Thống kê trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • League Cup League Cup
  • FA Trophy FA Trophy
  • EFL Trophy EFL Trophy
  • FA Cup FA Cup
  • FA WSL FA WSL
  • National League National League
  • League Two League Two
  • League One League One
  • Championship Championship
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
  • National league National league
  • AFF Cup AFF Cup
UEFA Europa League UEFA Europa League
02:00 18/04/2025
Kết thúc
Athletic Club Athletic Club
Athletic Club
( BIL )
  • (80') N. Williams
  • (45') O. Sancet
2 - 0 H1: 1 - 0 H2: 1 - 0
Rangers Rangers
Rangers
( RAN )
home logo away logo
whistle Icon
19’
23’
32’
45’ +4
46’
50’
51’
73’
73’
77’
80’
82’
84’
84’
87’
87’
Athletic Club home logo
away logo Rangers
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
19’
C. Dessers
23’
C. Barron R. Yilmaz
32’
L. Balogun
O. Sancet
45’ +4
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
46’
C. Nsiala I. Hagi
50’
H. Igamane L. Balogun
O. Sancet
51’
B. Prados Diaz I. Ruiz de Galarreta
73’
G. Guruzeta M. Sannadi
73’
77’
J. Tavernier
N. Williams O. de Marcos
80’
U. Gomez O. Sancet
82’
84’
Danilo Pereira M. Diomande
84’
N. Bajrami V. Cerny
A. Djalo N. Williams
87’
M. Vesga A. Berenguer
87’
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Athletic Club home logo
away logo Rangers
Số lần dứt điểm trúng đích
4
2
Số lần dứt điểm ra ngoài
8
4
Tổng số cú dứt điểm
22
7
Số lần dứt điểm bị chặn
10
1
Cú dứt điểm trong vòng cấm
14
3
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
8
4
Số lỗi
15
9
Số quả phạt góc
6
3
Số lần việt vị
1
0
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
56
44
Số thẻ vàng
1
3
Số lần cứu thua của thủ môn
2
1
Tổng số đường chuyền
464
370
Số đường chuyền chính xác
382
296
Tỉ lệ chuyền chính xác
82
80
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
2.57
0.57
Số bàn thắng ngăn cản
0
0
Athletic Club Athletic Club
4-2-3-1
21 Maroan Sannadi
7 Álex Berenguer
8 Oihan Sancet
10 Nico Williams
23 Mikel Jauregizar
16 Iñigo Ruiz de Galarreta
18 Óscar de Marcos
3 Daniel Vivian
5 Yeray Álvarez
15 Íñigo Lekue
13 Julen Agirrezabala
Rangers Rangers
3-4-3
18 Václav Černý
9 Cyriel Dessers
30 Ianis Hagi
3 Rıdvan Yılmaz
10 Mohammed Diomande
43 Nicolas Raskin
22 Jefté
2 James Tavernier
5 John Souttar
27 Leon Balogun
31 Liam Kelly
fb930dd5e5fab971ae2bbebea88ead43.png Đội hình ra sân
13 Julen Agirrezabala
Thủ môn
18 Óscar de Marcos
Hậu vệ
3 Daniel Vivian
Hậu vệ
5 Yeray Álvarez
Hậu vệ
15 Íñigo Lekue
Hậu vệ
23 Mikel Jauregizar
Tiền vệ
16 Iñigo Ruiz de Galarreta
Tiền vệ
7 Álex Berenguer
Tiền vệ
8 Oihan Sancet
Tiền vệ
10 Nico Williams
Tiền vệ
21 Maroan Sannadi
Tiền đạo
ef618a9e96c394f8d8a49632907fa24d.png Đội hình ra sân
31 Liam Kelly
Thủ môn
2 James Tavernier
Hậu vệ
5 John Souttar
Hậu vệ
27 Leon Balogun
Hậu vệ
3 Rıdvan Yılmaz
Tiền vệ
10 Mohammed Diomande
Tiền vệ
43 Nicolas Raskin
Tiền vệ
22 Jefté
Tiền vệ
18 Václav Černý
Tiền đạo
9 Cyriel Dessers
Tiền đạo
30 Ianis Hagi
Tiền đạo
fb930dd5e5fab971ae2bbebea88ead43.png Thay người ef618a9e96c394f8d8a49632907fa24d.png
C. Barron R. Yilmaz
23’
C. Nsiala I. Hagi
46’
H. Igamane L. Balogun
50’
73’
B. Prados Diaz I. Ruiz de Galarreta
73’
G. Guruzeta M. Sannadi
82’
U. Gomez O. Sancet
Danilo Pereira M. Diomande
84’
N. Bajrami V. Cerny
84’
87’
A. Djalo N. Williams
87’
M. Vesga A. Berenguer
fb930dd5e5fab971ae2bbebea88ead43.png Cầu thủ dự bị
24 Beñat Prados
Tiền vệ
12 Gorka Guruzeta
Tiền đạo
20 Unai Gómez
Tiền vệ
6 Mikel Vesga
Tiền vệ
11 Álvaro Djaló
Tiền đạo
1 Unai Simón
Thủ môn
2 Andoni Gorosabel
Hậu vệ
4 Aitor Paredes
Hậu vệ
14 Unai Núñez
Hậu vệ
32 Adama Boiro
Hậu vệ
9 Iñaki Williams
