KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Thành Lập: 1961
Sân VĐ: Estádio Alcides Santos
Giới thiệu
Tên đầy đủ Câu lạc bộ bóng đá Tiradentes CE
Tên ngắn gọn TIR
2017-08-01
Jhones
Caucaia Caucaia
Chưa xác định
2017-05-01
Avangildo Alves de Menezes
Guarany de Sobral Guarany de Sobral
Chưa xác định
2017-01-10
Avangildo Alves de Menezes
Chưa xác định
2016-11-22
César Sampaio
Horizonte Horizonte
Chưa xác định
2016-07-06
César Sampaio
Floresta Floresta
Chưa xác định
2016-06-01
Rafael Jansen
Campinense Campinense
Chưa xác định
2016-04-06
César Sampaio
Floresta Floresta
Cho mượn
2016-02-01
Denis Lima de Assis
FF Jaro FF Jaro
Chưa xác định
2016-01-18
Wanderson
Moto Club Moto Club
Chuyển nhượng tự do
2016-01-01
Rafael Jansen
Horizonte Horizonte
Chưa xác định
2015-11-06
César Sampaio
Chưa xác định
2015-01-01
Rafael Jansen
Horizonte Horizonte
Chưa xác định
2014-03-20
Ila
Santa Rita Santa Rita
Chưa xác định
2014-03-11
Dico
Horizonte Horizonte
Chưa xác định
2014-01-01
Glauber
Guarani De Juazeiro Guarani De Juazeiro
Chưa xác định
2014-01-01
Ila
Sergipe Sergipe
Chưa xác định
2014-01-01
Leandro Bispo de Souza
Uniao Trabalhadores Uniao Trabalhadores
Chưa xác định
2013-12-13
Dico
Fortaleza EC Fortaleza EC
Chưa xác định
2013-09-26
Pedro Bambu
Atletico Goianiense Atletico Goianiense
Chưa xác định
2013-05-23
Reginaldo Mendes dos Santos Júnior
Horizonte Horizonte
Cho mượn
2013-05-01
Dico
Fortaleza EC Fortaleza EC
Chưa xác định
2013-02-05
Leandro Bispo de Souza
Concórdia Concórdia
Chưa xác định
2013-01-01
Caxito
Porto Porto
Chưa xác định
2012-05-01
Dedé
Horizonte Horizonte
Chưa xác định
2012-02-22
Reginaldo Mendes dos Santos Júnior
Fortaleza EC Fortaleza EC
Cho mượn
2012-01-01
Gilson de Jesus do Nascimento
Madureira Madureira
Cho mượn
2011-11-01
Dedé
Bahia de Feira Bahia de Feira
Chưa xác định
2011-08-01
Jeferson Lopes Faustino
Club Universitario Club Universitario
Chưa xác định
2011-07-01
Gilson de Jesus do Nascimento
Madureira Madureira
Cho mượn
2011-06-01
Dedé
Vila Nova Vila Nova
Chưa xác định
2011-06-01
Derley
Ceara Ceara
Chưa xác định
2011-05-01
Pablo
Ceara Ceara
Chưa xác định
2011-03-01
Pablo
Ceara Ceara
Cho mượn

Lịch thi đấu bóng đá

  • Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • Lịch thi đấu bóng đá La Liga
  • Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
  • Lịch thi đấu bóng đá Serie A
  • Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
  • Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • Lịch thi đấu bóng đá League Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
  • Lịch thi đấu bóng đá National League
  • Lịch thi đấu bóng đá League Two
  • Lịch thi đấu bóng đá League One
  • Lịch thi đấu bóng đá Championship
  • Lịch thi đấu bóng đá World Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá Euro
  • Lịch thi đấu bóng đá Copa America
  • Lịch thi đấu bóng đá National league
  • Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 38 45 84
02 Arsenal Arsenal 38 35 74
03 Manchester City Manchester City 38 28 71
04 Chelsea Chelsea 38 21 69
05 Newcastle Newcastle 38 21 66
06 Aston Villa Aston Villa 38 7 66
07 Nottingham Forest Nottingham Forest 38 12 65
08 Brighton Brighton 38 7 61
09 Bournemouth Bournemouth 38 12 56
10 Brentford Brentford 38 9 56
No league selected
Thứ Bảy - 07.06
not-found

Không có thông tin

Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 38 45 84
02 Arsenal Arsenal 38 35 74
03 Manchester City Manchester City 38 28 71
04 Chelsea Chelsea 38 21 69
05 Newcastle Newcastle 38 21 66
06 Aston Villa Aston Villa 38 7 66
07 Nottingham Forest Nottingham Forest 38 12 65
08 Brighton Brighton 38 7 61
09 Bournemouth Bournemouth 38 12 56
10 Brentford Brentford 38 9 56