-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

Glória ()
Glória ()
Thành Lập:
1956
Sân VĐ:
Estádio Altos da Glória
Thành Lập:
1956
Sân VĐ:
Estádio Altos da Glória
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Glória
Tên ngắn gọn
2022-04-01
Gérson

Chuyển nhượng tự do
2022-02-21
Felipe Klein

Chưa xác định
2022-02-02
Gabriel Henrique Souza dos Passos

Chuyển nhượng tự do
2021-01-18
Rafael Klein

Chuyển nhượng tự do
2020-05-22
Moisés Baiano

Chưa xác định
2020-02-01
Rafael Klein

Chuyển nhượng tự do
2020-02-01
Maurício

Chưa xác định
2018-02-14
Wagner da Silva Freitas

Chuyển nhượng tự do
2017-02-01
Douglas Tomazi

Cho mượn
2017-01-18
Wagner da Silva Freitas
Chưa xác định
2017-01-17
Pedro Victor Calil Sandoval

Chưa xác định
2016-08-01
Elyeser

Chưa xác định
2016-06-01
John Lennon

Chưa xác định
2016-06-01
Eder

Chưa xác định
2016-06-01
Rafael Roballo

Chưa xác định
2016-06-01
Cléverson Rosário dos Santos

Chưa xác định
2016-05-01
Simão

Chưa xác định
2016-04-01
Giancarlo

Chưa xác định
2016-03-15
Calyson Rosa

Chưa xác định
2016-02-15
Luiz Felipe Santos de Souza

Chưa xác định
2016-02-15
Cléverson Rosário dos Santos

Chưa xác định
2016-01-15
Bismarck

Chưa xác định
2016-01-15
Luanderson

Cho mượn
2016-01-01
Alan Pires

Chưa xác định
2016-01-01
Simão

Chưa xác định
2016-01-01
Eder

Chưa xác định
2016-01-01
Elyeser

Chưa xác định
2016-01-01
Rafael Roballo

Chưa xác định
2016-01-01
Bismarck

Chưa xác định
2016-01-01
Leandro Ribeiro

Chưa xác định
2016-01-01
Luiz Felipe Santos de Souza

Chưa xác định
2016-01-01
John Lennon

Chưa xác định
2016-01-01
Pedro Victor Calil Sandoval

Chưa xác định
2016-01-01
Calyson Rosa

Chưa xác định
2016-01-01
Giancarlo

Chưa xác định
2015-02-12
Wagner da Silva Freitas

Chưa xác định
2015-01-12
Itaqui

Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 45 | 84 |
02 |
![]() |
38 | 35 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 28 | 71 |
04 |
![]() |
38 | 21 | 69 |
05 |
![]() |
38 | 21 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 7 | 66 |
07 |
![]() |
38 | 12 | 65 |
08 |
![]() |
38 | 7 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 56 |
10 |
![]() |
38 | 9 | 56 |
No league selected
Thứ Sáu - 06.06

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 45 | 84 |
02 |
![]() |
38 | 35 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 28 | 71 |
04 |
![]() |
38 | 21 | 69 |
05 |
![]() |
38 | 21 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 7 | 66 |
07 |
![]() |
38 | 12 | 65 |
08 |
![]() |
38 | 7 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 56 |
10 |
![]() |
38 | 9 | 56 |