Tiền đạo
28 Peio Canales
Tiền vệ
ef618a9e96c394f8d8a49632907fa24d.png Cầu thủ dự bị
8 Connor Barron
Tiền vệ
19 Clinton Nsiala
Hậu vệ
29 Hamza Igamane
Tiền đạo
14 Nedim Bajrami
Tiền vệ
99 Danilo
Tiền đạo
87 Rydnn Mcguire
Thủ môn
1 Jack Butland
Thủ môn
63 Alexander Hutton
Hậu vệ
49 Bailey Rice
Tiền vệ
52 Findlay Curtis
Tiền vệ
84 Aiden Mccallion
Tiền vệ
45 Ross McCausland
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Athletic Club Athletic Club
4-2-3-1
21 Maroan Sannadi
7 Álex Berenguer
8 Oihan Sancet
10 Nico Williams
23 Mikel Jauregizar
16 Iñigo Ruiz de Galarreta
18 Óscar de Marcos
3 Daniel Vivian
5 Yeray Álvarez
15 Íñigo Lekue
13 Julen Agirrezabala
fb930dd5e5fab971ae2bbebea88ead43.png Đội hình ra sân
13 Julen Agirrezabala
Thủ môn
18 Óscar de Marcos
Hậu vệ
3 Daniel Vivian
Hậu vệ
5 Yeray Álvarez
Hậu vệ
15 Íñigo Lekue
Hậu vệ
23 Mikel Jauregizar
Tiền vệ
16 Iñigo Ruiz de Galarreta
Tiền vệ
7 Álex Berenguer
Tiền vệ
8 Oihan Sancet
Tiền vệ
10 Nico Williams
Tiền vệ
21 Maroan Sannadi
Tiền đạo
fb930dd5e5fab971ae2bbebea88ead43.png Thay người
73’
B. Prados Diaz I. Ruiz de Galarreta
73’
G. Guruzeta M. Sannadi
82’
U. Gomez O. Sancet
87’
A. Djalo N. Williams
87’
M. Vesga A. Berenguer
fb930dd5e5fab971ae2bbebea88ead43.png Cầu thủ dự bị
24 Beñat Prados
Tiền vệ
12 Gorka Guruzeta
Tiền đạo
20 Unai Gómez
Tiền vệ
6 Mikel Vesga
Tiền vệ
11 Álvaro Djaló
Tiền đạo
1 Unai Simón
Thủ môn
2 Andoni Gorosabel
Hậu vệ
4 Aitor Paredes
Hậu vệ
14 Unai Núñez
Hậu vệ
32 Adama Boiro
Hậu vệ
9 Iñaki Williams
Tiền đạo
28 Peio Canales
Tiền vệ
Rangers Rangers
3-4-3
18 Václav Černý
9 Cyriel Dessers
30 Ianis Hagi
3 Rıdvan Yılmaz
10 Mohammed Diomande
43 Nicolas Raskin
22 Jefté
2 James Tavernier
5 John Souttar
27 Leon Balogun
31 Liam Kelly
ef618a9e96c394f8d8a49632907fa24d.png Đội hình ra sân
31 Liam Kelly
Thủ môn
2 James Tavernier
Hậu vệ
5 John Souttar
Hậu vệ
27 Leon Balogun
Hậu vệ
3 Rıdvan Yılmaz
Tiền vệ
10 Mohammed Diomande
Tiền vệ
43 Nicolas Raskin
Tiền vệ
22 Jefté
Tiền vệ
18 Václav Černý
Tiền đạo
9 Cyriel Dessers
Tiền đạo
30 Ianis Hagi
Tiền đạo
ef618a9e96c394f8d8a49632907fa24d.png Thay người
23’
C. Barron R. Yilmaz
46’
C. Nsiala I. Hagi
50’
H. Igamane L. Balogun
84’
Danilo Pereira M. Diomande
84’
N. Bajrami V. Cerny
ef618a9e96c394f8d8a49632907fa24d.png Cầu thủ dự bị
8 Connor Barron
Tiền vệ
19 Clinton Nsiala
Hậu vệ
29 Hamza Igamane
Tiền đạo
14 Nedim Bajrami
Tiền vệ
99 Danilo
Tiền đạo
87 Rydnn Mcguire
Thủ môn
1 Jack Butland
Thủ môn
63 Alexander Hutton
Hậu vệ
49 Bailey Rice
Tiền vệ
52 Findlay Curtis
Tiền vệ
84 Aiden Mccallion
Tiền vệ
45 Ross McCausland
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
Thứ Bảy - 19.04
not-found

Không có thông tin

Bảng xếp hạng

UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
00 Sparta-KT Sparta-KT 0 0 0
01 Lazio Lazio 8 12 19
02 Athletic Club Athletic Club 8 8 19
03 Manchester United Manchester United 8 7 18
04 Tottenham Tottenham 8 8 17
05 Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 8 4 16
06 Lyon Lyon 8 8 15
07 Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus 8 6 15
08 Rangers Rangers 8 6 14
09 Bodo/Glimt Bodo/Glimt 8 3 14
UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
Thứ Bảy - 19.04
not-found

Không có thông tin

UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
00 Sparta-KT Sparta-KT 0 0 0
01 Lazio Lazio 8 12 19
02 Athletic Club Athletic Club 8 8 19
03 Manchester United Manchester United 8 7 18
04 Tottenham Tottenham 8 8 17
05 Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 8 4 16
06 Lyon Lyon 8 8 15
07 Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus 8 6 15
08 Rangers Rangers 8 6 14
09 Bodo/Glimt Bodo/Glimt 8 3 14