-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup

Città di Fasano ()
Città di Fasano ()
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Stadio Comunale Vito Curlo
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Stadio Comunale Vito Curlo
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Città di Fasano
Tên ngắn gọn
BXH Unknown League
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
30 | 39 | 67 |
02 |
![]() |
30 | 27 | 60 |
03 |
![]() |
30 | 17 | 55 |
04 |
![]() |
30 | 16 | 54 |
05 |
![]() |
30 | 10 | 45 |
06 |
![]() |
30 | 14 | 44 |
07 |
![]() |
30 | -1 | 41 |
08 |
![]() |
30 | 3 | 41 |
09 |
![]() |
30 | -2 | 40 |
10 |
![]() |
30 | -9 | 37 |
11 |
![]() |
30 | -3 | 37 |
12 |
![]() |
30 | -6 | 35 |
13 |
![]() |
30 | -14 | 35 |
14 |
![]() |
30 | -19 | 30 |
15 |
![]() |
30 | -18 | 30 |
16 |
![]() |
30 | -27 | 23 |
17 |
![]() |
30 | 2 | 22 |
18 |
![]() |
30 | -29 | 19 |
Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
---|---|---|
2 | A. Mangione | Italy |
0 | T. Bolzicco | Argentina |
0 | S. Dorato | Argentina |
6 | G. Rizzo | Italy |
7 | L. Serri | Italy |
10 | V. Corvino | Italy |
5 | A. Lorusso | Italy |
8 | G. Schena | Italy |
20 | Ivan Forbes | Portugal |
13 | N. Panebianco | Italy |
19 | L. Notaristefano | Italy |
12 | D. Suma | Italy |
14 | G. Angelini | Italy |
15 | D. Scardicchio | Italy |
17 | E. Tisci | Italy |
18 | V. Lanzone | Italy |
22 | M. Notaristefano | Italy |
0 | G. Amante | Italy |
0 | G. Bernardini | Italy |
2024-07-13
T. Bolzicco

Chuyển nhượng tự do
2021-03-20
E. Narese

Chuyển nhượng tự do
2021-01-08
Davide Cavaliere

Chưa xác định
2020-08-20
E. Narese

Chuyển nhượng tự do
2019-08-02
A. Mangione

Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Juan Manuel Cobo Gálvez

Chuyển nhượng tự do
2018-09-13
Juan Manuel Cobo Gálvez

Chuyển nhượng tự do
Kết quả thi đấu
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Thứ Tư - 09.04
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
31 | 42 | 73 |
02 |
![]() |
31 | 30 | 62 |
03 |
![]() |
31 | 14 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 17 | 53 |
05 |
![]() |
30 | 13 | 53 |
06 |
![]() |
31 | 17 | 52 |
07 |
![]() |
31 | 0 | 51 |
08 |
![]() |
31 | 5 | 48 |
09 |
![]() |
31 | 2 | 47 |
10 |
![]() |
31 | 11 | 45 |
Thứ Tư - 09.04
02:00
02:00

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
31 | 42 | 73 |
02 |
![]() |
31 | 30 | 62 |
03 |
![]() |
31 | 14 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 17 | 53 |
05 |
![]() |
30 | 13 | 53 |
06 |
![]() |
31 | 17 | 52 |
07 |
![]() |
31 | 0 | 51 |
08 |
![]() |
31 | 5 | 48 |
09 |
![]() |
31 | 2 | 47 |
10 |
![]() |
31 | 11 | 45 |