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
22’
Mohammed Salisu
Bruno Petković
26’
28’
Breel Embolo
Arijan Ademi
38’
Martin Baturina
42’
P. Sučić M. Baturina
45’ +3
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
46’
B. Embolo G. Ilenikhena
46’
A. Golovin F. Balogun
A. Ademi M. Rog
63’
M. Baturina M. Rog
66’
72’
L. Camara E. Ben Seghir
72’
Vanderson K. Diatta
74’
M. Salisu M. Akliouche
M. Baturina L. Kačavenda
75’
80’
Caio Henrique K. Ouattara
Lukas Kačavenda
81’
Stefan Ristovski
90’
90’
D. Zakaria
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Dinamo Zagreb home logo
away logo Monaco
Số lần dứt điểm trúng đích
3
5
Số lần dứt điểm ra ngoài
2
0
Tổng số cú dứt điểm
7
9
Số lần dứt điểm bị chặn
2
4
Cú dứt điểm trong vòng cấm
5
8
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
2
1
Số lỗi
16
16
Số quả phạt góc
2
4
Số lần việt vị
2
2
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
38
62
Số thẻ vàng
5
2
Số lần cứu thua của thủ môn
2
1
Tổng số đường chuyền
318
521
Số đường chuyền chính xác
228
424
Tỉ lệ chuyền chính xác
72
81
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
0.99
1.97
Số bàn thắng ngăn cản
0
0
Dinamo Zagreb Dinamo Zagreb
3-4-2-1
9 B. Petković
5 A. Ademi
10 M. Baturina
22 S. Ristovski
25 P. Sučić
27 J. Mišić
18 R. Pierre-Gabriel
6 M. Bernauer
28 K. Théophile-Catherine
4 Raúl Torrente
33 I. Nevistić
Monaco Monaco
4-2-3-1
36 B. Embolo
11 M. Akliouche
18 T. Minamino
10 A. Golovin
15 L. Camara
6 D. Zakaria
2 Vanderson
5 T. Kehrer
22 M. Salisu
12 Caio Henrique
16 P. Köhn
c8c68731710f7db209de9f5cc8e3dbc4.png Đội hình ra sân
33 I. Nevistić
Thủ môn
6 M. Bernauer
Hậu vệ
28 K. Théophile-Catherine
Hậu vệ
4 Raúl Torrente
Hậu vệ
22 S. Ristovski
Tiền vệ
25 P. Sučić
Tiền vệ
27 J. Mišić
Tiền vệ
18 R. Pierre-Gabriel
Tiền vệ
5 A. Ademi
Tiền đạo
10 M. Baturina
Tiền đạo
9 B. Petković
Tiền đạo
32914cd8b49885d4f59589acbea3a26d.png Đội hình ra sân
16 P. Köhn
Thủ môn
2 Vanderson
Hậu vệ
5 T. Kehrer
Hậu vệ
22 M. Salisu
Hậu vệ
12 Caio Henrique
Hậu vệ
15 L. Camara
Tiền vệ
6 D. Zakaria
Tiền vệ
11 M. Akliouche
Tiền vệ
18 T. Minamino
Tiền vệ
10 A. Golovin
Tiền vệ
36 B. Embolo
Tiền đạo
c8c68731710f7db209de9f5cc8e3dbc4.png Thay người 32914cd8b49885d4f59589acbea3a26d.png
B. Embolo G. Ilenikhena
46’
A. Golovin F. Balogun
46’
63’
A. Ademi M. Rog
L. Camara E. Ben Seghir
72’
Vanderson K. Diatta
72’
75’
M. Baturina L. Kačavenda
Caio Henrique K. Ouattara
80’
c8c68731710f7db209de9f5cc8e3dbc4.png Cầu thủ dự bị
30 M. Rog
Tiền vệ
8 L. Kačavenda
Tiền vệ
23 I. Filipović
Thủ môn
77 D. Špikić
Tiền đạo
21 N. Mbuku
Tiền đạo
17 S. Kulenović
Tiền đạo
20 M. Pjaca
Tiền đạo
19 J. Córdoba
Tiền đạo
11 A. Hoxha
Tiền đạo
3 T. Ogiwara
Hậu vệ
1 D. Zagorac
Thủ môn
32914cd8b49885d4f59589acbea3a26d.png Cầu thủ dự bị
21 G. Ilenikhena
Tiền đạo
9 F. Balogun
Tiền đạo
7 E. Ben Seghir
Tiền vệ
27 K. Diatta
Tiền vệ
20 K. Ouattara
Hậu vệ
8 E. Matazo
Tiền vệ
17 W. Singo
Hậu vệ
50 Y. Lienard
Thủ môn
1 R. Majecki
Thủ môn
