KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Thành Lập: 1990
Sân VĐ: Kristianstads Fotbollsarena
Giới thiệu
Tên đầy đủ Câu lạc bộ bóng đá Kristianstad
Tên ngắn gọn KRI
2019-01-01
N. Christoffersson
trelleborgs FF trelleborgs FF
Chưa xác định
2018-08-17
N. Christoffersson
trelleborgs FF trelleborgs FF
Cho mượn
2018-08-09
A. Kamp
IK brage IK brage
Chưa xác định
2018-08-03
J. Modig
Varbergs BoIS FC Varbergs BoIS FC
Chưa xác định
2018-07-22
A. Hassan
Naestved Naestved
Chưa xác định
2018-04-06
B. Antonsson
KA Akureyri KA Akureyri
Chưa xác định
2018-01-25
M. Cabaña
Atlético San Jorge Atlético San Jorge
Chuyển nhượng tự do
2018-01-08
A. Ejupi
Varbergs BoIS FC Varbergs BoIS FC
Chuyển nhượng tự do
2018-01-08
N. Girmai Netabay
Varbergs BoIS FC Varbergs BoIS FC
Chuyển nhượng tự do
2018-01-08
O. Ekroth
Degerfors IF Degerfors IF
Chưa xác định
2018-01-08
A. Hassan
HB Koge HB Koge
Chuyển nhượng tự do
2017-01-30
O. Ekroth
Vasteras SK FK Vasteras SK FK
Chuyển nhượng tự do
2017-01-09
Sixten Mohlin
Malmo FF Malmo FF
Cho mượn
2017-01-09
Mohammed Jallow-Mbye
Mjallby AIF Mjallby AIF
Chuyển nhượng tự do
2017-01-01
A. Selmani
Rosengård Rosengård
Chuyển nhượng tự do
2017-01-01
A. Ejupi
Mjallby AIF Mjallby AIF
Chuyển nhượng tự do
2016-07-17
A. Selmani
Angelholms FF Angelholms FF
Chưa xác định
2016-03-17
B. Antonsson
Fjardabyggd Fjardabyggd
Chuyển nhượng tự do
2016-02-03
A. Ejupi
Mjallby AIF Mjallby AIF
Chuyển nhượng tự do
2016-01-17
Medi Dresevic
Norrby IF Norrby IF
Chuyển nhượng tự do
2016-01-08
J. Nilsson
Mjallby AIF Mjallby AIF
Chuyển nhượng tự do
2016-01-08
J. Modig
Lund Lund
Chuyển nhượng tự do
2016-01-01
Augustine Jibrin
OPS Oulu OPS Oulu
Chuyển nhượng tự do
2015-08-11
Augustine Jibrin
Juventud Independiente Juventud Independiente
Chuyển nhượng tự do
2015-07-30
Sixten Mohlin
Malmo FF Malmo FF
Cho mượn
2015-01-01
Mohammed Jallow-Mbye
Elverum Elverum
Chuyển nhượng tự do
2014-03-07
A. Henningsson
Raufoss Raufoss
Chuyển nhượng tự do
2014-03-07
A. Ejupi
Sölvesborg Sölvesborg
Chưa xác định
2014-02-05
J. Nilsson
Mjallby AIF Mjallby AIF
Chuyển nhượng tự do
2013-02-20
N. Peter
Varbergs BoIS FC Varbergs BoIS FC
Chuyển nhượng tự do
2013-01-01
A. Henningsson
Osters IF Osters IF
Chưa xác định
2012-01-27
V. Agardius
Mjallby AIF Mjallby AIF
Chuyển nhượng tự do
2012-01-01
Joakim Karlsson
Jonkopings Sodra Jonkopings Sodra
Chuyển nhượng tự do
2011-12-16
A. Ejupi
Sölvesborg Sölvesborg
Chuyển nhượng tự do
2011-01-01
Mustafa Ahmed Hassan
HB Koge HB Koge
Chưa xác định
2011-01-01
Joakim Karlsson
Kalmar FF Kalmar FF
Chưa xác định

Lịch thi đấu bóng đá

  • Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • Lịch thi đấu bóng đá La Liga
  • Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
  • Lịch thi đấu bóng đá Serie A
  • Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
  • Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • Lịch thi đấu bóng đá League Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
  • Lịch thi đấu bóng đá National League
  • Lịch thi đấu bóng đá League Two
  • Lịch thi đấu bóng đá League One
  • Lịch thi đấu bóng đá Championship
  • Lịch thi đấu bóng đá World Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá Euro
  • Lịch thi đấu bóng đá Copa America
  • Lịch thi đấu bóng đá National league
  • Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 38 45 84
02 Arsenal Arsenal 38 35 74
03 Manchester City Manchester City 38 28 71
04 Chelsea Chelsea 38 21 69
05 Newcastle Newcastle 38 21 66
06 Aston Villa Aston Villa 38 7 66
07 Nottingham Forest Nottingham Forest 38 12 65
08 Brighton Brighton 38 7 61
09 Bournemouth Bournemouth 38 12 56
10 Brentford Brentford 38 9 56
No league selected
Thứ Bảy - 07.06
not-found

Không có thông tin

Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 38 45 84
02 Arsenal Arsenal 38 35 74
03 Manchester City Manchester City 38 28 71
04 Chelsea Chelsea 38 21 69
05 Newcastle Newcastle 38 21 66
06 Aston Villa Aston Villa 38 7 66
07 Nottingham Forest Nottingham Forest 38 12 65
08 Brighton Brighton 38 7 61
09 Bournemouth Bournemouth 38 12 56
10 Brentford Brentford 38 9 56