-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

Al Quwa Al Jawiya ()
Al Quwa Al Jawiya ()
Thành Lập:
1931
Sân VĐ:
Al-Shaab Stadium
Thành Lập:
1931
Sân VĐ:
Al-Shaab Stadium
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Al Quwa Al Jawiya
Tên ngắn gọn
2024-09-14
A. Temanfo

Chuyển nhượng tự do
2024-07-16
Aymen Hussein

Chưa xác định
2024-01-14
P. Pedraza

Chuyển nhượng tự do
2023-10-16
Aymen Hussein

Chưa xác định
2023-03-22
R. Miller

Chuyển nhượng tự do
2022-09-28
M. Jouini

Chưa xác định
2022-08-25
Humam Tariq

Chưa xác định
2022-07-20
M. Jouini

Chưa xác định
2022-07-07
Safaa Hadi

Chuyển nhượng tự do
2021-08-09
Aymen Hussein

Chưa xác định
2021-08-01
J. Collazos

Chuyển nhượng tự do
2021-04-01
J. Collazos

Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
Mohamed Al Ghanodi

Chưa xác định
2019-09-12
R. Baffour

Chuyển nhượng tự do
2019-09-01
Aymen Hussein

Chưa xác định
2019-07-20
Ali Machani

Chưa xác định
2019-07-19
Ali Machani

Chưa xác định
2019-07-01
Ahmad Ibrahim Khalaf

Chuyển nhượng tự do
2018-09-01
Mohammed Gassid Kadhim Al Jaberi

Chưa xác định
2018-09-01
S. Muminović

Chuyển nhượng tự do
2018-01-16
S. Muminović

Chuyển nhượng tự do
2017-08-30
Gil Michée N'Gomo

Chưa xác định
2017-07-01
Bashar Rasan

Chưa xác định
2017-02-01
Gil Michée N'Gomo

Chưa xác định
2017-01-31
Hamid Darwich Mido

Chưa xác định
2016-08-02
Mouaiad Al Ajaan

Chưa xác định
2016-08-01
Mouaiad Al Ajaan

Chưa xác định
2016-07-05
Mouaiad Al Ajaan

Cho mượn
2016-01-01
Sameh Saeed

Chưa xác định
2016-01-01
Humam Tariq

Chưa xác định
2014-07-09
Mouaiad Al Ajaan

Chưa xác định
2013-07-01
Humam Tariq

Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
02 |
![]() |
4 | 8 | 9 |
03 |
![]() |
4 | 7 | 9 |
04 |
![]() |
4 | 1 | 9 |
05 |
![]() |
4 | 6 | 8 |
06 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
07 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
08 |
![]() |
4 | 4 | 6 |
09 |
![]() |
4 | 3 | 6 |
10 |
![]() |
4 | 0 | 5 |
No league selected
Thứ Ba - 16.09
20:45
22:45
22:55

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
02 |
![]() |
4 | 8 | 9 |
03 |
![]() |
4 | 7 | 9 |
04 |
![]() |
4 | 1 | 9 |
05 |
![]() |
4 | 6 | 8 |
06 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
07 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
08 |
![]() |
4 | 4 | 6 |
09 |
![]() |
4 | 3 | 6 |
10 |
![]() |
4 | 0 | 5 |
