KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Thành Lập: 2005
Sân VĐ: Estádio Municipal Dr. Mário Martins Pereira
Giới thiệu
Tên đầy đủ Câu lạc bộ bóng đá Atibaia
Tên ngắn gọn
2022-01-01
Luan
Portuguesa Portuguesa
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
Altair
Nacional SP Nacional SP
Chuyển nhượng tự do
2021-12-29
Felipe Menezes
Aparecidense Aparecidense
Chuyển nhượng tự do
2021-12-03
Luanderson Santos
Pouso Alegre Pouso Alegre
Chuyển nhượng tự do
2021-09-20
Felipe Menezes
Gama Gama
Chuyển nhượng tự do
2021-09-10
Matheus Alessandro
Alashkert Alashkert
Chuyển nhượng tự do
2021-09-01
Franklin Mascote
Always Ready Always Ready
Chưa xác định
2021-09-01
Bruno Oliveira
Independiente FSJ Independiente FSJ
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
Wesley da Silva
Firpo Firpo
Chưa xác định
2021-06-01
Gênesis Fernandes de Andrade
Caucaia Caucaia
Chuyển nhượng tự do
2021-03-01
Felipe Menezes
Criciuma Criciuma
Chuyển nhượng tự do
2021-02-22
Franklin Mascote
Always Ready Always Ready
Cho mượn
2021-02-01
Paulinho
Treze Treze
Chuyển nhượng tự do
2021-02-01
Luan
Oeste Oeste
Chuyển nhượng tự do
2021-01-28
Danielzinho
Pouso Alegre Pouso Alegre
Chuyển nhượng tự do
2020-09-01
Pachu
Atlético Cajazeirense Atlético Cajazeirense
Chưa xác định
2019-12-16
Márcio Marcelo Leite Júnior
Penapolense Penapolense
Chưa xác định
2019-07-08
Ruan
Chapecoense-sc Chapecoense-sc
Cho mượn
2019-07-01
Gustavo Carbonieri
Tsarsko Selo Tsarsko Selo
Chuyển nhượng tự do
2019-02-22
Márcio Marcelo Leite Júnior
BOA BOA
Chưa xác định
2019-01-11
Márcio Marcelo Leite Júnior
BOA BOA
Cho mượn
2018-12-03
Franklin Mascote
São Caetano São Caetano
Chưa xác định
2018-04-12
Márcio Marcelo Leite Júnior
CRB CRB
Cho mượn
2018-02-07
Richard
Fluminense Fluminense
Chưa xác định
2018-01-29
Hotton Cesar Bernardes De Sousa
Mogi Mirim Mogi Mirim
Chưa xác định
2018-01-10
Márcio Marcelo Leite Júnior
Parana Parana
Cho mượn
2018-01-01
Serginho
Botafogo SP Botafogo SP
Chưa xác định
2017-12-07
Leonardo
AO Itabaiana AO Itabaiana
Chưa xác định
2017-10-02
Fábio de Souza Leite
Uniclinic Atletico Clube Uniclinic Atletico Clube
Chưa xác định
2017-09-01
Hotton Cesar Bernardes De Sousa
Chưa xác định
2017-08-23
Robinho
Fluminense Fluminense
Chưa xác định
2017-08-01
Richard
Fluminense Fluminense
Cho mượn
2017-08-01
Serginho
Caldense Caldense
Chưa xác định
2017-06-01
Fábio de Souza Leite
Marília Marília
Chưa xác định
2017-05-09
Robinho
Figueirense Figueirense
Cho mượn
2017-02-15
Henrique Bahia
RB Bragantino RB Bragantino
Chưa xác định
2017-02-01
Robinho
Confiança Confiança
Chưa xác định
2017-01-17
Iago Dias
Coritiba Coritiba
Chưa xác định
2017-01-10
Richard
Chưa xác định
2017-01-10
Leonardo
São José EC São José EC
Chưa xác định
2017-01-04
Márcio Marcelo Leite Júnior
Coritiba Coritiba
Cho mượn
2016-09-23
Márcio Marcelo Leite Júnior
Penapolense Penapolense
Cho mượn
2016-08-11
Márcio Marcelo Leite Júnior
Confiança Confiança
Cho mượn
2016-08-11
Robinho
Confiança Confiança
Chưa xác định
2016-06-27
Rafael Pascoal
RB Bragantino RB Bragantino
Chưa xác định
2016-06-17
Iago Dias
Coritiba Coritiba
Cho mượn
2016-05-19
Jean Henrique
BOA BOA
Chưa xác định
2016-01-01
Rafael Pascoal
São José EC São José EC
Chưa xác định
2016-01-01
Iago Dias
Grêmio Barueri Grêmio Barueri
Chuyển nhượng
2016-01-01
Rossini Alberto dos Santos
Sertãozinho Sertãozinho
Chưa xác định
2015-08-01
Natanael Daian Silva
Guarani De Juazeiro Guarani De Juazeiro
Chưa xác định
2015-01-01
Natanael Daian Silva
Marília Marília
Chưa xác định
2015-01-01
Rossini Alberto dos Santos
Sao Bento Sao Bento
Chưa xác định
2015-01-01
Jean Henrique
Arapongas Arapongas
Chưa xác định
2015-01-01
Henrique Bahia
Grêmio Barueri Grêmio Barueri
Chưa xác định

Lịch thi đấu bóng đá

  • Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • Lịch thi đấu bóng đá La Liga
  • Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
  • Lịch thi đấu bóng đá Serie A
  • Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
  • Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • Lịch thi đấu bóng đá League Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
  • Lịch thi đấu bóng đá National League
  • Lịch thi đấu bóng đá League Two
  • Lịch thi đấu bóng đá League One
  • Lịch thi đấu bóng đá Championship
  • Lịch thi đấu bóng đá World Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá Euro
  • Lịch thi đấu bóng đá Copa America
  • Lịch thi đấu bóng đá National league
  • Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 38 45 84
02 Arsenal Arsenal 38 35 74
03 Manchester City Manchester City 38 28 71
04 Chelsea Chelsea 38 21 69
05 Newcastle Newcastle 38 21 66
06 Aston Villa Aston Villa 38 7 66
07 Nottingham Forest Nottingham Forest 38 12 65
08 Brighton Brighton 38 7 61
09 Bournemouth Bournemouth 38 12 56
10 Brentford Brentford 38 9 56
No league selected
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 38 45 84
02 Arsenal Arsenal 38 35 74
03 Manchester City Manchester City 38 28 71
04 Chelsea Chelsea 38 21 69
05 Newcastle Newcastle 38 21 66
06 Aston Villa Aston Villa 38 7 66
07 Nottingham Forest Nottingham Forest 38 12 65
08 Brighton Brighton 38 7 61
09 Bournemouth Bournemouth 38 12 56
10 Brentford Brentford 38 9 56