-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

Yeşil Bursa (YES)
Yeşil Bursa (YES)
Thành Lập:
1974
Sân VĐ:
Minareli Çavuş Spor Tesisleri
Thành Lập:
1974
Sân VĐ:
Minareli Çavuş Spor Tesisleri
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Yeşil Bursa
Tên ngắn gọn
YES
2018-08-31
D. Ateş

Chuyển nhượng tự do
2018-08-30
Y. Yıldırım

Chuyển nhượng tự do
2018-08-10
Ö. Çoban

Chuyển nhượng tự do
2018-08-09
H. Yavuz

Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
F. Ünver

Chưa xác định
2018-02-27
Mehmet Fatih Ayık

Chưa xác định
2018-01-19
H. Yavuz

Chuyển nhượng tự do
2018-01-18
D. Ateş

Chuyển nhượng tự do
2018-01-17
İ. Çavuşluk

Chưa xác định
2018-01-10
Mehmet Fatih Ayık

Cho mượn
2017-09-07
F. Ünver

Cho mượn
2017-08-15
Kenan Uz

Cho mượn
2017-08-11
F. Ünver

Chưa xác định
2017-08-01
Kenan Uz

Chưa xác định
2017-07-25
İ. Çavuşluk

Cho mượn
2017-07-01
E. Aydoğan

Chưa xác định
2017-07-01
İ. Aydın

Chưa xác định
2017-07-01
İ. Çavuşluk

Chưa xác định
2017-06-23
Ö. Çoban

Chuyển nhượng tự do
2017-06-22
Y. Yıldırım

Chưa xác định
2017-01-12
İ. Çavuşluk

Cho mượn
2017-01-12
E. Aydoğan

Cho mượn
2016-08-31
İ. Aydın

Cho mượn
2016-08-01
İ. Aydın

Chưa xác định
2016-08-01
O. Şahin

Chưa xác định
2016-07-01
Kenan Uz

Chưa xác định
2016-07-01
F. Ünver

Cho mượn
2015-08-31
İ. Aydın

Cho mượn
2015-08-20
Kenan Uz

Cho mượn
2015-08-20
Enes Ata

Cho mượn
2015-08-10
M. Uslu

Chuyển nhượng tự do
2014-08-01
Semih Durmuş

Chưa xác định
2014-07-01
E. Ersoy

Chưa xác định
2014-01-24
E. Ersoy

Cho mượn
2013-09-01
E. Kardeşler

Chưa xác định
2013-06-20
M. Yandaş

Chuyển nhượng tự do
2011-07-01
Hakan Arslan

Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
02 |
![]() |
4 | 8 | 9 |
03 |
![]() |
4 | 7 | 9 |
04 |
![]() |
4 | 1 | 9 |
05 |
![]() |
4 | 6 | 8 |
06 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
07 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
08 |
![]() |
4 | 4 | 6 |
09 |
![]() |
4 | 3 | 6 |
10 |
![]() |
4 | 0 | 5 |
No league selected
Thứ Ba - 16.09
20:45
22:45
22:55

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
02 |
![]() |
4 | 8 | 9 |
03 |
![]() |
4 | 7 | 9 |
04 |
![]() |
4 | 1 | 9 |
05 |
![]() |
4 | 6 | 8 |
06 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
07 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
08 |
![]() |
4 | 4 | 6 |
09 |
![]() |
4 | 3 | 6 |
10 |
![]() |
4 | 0 | 5 |
