-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

La Nucía ()
La Nucía ()
Thành Lập:
1995
Sân VĐ:
Estadi Olímpic Camilo Cano
Thành Lập:
1995
Sân VĐ:
Estadi Olímpic Camilo Cano
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá La Nucía
Tên ngắn gọn
BXH Unknown League
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
2 | 3 | 6 |
02 |
![]() |
2 | 3 | 6 |
03 |
![]() |
2 | 1 | 4 |
04 |
![]() |
2 | 0 | 4 |
05 |
![]() |
2 | 5 | 4 |
06 |
![]() |
2 | 1 | 4 |
07 |
![]() |
2 | 1 | 4 |
08 |
![]() |
2 | 2 | 3 |
09 |
![]() |
2 | 0 | 2 |
10 |
![]() |
2 | 0 | 2 |
11 |
![]() |
2 | 0 | 2 |
12 |
![]() |
2 | -1 | 1 |
13 |
![]() |
2 | -5 | 1 |
14 |
![]() |
2 | -1 | 1 |
15 |
![]() |
2 | -2 | 1 |
16 |
![]() |
2 | -3 | 1 |
17 |
![]() |
2 | -2 | 0 |
18 |
![]() |
2 | -2 | 3 |
Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
---|---|---|
Không có thông tin |
2024-07-18
T. Dasquet

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
K. Toner

Chuyển nhượng tự do
2024-01-11
H. Hafidi

Chuyển nhượng
2023-08-13
Romera

Chưa xác định
2023-07-01
Sergio Buenacasa

Chưa xác định
2023-07-01
S. Fassi

Chuyển nhượng tự do
2023-03-15
J. ter Heide

Chuyển nhượng tự do
2023-01-19
Sergio Buenacasa

Cho mượn
2022-07-01
Sergio Buenacasa

Chưa xác định
2021-07-13
Romera

Chưa xác định
2021-07-01
T. Dasquet

Chưa xác định
2021-07-01
Pablo Morgado

Chưa xác định
2021-02-01
G. Mancuso

Cho mượn
2020-09-17
K. Toner

Chưa xác định
2020-01-31
Dzhoshkun Temenuzhkov Mihaylov

Cho mượn
2019-07-30
Pablo Morgado

Chưa xác định
2018-08-10
Pablo Morgado

Chưa xác định
2017-08-07
Pablo Morgado
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
02 |
![]() |
4 | 8 | 9 |
03 |
![]() |
4 | 7 | 9 |
04 |
![]() |
4 | 1 | 9 |
05 |
![]() |
4 | 6 | 8 |
06 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
07 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
08 |
![]() |
4 | 4 | 6 |
09 |
![]() |
4 | 3 | 6 |
10 |
![]() |
4 | 0 | 5 |
No league selected
Thứ Ba - 16.09
20:45
22:45
22:55

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
02 |
![]() |
4 | 8 | 9 |
03 |
![]() |
4 | 7 | 9 |
04 |
![]() |
4 | 1 | 9 |
05 |
![]() |
4 | 6 | 8 |
06 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
07 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
08 |
![]() |
4 | 4 | 6 |
09 |
![]() |
4 | 3 | 6 |
10 |
![]() |
4 | 0 | 5 |
