Chi tiết trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • League Cup League Cup
  • FA Trophy FA Trophy
  • EFL Trophy EFL Trophy
  • FA Cup FA Cup
  • FA WSL FA WSL
  • National League National League
  • League Two League Two
  • League One League One
  • Championship Championship
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
  • National league National league
  • AFF Cup AFF Cup
UEFA Nations League UEFA Nations League
23:00 13/10/2024
Kết thúc
Liechtenstein Liechtenstein
Liechtenstein
( )
0 - 0 H1: 0 - 0 H2: 0 - 0
Gibraltar Gibraltar
Gibraltar
( )
home logo away logo
whistle Icon
13’
28’
38’
46’
51’
61’
64’
64’
83’
90’ +2
90’ +1
90’ +1
90’
90’
Liechtenstein home logo
away logo Gibraltar
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
Dennis Salanović
13’
28’
Ethan Jolley
Lars Traber
38’
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
D. Salanović F. Notaro
46’
Martin Marxer
51’
Goal cancelled
61’
K. Kindle L. Meier
64’
A. Sele S. Wolfinger
64’
M. Büchel F. Wolfinger
83’
90’ +2
Dan Bent
90’ +1
Dan Bent
S. Lüchinger L. Kranz
90’ +1
90’
T. De Barr J. Bartolo
90’
K. Ronan L. Casciaro
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Liechtenstein home logo
away logo Gibraltar
Số lần dứt điểm trúng đích
2
1
Số lần dứt điểm ra ngoài
2
4
Tổng số cú dứt điểm
4
5
Số lần dứt điểm bị chặn
0
0
Cú dứt điểm trong vòng cấm
1
0
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
3
5
Số lỗi
17
10
Số quả phạt góc
1
2
Số lần việt vị
2
3
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
60
40
Số thẻ vàng
3
3
Số thẻ đỏ
0
1
Số lần cứu thua của thủ môn
1
2
Tổng số đường chuyền
439
283
Số đường chuyền chính xác
355
207
Tỉ lệ chuyền chính xác
81
73
Liechtenstein Liechtenstein
3-5-2
9 F. Sağlam
11 D. Salanović
18 N. Hasler
17 S. Lüchinger
7 M. Büchel
8 A. Sele
13 K. Kindle
5 Martin Marxer
4 L. Traber
3 M. Göppel
1 B. Büchel
Gibraltar Gibraltar
4-4-1-1
19 T. De Barr
10 L. Walker
14 J. Scanlon
8 N. Pozo
16 D. Bent
17 K. Ronan
2 E. Jolley
6 B. Lopes
5 L. Annesley
12 J. Olivero
1 B. Banda
c7f0b891693a117f6c6f14d047779e47.png Đội hình ra sân
1 B. Büchel
Thủ môn
5 Martin Marxer
Hậu vệ
4 L. Traber
Hậu vệ
3 M. Göppel
Hậu vệ
18 N. Hasler
Tiền vệ
17 S. Lüchinger
Tiền vệ
7 M. Büchel
Tiền vệ
8 A. Sele
Tiền vệ
13 K. Kindle
Tiền vệ
9 F. Sağlam
Tiền đạo
11 D. Salanović
Tiền đạo
c7f0413a41f03e2202db737e62148e1f.png Đội hình ra sân
1 B. Banda
Thủ môn
2 E. Jolley
Hậu vệ
6 B. Lopes
Hậu vệ
5 L. Annesley
Hậu vệ
12 J. Olivero
Hậu vệ
14 J. Scanlon
Tiền vệ
8 N. Pozo
Tiền vệ
16 D. Bent
Tiền vệ
17 K. Ronan
Tiền vệ
10 L. Walker
Tiền đạo
19 T. De Barr
Tiền đạo
c7f0b891693a117f6c6f14d047779e47.png Thay người c7f0413a41f03e2202db737e62148e1f.png
46’
D. Salanović F. Notaro
64’
K. Kindle L. Meier
64’
A. Sele S. Wolfinger
83’
M. Büchel F. Wolfinger
90’ +1
S. Lüchinger L. Kranz
T. De Barr J. Bartolo
90’
K. Ronan L. Casciaro
90’
c7f0b891693a117f6c6f14d047779e47.png Cầu thủ dự bị
16 F. Notaro
Tiền đạo
14 L. Meier
Tiền vệ
20 S. Wolfinger
Hậu vệ
6 F. Wolfinger
Tiền vệ
23 L. Kranz
Tiền vệ
21 L. Lo Russo
Thủ môn
22 L. Graber
Hậu vệ
12 G. Foser
Thủ môn
2 F. Oberwaditzer
Hậu vệ
