Chi tiết trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • League Cup League Cup
  • FA Trophy FA Trophy
  • EFL Trophy EFL Trophy
  • FA Cup FA Cup
  • FA WSL FA WSL
  • National League National League
  • League Two League Two
  • League One League One
  • Championship Championship
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
  • National league National league
  • AFF Cup AFF Cup
UEFA Europa League UEFA Europa League
03:00 29/11/2024
Kết thúc
FC Midtjylland FC Midtjylland
FC Midtjylland
( MID )
  • (48') N. Collins
1 - 2 H1: 0 - 1 H2: 1 - 1
Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
Eintracht Frankfurt
( EIN )
  • (57') Omar Marmoush
  • (7') H. Larsson
home logo away logo
whistle Icon
5’
7’
46’
48’
55’
57’
65’
65’
69’
69’
81’
82’
82’
86’
89’
FC Midtjylland home logo
away logo Eintracht Frankfurt
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
Victor Bak Jensen
5’
7’
H. Larsson Omar Marmoush
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
V. Byskov E. Chilufya
46’
N. Collins
48’
55’
Penalty confirmed
57’
Omar Marmoush
V. Bak Jensen Paulinho
65’
M. Krüger-Johnsen V. Lind
65’
69’
Omar Marmoush C. Uzun
69’
N. Collins R. Kristensen
E. Martínez P. Bravo
81’
82’
H. Ekitiké I. Matanović
82’
Mahmoud Dahoud E. Skhiri
86’
N. Nkounkou A. Knauff
J. Andersson J. Kuchta
89’
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
FC Midtjylland home logo
away logo Eintracht Frankfurt
Số lần dứt điểm trúng đích
3
6
Số lần dứt điểm ra ngoài
6
7
Tổng số cú dứt điểm
11
17
Số lần dứt điểm bị chặn
2
4
Cú dứt điểm trong vòng cấm
9
12
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
2
5
Số lỗi
8
7
Số quả phạt góc
6
4
Số lần việt vị
1
0
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
43
57
Số thẻ vàng
1
0
Số lần cứu thua của thủ môn
4
3
Tổng số đường chuyền
385
531
Số đường chuyền chính xác
291
445
Tỉ lệ chuyền chính xác
76
84
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
0.82
2.49
Số bàn thắng ngăn cản
0
0
not-found

Không có thông tin

not-found

Không có thông tin

not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
Thứ Hai - 07.04
not-found

Không có thông tin

Bảng xếp hạng

UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
00 Sparta-KT Sparta-KT 0 0 0
01 Lazio Lazio 8 12 19
02 Athletic Club Athletic Club 8 8 19
03 Manchester United Manchester United 8 7 18
04 Tottenham Tottenham 8 8 17
05 Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 8 4 16
06 Lyon Lyon 8 8 15
07 Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus 8 6 15
08 Rangers Rangers 8 6 14
09 Bodo/Glimt Bodo/Glimt 8 3 14
UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
Thứ Hai - 07.04
not-found

Không có thông tin

UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
00 Sparta-KT Sparta-KT 0 0 0
01 Lazio Lazio 8 12 19
02 Athletic Club Athletic Club 8 8 19
03 Manchester United Manchester United 8 7 18
04 Tottenham Tottenham 8 8 17
05 Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 8 4 16
06 Lyon Lyon 8 8 15
07 Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus 8 6 15
08 Rangers Rangers 8 6 14
09 Bodo/Glimt Bodo/Glimt 8 3 14