KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Thành Lập: 1902
Sân VĐ: Stade Charles Van de Veegaete
Giới thiệu
Tên đầy đủ Câu lạc bộ bóng đá Tourcoing
Tên ngắn gọn
2023-07-01
Amaury Dos Santos
Croix Football IC Croix Football IC
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
Julien De Araujo
Croix Football IC Croix Football IC
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
Maxence Dacruz
Croix Football IC Croix Football IC
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
Florian Delacourt
Croix Football IC Croix Football IC
Chưa xác định
2021-07-01
S. Bouaziz
Croix Football IC Croix Football IC
Chưa xác định
2020-07-01
Amaury Dos Santos
Croix Football IC Croix Football IC
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
I. Lounas
Wasquehal Wasquehal
Chưa xác định
2019-08-11
A. Goret
Wasquehal Wasquehal
Chưa xác định
2019-08-08
Maxence Dacruz
Croix Football IC Croix Football IC
Chưa xác định
2019-08-08
Michael Slowik
Croix Football IC Croix Football IC
Chưa xác định
2019-08-08
Mamadou Dia
Croix Football IC Croix Football IC
Chưa xác định
2019-07-01
Ryan Adim Godefroy
Grande-Synthe Grande-Synthe
Chưa xác định
2019-07-01
Pierre-Laurent Petit
Saint-Amand Saint-Amand
Chưa xác định
2019-07-01
Tanguy Fernandes
Wasquehal Wasquehal
Chưa xác định
2019-01-01
I. Lounas
Wasquehal Wasquehal
Chưa xác định
2019-01-01
R. Nzeza
Royal Excel Mouscron Royal Excel Mouscron
Chưa xác định
2019-01-01
Ryan Adim Godefroy
Wasquehal Wasquehal
Chưa xác định
2018-07-01
P. Fradj
Croix Football IC Croix Football IC
Chưa xác định
2018-07-01
Sofian Sali
Wasquehal Wasquehal
Chưa xác định
2018-07-01
A. Goret
Wasquehal Wasquehal
Chưa xác định
2018-07-01
Anthony De Barros
Avion Avion
Chưa xác định
2018-07-01
T. Rambeloson
Arras Arras
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
S. Bouaziz
Wasquehal Wasquehal
Chưa xác định
2018-07-01
J. Cambrone
Olympique St Quentin Olympique St Quentin
Chưa xác định
2018-01-30
Julien De Araujo
Croix Football IC Croix Football IC
Chưa xác định
2017-07-10
J. Cambrone
Grande-Synthe Grande-Synthe
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
Anthony De Barros
Arras Arras
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
Julien Merveillie
JA Armentières JA Armentières
Chưa xác định
2015-07-01
Adnane Nsangou
Sparta-KT Sparta-KT
Chưa xác định

Lịch thi đấu bóng đá

  • Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • Lịch thi đấu bóng đá La Liga
  • Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
  • Lịch thi đấu bóng đá Serie A
  • Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
  • Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • Lịch thi đấu bóng đá League Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
  • Lịch thi đấu bóng đá National League
  • Lịch thi đấu bóng đá League Two
  • Lịch thi đấu bóng đá League One
  • Lịch thi đấu bóng đá Championship
  • Lịch thi đấu bóng đá World Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá Euro
  • Lịch thi đấu bóng đá Copa America
  • Lịch thi đấu bóng đá National league
  • Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 38 45 84
02 Arsenal Arsenal 38 35 74
03 Manchester City Manchester City 38 28 71
04 Chelsea Chelsea 38 21 69
05 Newcastle Newcastle 38 21 66
06 Aston Villa Aston Villa 38 7 66
07 Nottingham Forest Nottingham Forest 38 12 65
08 Brighton Brighton 38 7 61
09 Bournemouth Bournemouth 38 12 56
10 Brentford Brentford 38 9 56
No league selected
Thứ Bảy - 07.06
not-found

Không có thông tin

Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 38 45 84
02 Arsenal Arsenal 38 35 74
03 Manchester City Manchester City 38 28 71
04 Chelsea Chelsea 38 21 69
05 Newcastle Newcastle 38 21 66
06 Aston Villa Aston Villa 38 7 66
07 Nottingham Forest Nottingham Forest 38 12 65
08 Brighton Brighton 38 7 61
09 Bournemouth Bournemouth 38 12 56
10 Brentford Brentford 38 9 56