-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

Atletico Socopo FC ()
Atletico Socopo FC ()
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Estadio Rogelio Matos
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Estadio Rogelio Matos
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Atletico Socopo FC
Tên ngắn gọn
2019-01-12
J. Palacios

Chưa xác định
2019-01-01
H. Pérez

Chưa xác định
2018-07-02
J. Ortiz

Chuyển nhượng tự do
2018-07-02
Fuzet Badih Charani Rachid

Cho mượn
2018-01-19
J. Soto

Chưa xác định
2018-01-17
Humberto Antonio Lara Useche

Chuyển nhượng
2018-01-01
Luis Alejandro Morillo Tovar

Chưa xác định
2018-01-01
José Gregorio Guzmán Villahermosa

Chưa xác định
2018-01-01
Y. Lobo

Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
Gennis Alexandro Garrido Torres

Chưa xác định
2018-01-01
D. Valdés

Chưa xác định
2018-01-01
Manuel David Dulcey Durán

Chưa xác định
2018-01-01
J. Mina

Chưa xác định
2017-12-31
Eduardo Moisés Castro

Chưa xác định
2017-08-05
W. Murillo

Chưa xác định
2017-08-01
R. Marcano

Chưa xác định
2017-08-01
A. Benítez

Chưa xác định
2017-07-28
J. Palacios

Chưa xác định
2017-07-20
Jonal Ley Zambrano Ramírez

Chưa xác định
2017-07-10
Ángelo Rafael García Ledezma

Cho mượn
2017-07-03
José Francisco Ceballos Segovia

Chưa xác định
2017-07-03
Y. Lobo

Chưa xác định
2017-06-30
J. Pino

Chưa xác định
2017-06-20
Alex Jesús Valles Colmenarez

Chưa xác định
2017-01-01
W. Murillo

Chưa xác định
2017-01-01
R. Marcano

Chưa xác định
2017-01-01
D. Valdés

Chưa xác định
2017-01-01
H. Pérez

Chưa xác định
2017-01-01
J. Pino

Chưa xác định
2017-01-01
Alex Jesús Valles Colmenarez

Cho mượn
2017-01-01
A. Benítez

Chưa xác định
2017-01-01
J. Ortiz

Chưa xác định
2017-01-01
J. Soto

Chưa xác định
2017-01-01
Humberto Antonio Lara Useche

Chưa xác định
2015-06-15
L. Rivas

Chưa xác định
2015-06-02
Javier Alí Guillén Salazar

Cho mượn
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 45 | 84 |
02 |
![]() |
38 | 35 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 28 | 71 |
04 |
![]() |
38 | 21 | 69 |
05 |
![]() |
38 | 21 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 7 | 66 |
07 |
![]() |
38 | 12 | 65 |
08 |
![]() |
38 | 7 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 56 |
10 |
![]() |
38 | 9 | 56 |
No league selected
Chủ Nhật - 08.06
20:00

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 45 | 84 |
02 |
![]() |
38 | 35 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 28 | 71 |
04 |
![]() |
38 | 21 | 69 |
05 |
![]() |
38 | 21 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 7 | 66 |
07 |
![]() |
38 | 12 | 65 |
08 |
![]() |
38 | 7 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 56 |
10 |
![]() |
38 | 9 | 56 |