KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Thành Lập: 1919
Sân VĐ: Stadion Lagator
Giới thiệu
Tên đầy đủ Câu lạc bộ bóng đá Loznica
Tên ngắn gọn
2023-08-10
U. Damnjanović
Kolubara Kolubara
Chuyển nhượng tự do
2023-08-03
A. Popović
Tekstilac Odžaci Tekstilac Odžaci
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
S. Tešić
Mladost Lucani Mladost Lucani
Chưa xác định
2023-02-07
M. Marinković
Sileks Sileks
Chưa xác định
2023-02-01
M. Stojanović
BASK BASK
Chưa xác định
2022-09-14
I. Bašić
Macva Macva
Chưa xác định
2022-07-25
U. Damnjanović
Bregalnica Štip Bregalnica Štip
Chuyển nhượng tự do
2022-07-22
S. Tešić
Mladost Lucani Mladost Lucani
Cho mượn
2022-07-14
I. Lučić
FK Zlatibor FK Zlatibor
Chuyển nhượng tự do
2022-07-08
Đurađ Dobrijević
Kolubara Kolubara
Chuyển nhượng tự do
2022-07-07
Filip Babić
Mladost Lucani Mladost Lucani
Chuyển nhượng tự do
2022-07-07
M. Živanović
Petrovac Petrovac
Chuyển nhượng tự do
2022-07-06
I. Bašić
FK Zlatibor FK Zlatibor
Chuyển nhượng tự do
2022-07-05
A. Popović
Bratstvo Prigrevica Bratstvo Prigrevica
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
B. Mijailović
FK Trayal FK Trayal
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
L. Ivić
Radnički Sr. Mitrovica Radnički Sr. Mitrovica
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
I. Ristivojević
Macva Macva
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
N. Milinković
Radnički Sr. Mitrovica Radnički Sr. Mitrovica
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Đ. Babić
Mladost Lucani Mladost Lucani
Chưa xác định
2022-07-01
V. Elesin
RFK Novi Sad RFK Novi Sad
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
B. Vraštanović
Macva Macva
Chuyển nhượng tự do
2022-02-11
Filip Babić
TSC Backa Topola TSC Backa Topola
Chưa xác định
2022-01-19
M. Jelovac
FK Spartak Zdrepceva KRV FK Spartak Zdrepceva KRV
Chưa xác định
2022-01-01
V. Elesin
Kabel Novi Sad Kabel Novi Sad
Chưa xác định
2022-01-01
Đ. Babić
Mladost Lucani Mladost Lucani
Cho mượn
2022-01-01
A. Kostić
Backa Backa
Chưa xác định
2021-07-31
B. Mijailović
FK Zlatibor FK Zlatibor
Chưa xác định
2021-07-31
M. Nikolić
FK Zlatibor FK Zlatibor
Chưa xác định
2021-07-10
Filip Rajevac
Buducnost Dobanovci Buducnost Dobanovci
Chưa xác định
2021-07-01
Đ. Belić
Macva Macva
Chưa xác định
2021-07-01
N. Janjušević
FK Zlatibor FK Zlatibor
Chuyển nhượng tự do
2021-02-05
K. Dražić
Zvijezda 09 Zvijezda 09
Chưa xác định
2021-02-04
L. Ivić
Macva Macva
Chưa xác định
2021-01-11
I. Ristivojević
Macva Macva
Chưa xác định
2020-09-09
N. Milovanović
Bezanija Bezanija
Chưa xác định
2020-09-09
N. Milinković
Macva Macva
Chưa xác định
2020-08-01
Đ. Belić
Macva Macva
Cho mượn
2020-07-30
Branislav Ružić
Rudar Rudar
Chưa xác định
2020-07-14
D. Komarčević
Sloga Gornje Crnjelovo Sloga Gornje Crnjelovo
Chưa xác định
2020-07-14
K. Dražić
Kabel Novi Sad Kabel Novi Sad
Chưa xác định
2020-07-14
N. Janjušević
Borac Cacak Borac Cacak
Chưa xác định
2020-07-14
B. Vraštanović
Sindjelic Beograd Sindjelic Beograd
Chưa xác định
2018-07-01
Nemanja Milosavljević
FK Trayal FK Trayal
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
B. Matić
Macva Macva
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
D. Divac
Sloboda Uzice Sloboda Uzice
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
Nemanja Živković
Javor Javor
Chưa xác định
2016-07-01
Janko Langura
Macva Macva
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
N. Krstić
Macva Macva
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
Nikola Jovanović
Dinamo Vranje Dinamo Vranje
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
Jovan Vićić
Kolubara Kolubara
Chuyển nhượng tự do
2016-01-19
M. Gordić
BSK Borca BSK Borca
Chuyển nhượng tự do
2016-01-19
Jovan Vićić
FK Crvena Zvezda FK Crvena Zvezda
Chuyển nhượng tự do
2016-01-19
B. Matić
Zemun Zemun
Chuyển nhượng tự do
2016-01-19
Nikola Jovanović
Indjija Indjija
Chuyển nhượng tự do
2015-11-01
Nemanja Živković
Javor Javor
Cho mượn
2015-10-26
Nemanja Živković
Javor Javor
Chưa xác định
2015-07-01
N. Krstić
Kolubara Kolubara
Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
Nemanja Živković
Javor Javor
Cho mượn

Lịch thi đấu bóng đá

  • Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • Lịch thi đấu bóng đá La Liga
  • Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
  • Lịch thi đấu bóng đá Serie A
  • Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
  • Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • Lịch thi đấu bóng đá League Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
  • Lịch thi đấu bóng đá National League
  • Lịch thi đấu bóng đá League Two
  • Lịch thi đấu bóng đá League One
  • Lịch thi đấu bóng đá Championship
  • Lịch thi đấu bóng đá World Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá Euro
  • Lịch thi đấu bóng đá Copa America
  • Lịch thi đấu bóng đá National league
  • Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Bournemouth Bournemouth 0 0 0
02 Arsenal Arsenal 0 0 0
03 Aston Villa Aston Villa 0 0 0
04 Brentford Brentford 0 0 0
05 Brighton Brighton 0 0 0
06 Burnley Burnley 0 0 0
07 Chelsea Chelsea 0 0 0
08 Crystal Palace Crystal Palace 0 0 0
09 Everton Everton 0 0 0
10 Fulham Fulham 0 0 0
No league selected
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Bournemouth Bournemouth 0 0 0
02 Arsenal Arsenal 0 0 0
03 Aston Villa Aston Villa 0 0 0
04 Brentford Brentford 0 0 0
05 Brighton Brighton 0 0 0
06 Burnley Burnley 0 0 0
07 Chelsea Chelsea 0 0 0
08 Crystal Palace Crystal Palace 0 0 0
09 Everton Everton 0 0 0
10 Fulham Fulham 0 0 0