13 C. Mawissa
Hậu vệ
88 S. Magassa
Tiền vệ
4 J. Teze
Hậu vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Dinamo Zagreb Dinamo Zagreb
3-4-2-1
9 B. Petković
5 A. Ademi
10 M. Baturina
22 S. Ristovski
25 P. Sučić
27 J. Mišić
18 R. Pierre-Gabriel
6 M. Bernauer
28 K. Théophile-Catherine
4 Raúl Torrente
33 I. Nevistić
c8c68731710f7db209de9f5cc8e3dbc4.png Đội hình ra sân
33 I. Nevistić
Thủ môn
6 M. Bernauer
Hậu vệ
28 K. Théophile-Catherine
Hậu vệ
4 Raúl Torrente
Hậu vệ
22 S. Ristovski
Tiền vệ
25 P. Sučić
Tiền vệ
27 J. Mišić
Tiền vệ
18 R. Pierre-Gabriel
Tiền vệ
5 A. Ademi
Tiền đạo
10 M. Baturina
Tiền đạo
9 B. Petković
Tiền đạo
c8c68731710f7db209de9f5cc8e3dbc4.png Thay người
63’
A. Ademi M. Rog
75’
M. Baturina L. Kačavenda
c8c68731710f7db209de9f5cc8e3dbc4.png Cầu thủ dự bị
30 M. Rog
Tiền vệ
8 L. Kačavenda
Tiền vệ
23 I. Filipović
Thủ môn
77 D. Špikić
Tiền đạo
21 N. Mbuku
Tiền đạo
17 S. Kulenović
Tiền đạo
20 M. Pjaca
Tiền đạo
19 J. Córdoba
Tiền đạo
11 A. Hoxha
Tiền đạo
3 T. Ogiwara
Hậu vệ
1 D. Zagorac
Thủ môn
Monaco Monaco
4-2-3-1
36 B. Embolo
11 M. Akliouche
18 T. Minamino
10 A. Golovin
15 L. Camara
6 D. Zakaria
2 Vanderson
5 T. Kehrer
22 M. Salisu
12 Caio Henrique
16 P. Köhn
32914cd8b49885d4f59589acbea3a26d.png Đội hình ra sân
16 P. Köhn
Thủ môn
2 Vanderson
Hậu vệ
5 T. Kehrer
Hậu vệ
22 M. Salisu
Hậu vệ
12 Caio Henrique
Hậu vệ
15 L. Camara
Tiền vệ
6 D. Zakaria
Tiền vệ
11 M. Akliouche
Tiền vệ
18 T. Minamino
Tiền vệ
10 A. Golovin
Tiền vệ
36 B. Embolo
Tiền đạo
32914cd8b49885d4f59589acbea3a26d.png Thay người
46’
B. Embolo G. Ilenikhena
46’
A. Golovin F. Balogun
72’
L. Camara E. Ben Seghir
72’
Vanderson K. Diatta
80’
Caio Henrique K. Ouattara
32914cd8b49885d4f59589acbea3a26d.png Cầu thủ dự bị
21 G. Ilenikhena
Tiền đạo
9 F. Balogun
Tiền đạo
7 E. Ben Seghir
Tiền vệ
27 K. Diatta
Tiền vệ
20 K. Ouattara
Hậu vệ
8 E. Matazo
Tiền vệ
17 W. Singo
Hậu vệ
50 Y. Lienard
Thủ môn
1 R. Majecki
Thủ môn
13 C. Mawissa
Hậu vệ
88 S. Magassa
Tiền vệ
4 J. Teze
Hậu vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
Thứ Ba - 08.04
not-found

Không có thông tin

Bảng xếp hạng

UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 8 12 21
02 Barcelona Barcelona 8 15 19
03 Arsenal Arsenal 8 13 19
04 Inter Inter 8 10 19
05 Atletico Madrid Atletico Madrid 8 8 18
06 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 8 8 16
07 Lille Lille 8 7 16
08 Aston Villa Aston Villa 8 7 16
09 Atalanta Atalanta 8 14 15
10 Borussia Dortmund Borussia Dortmund 8 10 15
UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
Thứ Ba - 08.04
not-found

Không có thông tin

UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 8 12 21
02 Barcelona Barcelona 8 15 19
03 Arsenal Arsenal 8 13 19
04 Inter Inter 8 10 19
05 Atletico Madrid Atletico Madrid 8 8 18
06 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 8 8 16
07 Lille Lille 8 7 16
08 Aston Villa Aston Villa 8 7 16
09 Atalanta Atalanta 8 14 15
10 Borussia Dortmund Borussia Dortmund 8 10 15