KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Thành Lập: 0
Sân VĐ: Kiryat-Shmona Municipal Stadium
Giới thiệu
Tên đầy đủ Câu lạc bộ bóng đá Ironi Kiryat Shmona
Tên ngắn gọn SHM
2025-07-01
Cristian Jesús Martínez
Plaza Amador Plaza Amador
Chưa xác định
2024-07-29
E. Henty
Maccabi Bnei Raina Maccabi Bnei Raina
Chuyển nhượng tự do
2024-07-13
Cristian Jesús Martínez
Plaza Amador Plaza Amador
Cho mượn
2024-07-03
E. Henty
Ashdod Ashdod
Chuyển nhượng
2023-11-23
A. Stephens
Puerto Cabello Puerto Cabello
Chuyển nhượng tự do
2023-10-19
A. Stephens
Puerto Cabello Puerto Cabello
Chuyển nhượng tự do
2023-07-31
A. Stephens
Puerto Cabello Puerto Cabello
Chuyển nhượng tự do
2023-07-15
S. Sebai
Istiqlol Istiqlol
Chuyển nhượng tự do
2023-07-10
I. Bakhar
Dinamo Minsk Dinamo Minsk
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
D. Bartkus
Al Orubah Al Orubah
Chuyển nhượng tự do
2023-01-14
J. Mbong
Hamrun Spartans Hamrun Spartans
Chưa xác định
2023-01-01
I. Bakhar
Dinamo Minsk Dinamo Minsk
Chuyển nhượng tự do
2022-09-01
S. Acka
Sektzia Nes Tziona Sektzia Nes Tziona
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
M. Ferrier
Nakhon Ratchasima FC Nakhon Ratchasima FC
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
J. Szöke
Aris Aris
Chưa xác định
2022-07-01
S. Sebai
Akhmat Akhmat
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
J. Mbong
Hamrun Spartans Hamrun Spartans
Cho mượn
2022-05-03
Willie
CRB CRB
Chuyển nhượng tự do
2022-02-01
S. Milošević
Buducnost Podgorica Buducnost Podgorica
Chưa xác định
2022-01-24
O. Bic
Universitatea Craiova Universitatea Craiova
Chưa xác định
2022-01-18
Willie
The Strongest The Strongest
Chưa xác định
2022-01-01
J. Szöke
Shakhter Soligorsk Shakhter Soligorsk
Chuyển nhượng tự do
2021-08-13
O. Bic
Universitatea Craiova Universitatea Craiova
Cho mượn
2021-08-02
S. Milošević
Waasland-beveren Waasland-beveren
Chưa xác định
2021-07-23
Lucio Maranhão
Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv
Chuyển nhượng tự do
2021-06-30
E. Ansah
Hapoel Ra'anana Hapoel Ra'anana
Chưa xác định
2020-08-01
Lucio Maranhão
Hapoel Hadera Hapoel Hadera
Chuyển nhượng tự do
2020-08-01
E. Ansah
Hapoel Ra'anana Hapoel Ra'anana
Cho mượn
2020-07-28
M. Foster
San Carlos San Carlos
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
A. James
Qabala Qabala
Chưa xác định
2020-07-01
R. Gînsari
Krylia Sovetov Krylia Sovetov
Chưa xác định
2020-03-02
John Jairo Ruíz
CS Herediano CS Herediano
Chuyển nhượng tự do
2020-02-06
R. Gînsari
Krylia Sovetov Krylia Sovetov
Cho mượn
2020-02-02
C. Sheridan
Wisla Plock Wisla Plock
Chuyển nhượng tự do
2020-01-07
M. Foster
Santos DE Guapiles Santos DE Guapiles
Chưa xác định
2019-09-01
Silas
Zorya Luhansk Zorya Luhansk
Cho mượn
2019-07-05
A. James
Qabala Qabala
Cho mượn
2019-07-05
John Jairo Ruíz
CS Herediano CS Herediano
Chưa xác định
2019-07-05
C. Sheridan
Wellington Phoenix Wellington Phoenix
Chuyển nhượng tự do
2018-09-13
D. Bartkus
FK Zalgiris Vilnius FK Zalgiris Vilnius
Chưa xác định
2018-07-01
S. Weissman
Maccabi Haifa Maccabi Haifa
Chưa xác định
2018-07-01
S. Gozlan
Maccabi Netanya Maccabi Netanya
Chưa xác định
2017-09-05
S. Weissman
Maccabi Haifa Maccabi Haifa
Cho mượn
2017-07-01
J. Njoku
Hapoel Ramat Gan Hapoel Ramat Gan
Chưa xác định
2017-01-22
S. Gozlan
Maccabi Haifa Maccabi Haifa
Chưa xác định
2017-01-12
Heitor
Fortaleza EC Fortaleza EC
Chưa xác định
2017-01-01
Rafael Fagundes Mariano
America Mineiro America Mineiro
Chưa xác định
2016-09-01
David Manga Lembe
Beroe Beroe
Chuyển nhượng tự do
2016-08-02
Rafael Fagundes Mariano
Tupi Tupi
Chưa xác định
2016-07-01
L. Gutiérrez
Bolívar Bolívar
Chưa xác định
2016-07-01
A. Amutu
Yeni Malatyaspor Yeni Malatyaspor
Chưa xác định
2016-01-01
Franco Néstor Calero
Rio Claro Rio Claro
Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
L. Gutiérrez
Bolívar Bolívar
Cho mượn
2014-01-01
D. Tasevski
Bangkok Glass Bangkok Glass
Chưa xác định
2013-08-01
K. Saief
Hapoel Ramat HaSharon Hapoel Ramat HaSharon
Chưa xác định

Lịch thi đấu bóng đá

  • Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • Lịch thi đấu bóng đá La Liga
  • Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
  • Lịch thi đấu bóng đá Serie A
  • Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
  • Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • Lịch thi đấu bóng đá League Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
  • Lịch thi đấu bóng đá National League
  • Lịch thi đấu bóng đá League Two
  • Lịch thi đấu bóng đá League One
  • Lịch thi đấu bóng đá Championship
  • Lịch thi đấu bóng đá World Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá Euro
  • Lịch thi đấu bóng đá Copa America
  • Lịch thi đấu bóng đá National league
  • Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 38 45 84
02 Arsenal Arsenal 38 35 74
03 Manchester City Manchester City 38 28 71
04 Chelsea Chelsea 38 21 69
05 Newcastle Newcastle 38 21 66
06 Aston Villa Aston Villa 38 7 66
07 Nottingham Forest Nottingham Forest 38 12 65
08 Brighton Brighton 38 7 61
09 Bournemouth Bournemouth 38 12 56
10 Brentford Brentford 38 9 56
No league selected
Thứ Bảy - 07.06
not-found

Không có thông tin

Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 38 45 84
02 Arsenal Arsenal 38 35 74
03 Manchester City Manchester City 38 28 71
04 Chelsea Chelsea 38 21 69
05 Newcastle Newcastle 38 21 66
06 Aston Villa Aston Villa 38 7 66
07 Nottingham Forest Nottingham Forest 38 12 65
08 Brighton Brighton 38 7 61
09 Bournemouth Bournemouth 38 12 56
10 Brentford Brentford 38 9 56