KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Thành Lập: 1912
Sân VĐ: Štadión Slavoj Trebišov
Giới thiệu
Tên đầy đủ Câu lạc bộ bóng đá Slavoj Trebišov
Tên ngắn gọn SLA
2024-01-24
R. Begala
Petržalka Petržalka
Chuyển nhượng tự do
2023-07-22
S. Danko
Zemplín Michalovce Zemplín Michalovce
Chưa xác định
2023-06-01
P. Kolesár
Spartak Trnava Spartak Trnava
Chưa xác định
2022-07-13
P. Kolesár
Spartak Trnava Spartak Trnava
Cho mượn
2022-07-13
S. Danko
Sereď Sereď
Chưa xác định
2022-07-12
A. Ikuepamitan
Sereď Sereď
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
S. Danko
Sereď Sereď
Chưa xác định
2022-07-01
Roland Černák
Humenné Humenné
Chưa xác định
2022-07-01
José David Casado García
Zemplín Michalovce Zemplín Michalovce
Chưa xác định
2022-07-01
Tomáš Dráb
Zemplín Michalovce Zemplín Michalovce
Chưa xác định
2022-02-10
M. Trusa
Plzen Plzen
Chưa xác định
2022-01-18
José David Casado García
Zemplín Michalovce Zemplín Michalovce
Cho mượn
2022-01-14
Roland Černák
Humenné Humenné
Cho mượn
2021-08-27
Tomáš Dráb
Zemplín Michalovce Zemplín Michalovce
Cho mượn
2021-07-23
S. Danko
Sereď Sereď
Cho mượn
2021-07-13
E. Matta
FK Košice FK Košice
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
E. Matta
FK Košice FK Košice
Chưa xác định
2021-02-15
O. Rudzan
Mlada Boleslav Mlada Boleslav
Chưa xác định
2021-02-11
E. Matta
FK Košice FK Košice
Cho mượn
2021-01-17
M. Bárta
Prostějov Prostějov
Chuyển nhượng tự do
2021-01-15
R. Jano
Tállya Tállya
Chưa xác định
2021-01-01
D. Skiba
Podbrezová Podbrezová
Chưa xác định
2020-09-16
D. Skiba
Podbrezová Podbrezová
Cho mượn
2020-07-18
J. Grič
Spartak Trnava Spartak Trnava
Chuyển nhượng tự do
2020-03-10
Yurii Zakharkiv
Jelgava Jelgava
Chưa xác định
2020-03-01
M. Bárta
Třinec Třinec
Chưa xác định
2019-09-02
Roland Černák
Dunajska Streda Dunajska Streda
Cho mượn
2019-07-01
R. Jano
Lokomotíva Košice Lokomotíva Košice
Chưa xác định
2019-07-01
Tomáš Dráb
Zemplín Michalovce Zemplín Michalovce
Chưa xác định
2019-05-18
Tomáš Dráb
Zemplín Michalovce Zemplín Michalovce
Chưa xác định
2018-10-21
R. Begala
Zemplín Michalovce Zemplín Michalovce
Cho mượn
2018-10-19
D. Beskorovaynyi
Zemplín Michalovce Zemplín Michalovce
Chưa xác định
2018-10-07
D. Beskorovaynyi
Zemplín Michalovce Zemplín Michalovce
Cho mượn
2018-07-10
L. Rota
Zemplín Michalovce Zemplín Michalovce
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
R. Begala
Zemplín Michalovce Zemplín Michalovce
Chưa xác định
2018-07-01
S. Danko
Zemplín Michalovce Zemplín Michalovce
Chưa xác định
2018-04-29
S. Danko
Zemplín Michalovce Zemplín Michalovce
Chưa xác định
2017-08-20
V. Bragin
Zemplín Michalovce Zemplín Michalovce
Cho mượn
2017-07-23
K. Kushta
PAOK PAOK
Cho mượn
2017-07-23
M. Bednár
Zemplín Michalovce Zemplín Michalovce
Cho mượn
2015-07-01
D. Kortstam
Roda Roda
Chuyển nhượng tự do
2015-01-01
N. Glushkov
Khimki Khimki
Chuyển nhượng tự do
2015-01-01
P. Macej
Baník Ostrava Baník Ostrava
Chuyển nhượng tự do

Lịch thi đấu bóng đá

  • Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • Lịch thi đấu bóng đá La Liga
  • Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
  • Lịch thi đấu bóng đá Serie A
  • Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
  • Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • Lịch thi đấu bóng đá League Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
  • Lịch thi đấu bóng đá National League
  • Lịch thi đấu bóng đá League Two
  • Lịch thi đấu bóng đá League One
  • Lịch thi đấu bóng đá Championship
  • Lịch thi đấu bóng đá World Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá Euro
  • Lịch thi đấu bóng đá Copa America
  • Lịch thi đấu bóng đá National league
  • Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 38 45 84
02 Arsenal Arsenal 38 35 74
03 Manchester City Manchester City 38 28 71
04 Chelsea Chelsea 38 21 69
05 Newcastle Newcastle 38 21 66
06 Aston Villa Aston Villa 38 7 66
07 Nottingham Forest Nottingham Forest 38 12 65
08 Brighton Brighton 38 7 61
09 Bournemouth Bournemouth 38 12 56
10 Brentford Brentford 38 9 56
No league selected
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 38 45 84
02 Arsenal Arsenal 38 35 74
03 Manchester City Manchester City 38 28 71
04 Chelsea Chelsea 38 21 69
05 Newcastle Newcastle 38 21 66
06 Aston Villa Aston Villa 38 7 66
07 Nottingham Forest Nottingham Forest 38 12 65
08 Brighton Brighton 38 7 61
09 Bournemouth Bournemouth 38 12 56
10 Brentford Brentford 38 9 56