KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Thành Lập: 1995
Sân VĐ: Perutz-stadion
Giới thiệu
Tên đầy đủ Câu lạc bộ bóng đá Pápa
Tên ngắn gọn LOM
2017-02-01
D. Illés
Budafoki LC Budafoki LC
Chưa xác định
2015-09-16
Bernardo Frizoni
Podbrezová Podbrezová
Chưa xác định
2015-09-07
A. Coroian
Bihor Oradea Bihor Oradea
Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
G. Horváth
Kisvarda FC Kisvarda FC
Chưa xác định
2015-07-01
T. Nagy
Zalaegerszegi TE Zalaegerszegi TE
Chưa xác định
2015-07-01
Vadims Žuļevs
FK Ventspils FK Ventspils
Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
S. Gál
Budaörs Budaörs
Chưa xác định
2015-07-01
S. Popin
Szombathelyi Haladas Szombathelyi Haladas
Chưa xác định
2015-07-01
C. Csizmadia
Floridsdorfer AC Floridsdorfer AC
Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
V. Pongrácz
Gyori ETO FC Gyori ETO FC
Chưa xác định
2015-07-01
B. Jagodics
Nyiregyhaza Nyiregyhaza
Chuyển nhượng tự do
2015-06-30
T. Csilus
Ferencvarosi TC Ferencvarosi TC
Chưa xác định
2015-02-04
I. Vankó
Gyori ETO FC Gyori ETO FC
Cho mượn
2015-01-14
D. Illés
Gyori ETO FC Gyori ETO FC
Chưa xác định
2015-01-01
Dániel Norbert Völgyi
Gyori ETO FC Gyori ETO FC
Cho mượn
2015-01-01
András Stieber
Gyori ETO FC Gyori ETO FC
Cho mượn
2015-01-01
V. Pongrácz
Gyori ETO FC Gyori ETO FC
Cho mượn
2014-07-16
Vadims Žuļevs
Jelgava Jelgava
Chưa xác định
2014-07-01
Bernardo Frizoni
Zalaegerszegi TE Zalaegerszegi TE
Chưa xác định
2014-07-01
A. Coroian
Kaposvar Kaposvar
Chưa xác định
2014-07-01
Á. Présinger
Gyirmot SE Gyirmot SE
Chuyển nhượng tự do
2014-07-01
L. Arsić
Radnicki 1923 Radnicki 1923
Chuyển nhượng tự do
2014-07-01
S. Popin
Chưa xác định
2014-07-01
István Eszlátyi
Soproni VSE Soproni VSE
Chuyển nhượng tự do
2014-07-01
T. Csilus
Ferencvarosi TC Ferencvarosi TC
Cho mượn
2014-06-01
M. Németh
Diosgyori VTK Diosgyori VTK
Chưa xác định
2014-06-01
M. Orosz
Ferencvarosi TC Ferencvarosi TC
Chưa xác định
2014-03-01
Gellért Ivancsics
Siofok Siofok
Chưa xác định
2014-02-18
B. Jagodics
Szombathelyi Haladas Szombathelyi Haladas
Chưa xác định
2014-02-15
N. Maksimović
Sloboda Uzice Sloboda Uzice
Chuyển nhượng tự do
2014-02-13
Kornél Kulcsár
Szombathelyi Haladas Szombathelyi Haladas
Cho mượn
2014-02-05
C. Csizmadia
Gyirmot SE Gyirmot SE
Chuyển nhượng tự do
2014-02-01
C. Quintero
Atletico Nacional Atletico Nacional
Chưa xác định
2014-02-01
J. Mecinovikj
Makedonija GjP Makedonija GjP
Chưa xác định
2013-08-01
G. Beliczky
Gyirmot SE Gyirmot SE
Chuyển nhượng tự do
2013-07-01
J. Mecinovikj
Eger Eger
Chuyển nhượng tự do
2013-07-01
T. Nagy
Diosgyori VTK Diosgyori VTK
Chưa xác định
2013-07-01
G. Horváth
BKV Előre BKV Előre
Chuyển nhượng tự do
2013-07-01
M. Orosz
Ferencvarosi TC Ferencvarosi TC
Cho mượn
2012-08-01
G. Rása
VAC VAC
Chuyển nhượng tự do
2012-01-31
Péter Szilágyi
Debreceni VSC Debreceni VSC
Chưa xác định
2012-01-31
Bence Tóth
Ferencvarosi TC Ferencvarosi TC
Chưa xác định
2012-01-31
I. Ferenczi
Gyirmot SE Gyirmot SE
Chưa xác định
2011-07-22
S. Puri
Larisa Larisa
Cho mượn
2010-02-01
C. Quintero
Independiente Medellin Independiente Medellin
Chưa xác định

Lịch thi đấu bóng đá

  • Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • Lịch thi đấu bóng đá La Liga
  • Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
  • Lịch thi đấu bóng đá Serie A
  • Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
  • Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • Lịch thi đấu bóng đá League Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
  • Lịch thi đấu bóng đá National League
  • Lịch thi đấu bóng đá League Two
  • Lịch thi đấu bóng đá League One
  • Lịch thi đấu bóng đá Championship
  • Lịch thi đấu bóng đá World Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá Euro
  • Lịch thi đấu bóng đá Copa America
  • Lịch thi đấu bóng đá National league
  • Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 38 45 84
02 Arsenal Arsenal 38 35 74
03 Manchester City Manchester City 38 28 71
04 Chelsea Chelsea 38 21 69
05 Newcastle Newcastle 38 21 66
06 Aston Villa Aston Villa 38 7 66
07 Nottingham Forest Nottingham Forest 38 12 65
08 Brighton Brighton 38 7 61
09 Bournemouth Bournemouth 38 12 56
10 Brentford Brentford 38 9 56
No league selected
Thứ Bảy - 07.06
not-found

Không có thông tin

Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 38 45 84
02 Arsenal Arsenal 38 35 74
03 Manchester City Manchester City 38 28 71
04 Chelsea Chelsea 38 21 69
05 Newcastle Newcastle 38 21 66
06 Aston Villa Aston Villa 38 7 66
07 Nottingham Forest Nottingham Forest 38 12 65
08 Brighton Brighton 38 7 61
09 Bournemouth Bournemouth 38 12 56
10 Brentford Brentford 38 9 56