KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Thành Lập: 1922
Sân VĐ: Sport utcai stadion
Giới thiệu
Tên đầy đủ Câu lạc bộ bóng đá SZTK-Erima
Tên ngắn gọn SZI
2016-10-01
Richard Balázs
MTE 1904 MTE 1904
Chưa xác định
2016-08-23
Sandor Hidvegi
Szombathelyi Haladas Szombathelyi Haladas
Chuyển nhượng tự do
2016-07-26
Norbert Lévai
Szeol Sc Szeol Sc
Chưa xác định
2016-07-14
Márton Czuczi
Mezokovesd-zsory Mezokovesd-zsory
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
Zoltán Gubacsi
Ujpest Ujpest
Chưa xác định
2016-07-01
Dániel Svab
Karmiotissa Karmiotissa
Chưa xác định
2016-07-01
Dániel Vajda
Budapest Honved Budapest Honved
Chưa xác định
2016-07-01
M. Jasarevic
MTE 1904 MTE 1904
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
Olivér Nagy
Gyirmot SE Gyirmot SE
Chưa xác định
2016-07-01
M. Gulyas
VAC VAC
Chưa xác định
2016-07-01
R. Vólent
Budapest Honved Budapest Honved
Chưa xác định
2016-07-01
L. Vágó
Szeol Sc Szeol Sc
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
P. Polyák
Cegledi VSE Cegledi VSE
Chuyển nhượng tự do
2016-02-08
Zoltán Gubacsi
Ujpest Ujpest
Cho mượn
2016-02-01
K. Kollega
Ajka Ajka
Chưa xác định
2016-01-15
Dániel Vajda
Budapest Honved Budapest Honved
Cho mượn
2015-10-17
Sandor Hidvegi
Dunaújváros-Pálhalma Dunaújváros-Pálhalma
Chưa xác định
2015-07-11
R. Vólent
Budapest Honved Budapest Honved
Cho mượn
2015-07-01
Olivér Nagy
Szombathelyi Haladas Szombathelyi Haladas
Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
Dániel Svab
Mezokovesd-zsory Mezokovesd-zsory
Chưa xác định
2015-07-01
Adam Fekete
Balmazujvaros Balmazujvaros
Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
A. Osváth
Vasas Vasas
Chưa xác định
2015-07-01
Richard Balázs
Bekescsaba 1912 Bekescsaba 1912
Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
Ferenc Tóth
MTK Budapest MTK Budapest
Chưa xác định
2015-07-01
P. Polyák
Kecskeméti TE Kecskeméti TE
Chưa xác định
2015-07-01
László Horváth
Balmazujvaros Balmazujvaros
Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
Benjámin Tóth
Budapest Honved Budapest Honved
Chưa xác định
2014-08-20
G. Khous
Sestao River Sestao River
Chuyển nhượng tự do
2014-08-01
M. Balogh
Bekescsaba 1912 Bekescsaba 1912
Chưa xác định
2014-07-01
A. Osváth
Balatonfüredi Balatonfüredi
Chuyển nhượng tự do
2014-07-01
S. Jakovljević
Radnik Surdulica Radnik Surdulica
Chuyển nhượng tự do
2014-07-01
T. Takács
Diosgyori VTK Diosgyori VTK
Chưa xác định
2014-07-01
M. Jasarevic
Zalaegerszegi TE Zalaegerszegi TE
Chuyển nhượng tự do
2014-07-01
Ferenc Tóth
MTK Budapest MTK Budapest
Cho mượn
2014-07-01
I. Jakovljević
Zvijezda Gradačac Zvijezda Gradačac
Chuyển nhượng tự do
2014-07-01
B. Deutsch
MTK Budapest MTK Budapest
Chưa xác định
2014-03-02
B. Deutsch
MTK Budapest MTK Budapest
Cho mượn
2014-03-01
J. Nagy
Ujpest Ujpest
Chưa xác định
2014-01-21
Stipe Miloš
Rudar Prijedor Rudar Prijedor
Chuyển nhượng tự do
2013-08-06
A. Beszterczei
Tatabánya Tatabánya
Chuyển nhượng tự do
2013-08-01
S. Jakovljević
Indjija Indjija
Chuyển nhượng tự do
2013-08-01
J. Nagy
Ujpest Ujpest
Cho mượn
2013-08-01
B. Deutsch
MTK Budapest MTK Budapest
Chưa xác định
2013-07-01
A. Farkas
Budapest Honved Budapest Honved
Chưa xác định
2013-03-01
B. Deutsch
MTK Budapest MTK Budapest
Cho mượn
2013-02-19
M. Balogh
Bekescsaba 1912 Bekescsaba 1912
Cho mượn
2013-01-31
László Horváth
Kaposvar Kaposvar
Chưa xác định
2013-01-01
K. Kollega
Chưa xác định
2013-01-01
I. Kvekveskiri
Dinamo Batumi Dinamo Batumi
Chuyển nhượng tự do
2013-01-01
Adam Fekete
Leoben Leoben
Chưa xác định
2013-01-01
T. Takács
TSC Backa Topola TSC Backa Topola
Chưa xác định
2012-08-01
A. Beszterczei
Budaörs Budaörs
Chưa xác định
2012-01-01
I. Kvekveskiri
Pécsi MFC Pécsi MFC
Chưa xác định
2011-07-01
I. Kvekveskiri
Pécsi MFC Pécsi MFC
Cho mượn
2010-11-25
B. Koszó
Kecskeméti TE Kecskeméti TE
Chưa xác định
010716
Bence Szabo
Sparta-KT Sparta-KT
Chưa xác định
010714
Bence Szabo
Vasas Vasas
Chuyển nhượng tự do

Lịch thi đấu bóng đá

  • Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • Lịch thi đấu bóng đá La Liga
  • Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
  • Lịch thi đấu bóng đá Serie A
  • Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
  • Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • Lịch thi đấu bóng đá League Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
  • Lịch thi đấu bóng đá National League
  • Lịch thi đấu bóng đá League Two
  • Lịch thi đấu bóng đá League One
  • Lịch thi đấu bóng đá Championship
  • Lịch thi đấu bóng đá World Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá Euro
  • Lịch thi đấu bóng đá Copa America
  • Lịch thi đấu bóng đá National league
  • Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 38 45 84
02 Arsenal Arsenal 38 35 74
03 Manchester City Manchester City 38 28 71
04 Chelsea Chelsea 38 21 69
05 Newcastle Newcastle 38 21 66
06 Aston Villa Aston Villa 38 7 66
07 Nottingham Forest Nottingham Forest 38 12 65
08 Brighton Brighton 38 7 61
09 Bournemouth Bournemouth 38 12 56
10 Brentford Brentford 38 9 56
No league selected
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 38 45 84
02 Arsenal Arsenal 38 35 74
03 Manchester City Manchester City 38 28 71
04 Chelsea Chelsea 38 21 69
05 Newcastle Newcastle 38 21 66
06 Aston Villa Aston Villa 38 7 66
07 Nottingham Forest Nottingham Forest 38 12 65
08 Brighton Brighton 38 7 61
09 Bournemouth Bournemouth 38 12 56
10 Brentford Brentford 38 9 56