KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Thành Lập: 1960
Sân VĐ: Estádio Antônio Gomes Martins
Giới thiệu
Tên đầy đủ Câu lạc bộ bóng đá Barretos
Tên ngắn gọn
2024-01-01
Bady
Votuporanguense Votuporanguense
Chuyển nhượng tự do
2023-01-25
Lucas Alves
Belo Jardim Belo Jardim
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
Bady
São Caetano São Caetano
Chuyển nhượng tự do
2022-06-01
Lucas Fernando de Britto Lino
Moto Club Moto Club
Chuyển nhượng tự do
2022-04-01
Bruno Sabiá
Bahia de Feira Bahia de Feira
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
Bruno Sabiá
AO Itabaiana AO Itabaiana
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
Batata
Desportivo Brasil Desportivo Brasil
Chuyển nhượng tự do
2020-02-18
Thiago Silvy Coelho
Tupynambás Tupynambás
Chưa xác định
2020-01-01
Mirrai Leme Vieira
Uniao Trabalhadores Uniao Trabalhadores
Chuyển nhượng tự do
2019-02-20
Murilo Vinicius Leite Cadina
Lviv Lviv
Chưa xác định
2019-01-06
Bruno Smith Nogueira Camargo
Ituano Ituano
Chuyển nhượng tự do
2018-05-15
Alex da Silva Barros
ASA ASA
Chưa xác định
2018-05-03
Batata
Araguaína Araguaína
Chưa xác định
2018-03-01
Batata
Ceilândia Ceilândia
Chưa xác định
2018-02-01
Peterson
Costa Rica Costa Rica
Chưa xác định
2018-01-02
Alex da Silva Barros
Juventus Juventus
Chưa xác định
2018-01-02
Crystian Souza Carvalho
XV de Piracicaba XV de Piracicaba
Chưa xác định
2018-01-02
Peterson
Portuguesa RJ Portuguesa RJ
Chưa xác định
2018-01-02
Jose Fernando Oliveira de Aguiar Junior
Oeste Oeste
Chưa xác định
2017-12-01
Cléber Rodrigo Alves
Sao Bento Sao Bento
Chưa xác định
2017-08-08
Frederico de Faria Pereira
Parnahyba Parnahyba
Chưa xác định
2017-05-15
Samuel de Carvalho Almeida
União Rondonópolis União Rondonópolis
Chưa xác định
2017-05-02
Paulo Victor de Oliveira Costa
Tigres do Brasil Tigres do Brasil
Chuyển nhượng tự do
2017-03-01
Frederico de Faria Pereira
Picos Picos
Chưa xác định
2017-03-01
Paulo Victor de Oliveira Costa
Madureira Madureira
Chưa xác định
2017-01-24
Wesley Barbosa de Morais
Oeste Oeste
Chưa xác định
2017-01-19
Lídio
Oeste Oeste
Chưa xác định
2017-01-17
Samuel de Carvalho Almeida
Rio Claro Rio Claro
Chưa xác định
2017-01-17
Cléber Rodrigo Alves
Rio Claro Rio Claro
Chưa xác định
2017-01-13
William Fernandes Santos
Vitoria Da Conquista Vitoria Da Conquista
Chưa xác định
2016-12-15
Peterson
Portuguesa RJ Portuguesa RJ
Chưa xác định
2016-07-01
William Cordeiro Melo
Ferroviária Ferroviária
Chuyển nhượng tự do
2016-06-01
Wilson Júnior
Sao Bento Sao Bento
Chưa xác định
2016-06-01
Lucas Mendes
Sao Bento Sao Bento
Chưa xác định
2016-05-16
William Mineiro
São Caetano São Caetano
Chưa xác định
2016-05-16
Júnior Beliato
Confiança Confiança
Chưa xác định
2016-02-02
Wilson Júnior
BOA BOA
Chưa xác định
2016-01-02
William Mineiro
São Caetano São Caetano
Chưa xác định
2016-01-01
William Fernandes Santos
Serrano BA Serrano BA
Chuyển nhượng
2016-01-01
William Cordeiro Melo
CRB CRB
Chuyển nhượng tự do
2016-01-01
Lídio
Nacional AM Nacional AM
Chưa xác định
2016-01-01
Júnior Beliato
São Caetano São Caetano
Chưa xác định
2016-01-01
Tony
Paulista Paulista
Chưa xác định
2015-07-01
Igor Henrique
Mirassol Mirassol
Chưa xác định
2015-07-01
Jean Batista
Mirassol Mirassol
Chưa xác định
2015-05-01
Tony
Paulista Paulista
Chưa xác định
2015-01-01
Peterson
Mirassol Mirassol
Chưa xác định
2015-01-01
Igor Henrique
XV de Jau XV de Jau
Chưa xác định
2015-01-01
Jean Batista
Chưa xác định
2015-01-01
Fabiano
Araxá Araxá
Chưa xác định
2013-07-01
Hygor
Ferroviária Ferroviária
Chưa xác định
2013-05-01
Remerson
Botafogo PB Botafogo PB
Chưa xác định
2013-01-29
Ualisson Henrique de Oliveira
BOA BOA
Chưa xác định
2013-01-02
Edgar Silva
CENE CENE
Chưa xác định
2013-01-01
Peterson
Oeste Oeste
Chưa xác định
2012-01-01
Remerson
União São João União São João
Chưa xác định
2012-01-01
Peterson
Oeste Oeste
Chưa xác định

Lịch thi đấu bóng đá

  • Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • Lịch thi đấu bóng đá La Liga
  • Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
  • Lịch thi đấu bóng đá Serie A
  • Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
  • Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • Lịch thi đấu bóng đá League Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
  • Lịch thi đấu bóng đá National League
  • Lịch thi đấu bóng đá League Two
  • Lịch thi đấu bóng đá League One
  • Lịch thi đấu bóng đá Championship
  • Lịch thi đấu bóng đá World Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá Euro
  • Lịch thi đấu bóng đá Copa America
  • Lịch thi đấu bóng đá National league
  • Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 38 45 84
02 Arsenal Arsenal 38 35 74
03 Manchester City Manchester City 38 28 71
04 Chelsea Chelsea 38 21 69
05 Newcastle Newcastle 38 21 66
06 Aston Villa Aston Villa 38 7 66
07 Nottingham Forest Nottingham Forest 38 12 65
08 Brighton Brighton 38 7 61
09 Bournemouth Bournemouth 38 12 56
10 Brentford Brentford 38 9 56
No league selected
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 38 45 84
02 Arsenal Arsenal 38 35 74
03 Manchester City Manchester City 38 28 71
04 Chelsea Chelsea 38 21 69
05 Newcastle Newcastle 38 21 66
06 Aston Villa Aston Villa 38 7 66
07 Nottingham Forest Nottingham Forest 38 12 65
08 Brighton Brighton 38 7 61
09 Bournemouth Bournemouth 38 12 56
10 Brentford Brentford 38 9 56