Chi tiết trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • League Cup League Cup
  • FA Trophy FA Trophy
  • EFL Trophy EFL Trophy
  • FA Cup FA Cup
  • FA WSL FA WSL
  • National League National League
  • League Two League Two
  • League One League One
  • Championship Championship
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
  • National league National league
  • AFF Cup AFF Cup
UEFA Europa League UEFA Europa League
02:00 11/04/2025
Kết thúc
Tottenham Tottenham
Tottenham
( TOT )
  • (26') Pedro Porro
1 - 1 H1: 1 - 1 H2: 0 - 0
Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
Eintracht Frankfurt
( EIN )
  • (6') H. Ekitiké
home logo away logo
whistle Icon
6’
26’
62’
70’
71’
79’
79’
80’
86’
88’
89’
90’ +1
90’ +1
Tottenham home logo
away logo Eintracht Frankfurt
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
6’
H. Ekitiké E. Skhiri
Pedro Porro J. Maddison
26’
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
62’
Jean-Mattéo Bahoya
70’
J. Bahoya F. Chaïbi
71’
Rasmus Kristensen
J. Maddison P. Sarr
79’
D. Udogie D. Spence
79’
Son Heung-Min M. Tel
80’
Mathys Tel
86’
D. Solanke Richarlison
88’
89’
H. Ekitiké E. Wahi
90’ +1
N. Brown N. Nkounkou
90’ +1
M. Götze C. Uzun
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Tottenham home logo
away logo Eintracht Frankfurt
Số lần dứt điểm trúng đích
6
2
Số lần dứt điểm ra ngoài
4
1
Tổng số cú dứt điểm
10
4
Số lần dứt điểm bị chặn
0
1
Cú dứt điểm trong vòng cấm
8
2
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
2
2
Số lỗi
14
15
Số quả phạt góc
9
3
Số lần việt vị
1
2
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
57
43
Số thẻ vàng
1
2
Số lần cứu thua của thủ môn
1
5
Tổng số đường chuyền
528
410
Số đường chuyền chính xác
468
331
Tỉ lệ chuyền chính xác
89
81
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
0.88
0.36
Số bàn thắng ngăn cản
0
0
Tottenham Tottenham
4-3-3
22 Brennan Johnson
19 Dominic Solanke
7 Heung-min Son
15 Lucas Bergvall
30 Rodrigo Bentancur
10 James Maddison
23 Pedro Porro
17 Cristian Romero
37 Micky van de Ven
13 Destiny Udogie
1 Guglielmo Vicario
Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
4-2-3-1
11 Hugo Ekitiké
19 Jean-Mattéo Bahoya
27 Mario Götze
21 Nathaniel Brown
15 Ellyes Skhiri
16 Hugo Larsson
13 Rasmus Kristensen
35 Tuta
4 Robin Koch
3 Arthur Theate
40 Kauã Santos
dae72c68d588da1635a514a190b5e73f.png Đội hình ra sân
1 Guglielmo Vicario
Thủ môn
23 Pedro Porro
Hậu vệ
17 Cristian Romero
Hậu vệ
37 Micky van de Ven
Hậu vệ
13 Destiny Udogie
Hậu vệ
15 Lucas Bergvall
Tiền vệ
30 Rodrigo Bentancur
Tiền vệ
10 James Maddison
Tiền vệ
22 Brennan Johnson
Tiền đạo
19 Dominic Solanke
Tiền đạo
7 Heung-min Son
Tiền đạo
41347bad41b1a2f3c9ec4feee641c6fe.png Đội hình ra sân
40 Kauã Santos
Thủ môn
13 Rasmus Kristensen
Hậu vệ
35 Tuta
Hậu vệ
4 Robin Koch
Hậu vệ
3 Arthur Theate
Hậu vệ
15 Ellyes Skhiri
Tiền vệ
16 Hugo Larsson
Tiền vệ
19 Jean-Mattéo Bahoya
Tiền vệ
27 Mario Götze
Tiền vệ
21 Nathaniel Brown
Tiền vệ
11 Hugo Ekitiké
Tiền đạo
dae72c68d588da1635a514a190b5e73f.png Thay người 41347bad41b1a2f3c9ec4feee641c6fe.png
J. Bahoya F. Chaïbi
70’
79’
J. Maddison P. Sarr
79’
D. Udogie D. Spence
80’
Son Heung-Min M. Tel
88’
D. Solanke Richarlison
H. Ekitiké E. Wahi
89’
N. Brown N. Nkounkou
90’ +1
M. Götze C. Uzun
90’ +1
dae72c68d588da1635a514a190b5e73f.png Cầu thủ dự bị
24 Djed Spence
Hậu vệ
29 Pape Matar Sarr
Tiền vệ
11 Mathys Tel
Tiền đạo
9 Richarlison
Tiền đạo
40 Brandon Austin
Thủ môn
41 Alfie Whiteman
Thủ môn
14 Archie Gray
