-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

CEO ()
CEO ()
Thành Lập:
1953
Sân VĐ:
Estádio Edson Matias
Thành Lập:
1953
Sân VĐ:
Estádio Edson Matias
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá CEO
Tên ngắn gọn
2022-01-01
Emerson Silva Ricardo de Sousa

Chuyển nhượng tự do
2018-04-15
Waldenrique Alves de Oliveira

Chưa xác định
2018-04-15
Jefferson Barbosa da Silva

Chưa xác định
2018-04-15
Alexandre

Chưa xác định
2018-04-15
Ila

Chưa xác định
2018-01-17
Ila

Chưa xác định
2018-01-01
Janielson Santos Silva

Chưa xác định
2018-01-01
Waldenrique Alves de Oliveira

Chưa xác định
2018-01-01
Diogo da Silva

Chưa xác định
2018-01-01
Edimar dos Santos

Chưa xác định
2017-07-01
Alexandre

Chưa xác định
2017-05-15
Janielson Santos Silva

Chưa xác định
2017-05-11
Cristiano Fontes

Chưa xác định
2017-01-30
Cristiano Fontes

Chưa xác định
2017-01-19
Diogo da Silva

Chưa xác định
2016-01-06
Júnior

Chưa xác định
2016-01-01
Edimar dos Santos
Chưa xác định
2016-01-01
José Tarcísio Lima Martins

Chưa xác định
2015-07-01
Alisson

Chưa xác định
2015-07-01
Cristiano Fontes

Chưa xác định
2015-07-01
Weliton Sebastião dos Santos

Chưa xác định
2015-07-01
Alan Ferreira

Chưa xác định
2015-03-01
Samuel Claudio Barroso Farias
Chưa xác định
2015-01-29
Cristiano Fontes

Chưa xác định
2015-01-01
Weliton Sebastião dos Santos

Chưa xác định
2015-01-01
José Tarcísio Lima Martins

Chưa xác định
2015-01-01
Alisson
Chưa xác định
2014-12-29
Jonas

Chưa xác định
2014-03-20
Samuel Claudio Barroso Farias

Chưa xác định
2014-03-01
Janielson Santos Silva

Chưa xác định
2014-01-01
Edimar dos Santos

Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
02 |
![]() |
4 | 8 | 9 |
03 |
![]() |
4 | 7 | 9 |
04 |
![]() |
4 | 1 | 9 |
05 |
![]() |
4 | 6 | 8 |
06 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
07 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
08 |
![]() |
4 | 4 | 6 |
09 |
![]() |
4 | 3 | 6 |
10 |
![]() |
4 | 0 | 5 |
No league selected
Thứ Ba - 16.09
20:45
22:45
22:55

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
02 |
![]() |
4 | 8 | 9 |
03 |
![]() |
4 | 7 | 9 |
04 |
![]() |
4 | 1 | 9 |
05 |
![]() |
4 | 6 | 8 |
06 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
07 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
08 |
![]() |
4 | 4 | 6 |
09 |
![]() |
4 | 3 | 6 |
10 |
![]() |
4 | 0 | 5 |
