Chi tiết trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • League Cup League Cup
  • FA Trophy FA Trophy
  • EFL Trophy EFL Trophy
  • FA Cup FA Cup
  • FA WSL FA WSL
  • National League National League
  • League Two League Two
  • League One League One
  • Championship Championship
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
  • National league National league
  • AFF Cup AFF Cup
UEFA Nations League UEFA Nations League
02:45 20/11/2024
Kết thúc
Malta Malta
Malta
( MAL )
0 - 0 H1: 0 - 0 H2: 0 - 0
Andorra Andorra
Andorra
( AND )
home logo away logo
whistle Icon
16’
17’
20’
21’
25’
34’
46’
46’
57’
63’
63’
75’
77’
77’
85’
86’
90’ +2
90’ +1
Malta home logo
away logo Andorra
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
Card upgrade
16’
Gabriel Mentz
17’
Joseph Mbong
20’
21’
Izan Fernández
J. Degabriele E. Pepe
25’
R. Camenzuli M. Beerman
34’
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
P. Mbong A. Satariano
46’
T. Buhagiar B. Tuma
46’
57’
João Teixeira
63’
Izan Fernández Cucu
63’
João Teixeira Pau Babot
Myles Beerman
75’
77’
Marc García Dacu
77’
Biel Borra Chus Rubio
85’
Ian Bryan Olivera
86’
Ian Olivera Kiko Pomares
90’ +2
Pau Klaus Babot Müller
T. Teuma S. Pisani
90’ +1
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Malta home logo
away logo Andorra
Số lần dứt điểm trúng đích
3
3
Số lần dứt điểm ra ngoài
1
5
Tổng số cú dứt điểm
7
10
Số lần dứt điểm bị chặn
3
2
Cú dứt điểm trong vòng cấm
2
6
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
5
4
Số lỗi
7
28
Số quả phạt góc
2
4
Số lần việt vị
3
0
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
57
43
Số thẻ vàng
2
4
Số thẻ đỏ
1
0
Số lần cứu thua của thủ môn
4
3
Tổng số đường chuyền
439
332
Số đường chuyền chính xác
327
233
Tỉ lệ chuyền chính xác
74
70
Malta Malta
3-4-2-1
18 J. Degabriele
19 T. Buhagiar
11 P. Mbong
7 J. Mbong
6 M. Guillaumier
10 T. Teuma
3 R. Camenzuli
5 K. Shaw
4 G. Mentz
2 J. Borg
1 H. Bonello
Andorra Andorra
5-4-1
11 Berto Rosas
14 Izan Fernández
20 João Teixeira
16 Éric Izquierdo
17 Joan Cervós
23 Biel Borra
15 Moisés San Nicolás
6 Christian García
22 Ian Olivera
21 Marc García
12 Iker Álvarez
0ffc6a42eeba4236aa75052a3f7e1a6d.png Đội hình ra sân
1 H. Bonello
Thủ môn
5 K. Shaw
Hậu vệ
4 G. Mentz
Hậu vệ
2 J. Borg
Hậu vệ
7 J. Mbong
Tiền vệ
6 M. Guillaumier
Tiền vệ
10 T. Teuma
Tiền vệ
3 R. Camenzuli
Tiền vệ
19 T. Buhagiar
Tiền đạo
11 P. Mbong
Tiền đạo
18 J. Degabriele
Tiền đạo
b1e000b86b0ec83795f7fa33e7ceb7ea.png Đội hình ra sân
12 Iker Álvarez
Thủ môn
23 Biel Borra
Hậu vệ
15 Moisés San Nicolás
Hậu vệ
6 Christian García
Hậu vệ
22 Ian Olivera
Hậu vệ
21 Marc García
Hậu vệ
14 Izan Fernández
Tiền vệ
20 João Teixeira
Tiền vệ
16 Éric Izquierdo
Tiền vệ
17 Joan Cervós
Tiền vệ
11 Berto Rosas
Tiền đạo
0ffc6a42eeba4236aa75052a3f7e1a6d.png Thay người b1e000b86b0ec83795f7fa33e7ceb7ea.png
25’
J. Degabriele E. Pepe
34’
R. Camenzuli M. Beerman
46’
P. Mbong A. Satariano
46’
T. Buhagiar B. Tuma
Izan Fernández Cucu
63’
João Teixeira Pau Babot
63’
Marc García Dacu
77’
Biel Borra Chus Rubio
77’
Ian Olivera Kiko Pomares
86’
90’ +1
T. Teuma S. Pisani
0ffc6a42eeba4236aa75052a3f7e1a6d.png Cầu thủ dự bị
13 E. Pepe
Hậu vệ
15 M. Beerman
Hậu vệ
23 A. Satariano
Tiền đạo
9 B. Tuma
Tiền đạo
8 S. Pisani
Tiền vệ
16 R. Al-Tumi
Thủ môn
20 C. Lonardelli
Tiền đạo
22 L. Tabone
Hậu vệ