Tiền vệ
33 Ben Davies
Hậu vệ
8 Yves Bissouma
Tiền vệ
28 Wilson Odobert
Tiền đạo
47 Mikey Moore
Tiền đạo
41347bad41b1a2f3c9ec4feee641c6fe.png Cầu thủ dự bị
8 Farès Chaïbi
Tiền vệ
17 Elye Wahi
Tiền đạo
29 Niels Nkounkou
Hậu vệ
20 Can Uzun
Tiền vệ
33 Jens Grahl
Thủ môn
42 Amil Šiljević
Thủ môn
5 Aurèle Amenda
Hậu vệ
34 Nnamdi Collins
Hậu vệ
18 Mahmoud Dahoud
Tiền vệ
22 Timothy Chandler
Tiền vệ
47 Noah Fenyő
Tiền vệ
30 Michy Batshuayi
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Tottenham Tottenham
4-3-3
22 Brennan Johnson
19 Dominic Solanke
7 Heung-min Son
15 Lucas Bergvall
30 Rodrigo Bentancur
10 James Maddison
23 Pedro Porro
17 Cristian Romero
37 Micky van de Ven
13 Destiny Udogie
1 Guglielmo Vicario
dae72c68d588da1635a514a190b5e73f.png Đội hình ra sân
1 Guglielmo Vicario
Thủ môn
23 Pedro Porro
Hậu vệ
17 Cristian Romero
Hậu vệ
37 Micky van de Ven
Hậu vệ
13 Destiny Udogie
Hậu vệ
15 Lucas Bergvall
Tiền vệ
30 Rodrigo Bentancur
Tiền vệ
10 James Maddison
Tiền vệ
22 Brennan Johnson
Tiền đạo
19 Dominic Solanke
Tiền đạo
7 Heung-min Son
Tiền đạo
dae72c68d588da1635a514a190b5e73f.png Thay người
79’
J. Maddison P. Sarr
79’
D. Udogie D. Spence
80’
Son Heung-Min M. Tel
88’
D. Solanke Richarlison
dae72c68d588da1635a514a190b5e73f.png Cầu thủ dự bị
24 Djed Spence
Hậu vệ
29 Pape Matar Sarr
Tiền vệ
11 Mathys Tel
Tiền đạo
9 Richarlison
Tiền đạo
40 Brandon Austin
Thủ môn
41 Alfie Whiteman
Thủ môn
14 Archie Gray
Tiền vệ
33 Ben Davies
Hậu vệ
8 Yves Bissouma
Tiền vệ
28 Wilson Odobert
Tiền đạo
47 Mikey Moore
Tiền đạo
Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
4-2-3-1
11 Hugo Ekitiké
19 Jean-Mattéo Bahoya
27 Mario Götze
21 Nathaniel Brown
15 Ellyes Skhiri
16 Hugo Larsson
13 Rasmus Kristensen
35 Tuta
4 Robin Koch
3 Arthur Theate
40 Kauã Santos
41347bad41b1a2f3c9ec4feee641c6fe.png Đội hình ra sân
40 Kauã Santos
Thủ môn
13 Rasmus Kristensen
Hậu vệ
35 Tuta
Hậu vệ
4 Robin Koch
Hậu vệ
3 Arthur Theate
Hậu vệ
15 Ellyes Skhiri
Tiền vệ
16 Hugo Larsson
Tiền vệ
19 Jean-Mattéo Bahoya
Tiền vệ
27 Mario Götze
Tiền vệ
21 Nathaniel Brown
Tiền vệ
11 Hugo Ekitiké
Tiền đạo
41347bad41b1a2f3c9ec4feee641c6fe.png Thay người
70’
J. Bahoya F. Chaïbi
89’
H. Ekitiké E. Wahi
90’ +1
N. Brown N. Nkounkou
90’ +1
M. Götze C. Uzun
41347bad41b1a2f3c9ec4feee641c6fe.png Cầu thủ dự bị
8 Farès Chaïbi
Tiền vệ
17 Elye Wahi
Tiền đạo
29 Niels Nkounkou
Hậu vệ
20 Can Uzun
Tiền vệ
33 Jens Grahl
Thủ môn
42 Amil Šiljević
Thủ môn
5 Aurèle Amenda
Hậu vệ
34 Nnamdi Collins
Hậu vệ
18 Mahmoud Dahoud
Tiền vệ
22 Timothy Chandler
Tiền vệ
47 Noah Fenyő
Tiền vệ
30 Michy Batshuayi
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)

Bảng xếp hạng

UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
00 Sparta-KT Sparta-KT 0 0 0
01 Lazio Lazio 8 12 19
02 Athletic Club Athletic Club 8 8 19
03 Manchester United Manchester United 8 7 18
04 Tottenham Tottenham 8 8 17
05 Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 8 4 16
06 Lyon Lyon 8 8 15
07 Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus 8 6 15
08 Rangers Rangers 8 6 14
09 Bodo/Glimt Bodo/Glimt 8 3 14
UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
00 Sparta-KT Sparta-KT 0 0 0
01 Lazio Lazio 8 12 19
02 Athletic Club Athletic Club 8 8 19
03 Manchester United Manchester United 8 7 18
04 Tottenham Tottenham 8 8 17
05 Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 8 4 16
06 Lyon Lyon 8 8 15
07 Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus 8 6 15
08 Rangers Rangers 8 6 14
09 Bodo/Glimt Bodo/Glimt 8 3 14