15 A. Netzer
Tiền vệ
19 E. Zünd
Tiền đạo
10 P. Ospelt
Tiền vệ
c7f0413a41f03e2202db737e62148e1f.png Cầu thủ dự bị
11 J. Bartolo
Tiền đạo
7 L. Casciaro
Tiền đạo
21 M. Ruiz
Tiền vệ
9 A. El Hmidi
Tiền vệ
4 E. De Haro
Tiền vệ
23 H. Victor
Thủ môn
18 L. Jessop
Tiền đạo
13 C. López
Thủ môn
22 A. Mouelhi
Hậu vệ
15 E. Santos
Hậu vệ
3 K. Ronco
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Liechtenstein Liechtenstein
3-5-2
9 F. Sağlam
11 D. Salanović
18 N. Hasler
17 S. Lüchinger
7 M. Büchel
8 A. Sele
13 K. Kindle
5 Martin Marxer
4 L. Traber
3 M. Göppel
1 B. Büchel
c7f0b891693a117f6c6f14d047779e47.png Đội hình ra sân
1 B. Büchel
Thủ môn
5 Martin Marxer
Hậu vệ
4 L. Traber
Hậu vệ
3 M. Göppel
Hậu vệ
18 N. Hasler
Tiền vệ
17 S. Lüchinger
Tiền vệ
7 M. Büchel
Tiền vệ
8 A. Sele
Tiền vệ
13 K. Kindle
Tiền vệ
9 F. Sağlam
Tiền đạo
11 D. Salanović
Tiền đạo
c7f0b891693a117f6c6f14d047779e47.png Thay người
46’
D. Salanović F. Notaro
64’
K. Kindle L. Meier
64’
A. Sele S. Wolfinger
83’
M. Büchel F. Wolfinger
90’ +1
S. Lüchinger L. Kranz
c7f0b891693a117f6c6f14d047779e47.png Cầu thủ dự bị
16 F. Notaro
Tiền đạo
14 L. Meier
Tiền vệ
20 S. Wolfinger
Hậu vệ
6 F. Wolfinger
Tiền vệ
23 L. Kranz
Tiền vệ
21 L. Lo Russo
Thủ môn
22 L. Graber
Hậu vệ
12 G. Foser
Thủ môn
2 F. Oberwaditzer
Hậu vệ
15 A. Netzer
Tiền vệ
19 E. Zünd
Tiền đạo
10 P. Ospelt
Tiền vệ
Gibraltar Gibraltar
4-4-1-1
19 T. De Barr
10 L. Walker
14 J. Scanlon
8 N. Pozo
16 D. Bent
17 K. Ronan
2 E. Jolley
6 B. Lopes
5 L. Annesley
12 J. Olivero
1 B. Banda
c7f0413a41f03e2202db737e62148e1f.png Đội hình ra sân
1 B. Banda
Thủ môn
2 E. Jolley
Hậu vệ
6 B. Lopes
Hậu vệ
5 L. Annesley
Hậu vệ
12 J. Olivero
Hậu vệ
14 J. Scanlon
Tiền vệ
8 N. Pozo
Tiền vệ
16 D. Bent
Tiền vệ
17 K. Ronan
Tiền vệ
10 L. Walker
Tiền đạo
19 T. De Barr
Tiền đạo
c7f0413a41f03e2202db737e62148e1f.png Thay người
90’
T. De Barr J. Bartolo
90’
K. Ronan L. Casciaro
c7f0413a41f03e2202db737e62148e1f.png Cầu thủ dự bị
11 J. Bartolo
Tiền đạo
7 L. Casciaro
Tiền đạo
21 M. Ruiz
Tiền vệ
9 A. El Hmidi
Tiền vệ
4 E. De Haro
Tiền vệ
23 H. Victor
Thủ môn
18 L. Jessop
Tiền đạo
13 C. López
Thủ môn
22 A. Mouelhi
Hậu vệ
15 E. Santos
Hậu vệ
3 K. Ronco
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

National league National league
Thứ Bảy - 19.04
not-found

Không có thông tin

Bảng xếp hạng

National league National league
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 San Marino San Marino 4 2 7
01 Northern Ireland Northern Ireland 6 8 11
01 Romania Romania 6 15 18
01 Wales Wales 6 5 12
01 Moldova Moldova 4 4 9
01 Norway Norway 6 8 13
01 Spain Spain 6 9 16
01 FYR Macedonia FYR Macedonia 6 9 16
01 Sweden Sweden 6 15 16
01 France France 6 6 13
National league National league
Thứ Bảy - 19.04
not-found

Không có thông tin

National league National league
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 San Marino San Marino 4 2 7
01 Northern Ireland Northern Ireland 6 8 11
01 Romania Romania 6 15 18
01 Wales Wales 6 5 12
01 Moldova Moldova 4 4 9
01 Norway Norway 6 8 13
01 Spain Spain 6 9 16
01 FYR Macedonia FYR Macedonia 6 9 16
01 Sweden Sweden 6 15 16
01 France France 6 6 13