-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

El Ejido ()
El Ejido ()
Thành Lập:
2012
Sân VĐ:
Estadio Municipal Santo Domingo
Thành Lập:
2012
Sân VĐ:
Estadio Municipal Santo Domingo
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá El Ejido
Tên ngắn gọn
2023-07-22
M. Dos Santos

Chuyển nhượng tự do
2023-07-03
J. Victoria

Chưa xác định
2022-08-02
J. Victoria

Chuyển nhượng tự do
2022-07-15
Sergio Montero

Chưa xác định
2022-07-04
Sergio Pérez

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
M. Dos Santos

Chuyển nhượng tự do
2022-02-04
Víctor Pérez

Chưa xác định
2021-09-14
Toni

Chưa xác định
2021-08-12
Gianni Rodríguez

Chuyển nhượng tự do
2021-07-07
Sergio Montero

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
L. Ferraz

Chưa xác định
2021-02-05
Cristian Arco

Chưa xác định
2021-01-29
R. Rivas

Chưa xác định
2021-01-19
Víctor Pérez

Chuyển nhượng tự do
2020-10-05
Miguel Olavide Montes

Chưa xác định
2020-09-25
Gianni Rodríguez

Chuyển nhượng tự do
2020-08-20
Sergio Pérez

Chưa xác định
2020-08-10
S. Riquelme

Chuyển nhượng tự do
2020-08-10
Cristian Arco

Chưa xác định
2020-01-31
S. Riquelme

Chưa xác định
2019-07-01
Kim Young-Gyu

Chưa xác định
2019-07-01
Rubén Palomeque Juárez

Chưa xác định
2019-07-01
Y. Ouhammou

Chưa xác định
2019-01-31
Y. Ouhammou

Chưa xác định
2019-01-24
Kim Young-Gyu

Cho mượn
2018-10-01
Cristian Arco

Chuyển nhượng tự do
2018-07-30
Sénah Yaovi Mango

Chưa xác định
2018-07-01
H. Abdallah

Chưa xác định
2017-08-03
H. Abdallah

Cho mượn
2017-07-18
Javi Hernández

Cho mượn
2017-07-18
Echu

Cho mượn
2017-07-04
Cristian Arco

Chưa xác định
2017-07-01
Lolo González

Chưa xác định
2017-07-01
Sénah Yaovi Mango

Chưa xác định
2017-01-22
Dominique Correa

Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
Dominique Correa

Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
02 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
03 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
04 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
05 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
06 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
07 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
08 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
09 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
10 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
No league selected
Thứ Tư - 23.07

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
02 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
03 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
04 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
05 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
06 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
07 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
08 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
09 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
10 |
![]() |
0 | 0 | 0 |