21 D. Vella
Tiền vệ
12 M. Grech
Thủ môn
17 N. Muscat
Tiền vệ
14 K. Nwoko
Tiền đạo
b1e000b86b0ec83795f7fa33e7ceb7ea.png Cầu thủ dự bị
10 Cucu
Tiền đạo
8 Pau Babot
Tiền vệ
2 Dacu
Tiền vệ
18 Chus Rubio
Hậu vệ
4 Kiko Pomares
Hậu vệ
3 Albert Reyes
Tiền vệ
5 Max Llovera
Hậu vệ
9 Aarón Sánchez
Tiền đạo
13 Xisco Pires
Thủ môn
19 Joel Guillén
Hậu vệ
1 Mauro Rabelo
Thủ môn
7 Hugo Ferreira
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Malta Malta
3-4-2-1
18 J. Degabriele
19 T. Buhagiar
11 P. Mbong
7 J. Mbong
6 M. Guillaumier
10 T. Teuma
3 R. Camenzuli
5 K. Shaw
4 G. Mentz
2 J. Borg
1 H. Bonello
0ffc6a42eeba4236aa75052a3f7e1a6d.png Đội hình ra sân
1 H. Bonello
Thủ môn
5 K. Shaw
Hậu vệ
4 G. Mentz
Hậu vệ
2 J. Borg
Hậu vệ
7 J. Mbong
Tiền vệ
6 M. Guillaumier
Tiền vệ
10 T. Teuma
Tiền vệ
3 R. Camenzuli
Tiền vệ
19 T. Buhagiar
Tiền đạo
11 P. Mbong
Tiền đạo
18 J. Degabriele
Tiền đạo
0ffc6a42eeba4236aa75052a3f7e1a6d.png Thay người
25’
J. Degabriele E. Pepe
34’
R. Camenzuli M. Beerman
46’
P. Mbong A. Satariano
46’
T. Buhagiar B. Tuma
90’ +1
T. Teuma S. Pisani
0ffc6a42eeba4236aa75052a3f7e1a6d.png Cầu thủ dự bị
13 E. Pepe
Hậu vệ
15 M. Beerman
Hậu vệ
23 A. Satariano
Tiền đạo
9 B. Tuma
Tiền đạo
8 S. Pisani
Tiền vệ
16 R. Al-Tumi
Thủ môn
20 C. Lonardelli
Tiền đạo
22 L. Tabone
Hậu vệ
21 D. Vella
Tiền vệ
12 M. Grech
Thủ môn
17 N. Muscat
Tiền vệ
14 K. Nwoko
Tiền đạo
Andorra Andorra
5-4-1
11 Berto Rosas
14 Izan Fernández
20 João Teixeira
16 Éric Izquierdo
17 Joan Cervós
23 Biel Borra
15 Moisés San Nicolás
6 Christian García
22 Ian Olivera
21 Marc García
12 Iker Álvarez
b1e000b86b0ec83795f7fa33e7ceb7ea.png Đội hình ra sân
12 Iker Álvarez
Thủ môn
23 Biel Borra
Hậu vệ
15 Moisés San Nicolás
Hậu vệ
6 Christian García
Hậu vệ
22 Ian Olivera
Hậu vệ
21 Marc García
Hậu vệ
14 Izan Fernández
Tiền vệ
20 João Teixeira
Tiền vệ
16 Éric Izquierdo
Tiền vệ
17 Joan Cervós
Tiền vệ
11 Berto Rosas
Tiền đạo
b1e000b86b0ec83795f7fa33e7ceb7ea.png Thay người
63’
Izan Fernández Cucu
63’
João Teixeira Pau Babot
77’
Marc García Dacu
77’
Biel Borra Chus Rubio
86’
Ian Olivera Kiko Pomares
b1e000b86b0ec83795f7fa33e7ceb7ea.png Cầu thủ dự bị
10 Cucu
Tiền đạo
8 Pau Babot
Tiền vệ
2 Dacu
Tiền vệ
18 Chus Rubio
Hậu vệ
4 Kiko Pomares
Hậu vệ
3 Albert Reyes
Tiền vệ
5 Max Llovera
Hậu vệ
9 Aarón Sánchez
Tiền đạo
13 Xisco Pires
Thủ môn
19 Joel Guillén
Hậu vệ
1 Mauro Rabelo
Thủ môn
7 Hugo Ferreira
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

National league National league
Thứ Bảy - 19.04
not-found

Không có thông tin

Bảng xếp hạng

National league National league
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 San Marino San Marino 4 2 7
01 Northern Ireland Northern Ireland 6 8 11
01 Romania Romania 6 15 18
01 Wales Wales 6 5 12
01 Moldova Moldova 4 4 9
01 Norway Norway 6 8 13
01 Spain Spain 6 9 16
01 FYR Macedonia FYR Macedonia 6 9 16
01 Sweden Sweden 6 15 16
01 France France 6 6 13
National league National league
Thứ Bảy - 19.04
not-found

Không có thông tin

National league National league
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 San Marino San Marino 4 2 7
01 Northern Ireland Northern Ireland 6 8 11
01 Romania Romania 6 15 18
01 Wales Wales 6 5 12
01 Moldova Moldova 4 4 9
01 Norway Norway 6 8 13
01 Spain Spain 6 9 16
01 FYR Macedonia FYR Macedonia 6 9 16
01 Sweden Sweden 6 15 16
01 France France 6 6 13